|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62760 |
Giải nhất |
57396 |
Giải nhì |
34576 27340 |
Giải ba |
40820 21877 85802 02513 69097 47526 |
Giải tư |
9114 3784 5824 1069 |
Giải năm |
5126 1880 9096 8679 6278 4610 |
Giải sáu |
829 070 463 |
Giải bảy |
10 62 06 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,4,6 7,8 | 0 | 2,6,8 | | 1 | 02,3,4 | 0,6 | 2 | 0,4,62,9 | 1,6 | 3 | | 1,2,8 | 4 | 0 | | 5 | | 0,22,7,92 | 6 | 0,2,3,9 | 7,9 | 7 | 0,6,7,8 9 | 0,7 | 8 | 0,4 | 2,6,7 | 9 | 62,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35970 |
Giải nhất |
71221 |
Giải nhì |
68885 93929 |
Giải ba |
19679 27557 16822 39207 32774 05638 |
Giải tư |
3876 5047 0947 5149 |
Giải năm |
0147 4878 7229 5575 2689 5514 |
Giải sáu |
271 872 513 |
Giải bảy |
68 86 14 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 2,7 | 1 | 3,42 | 2,7 | 2 | 1,2,92 | 1 | 3 | 4,8 | 12,3,7 | 4 | 73,9 | 7,8 | 5 | 7 | 7,8 | 6 | 8 | 0,43,5 | 7 | 0,1,2,4 5,6,8,9 | 3,6,7 | 8 | 5,6,9 | 22,4,7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10668 |
Giải nhất |
68887 |
Giải nhì |
68118 93255 |
Giải ba |
99567 53197 67039 70659 16699 35186 |
Giải tư |
1676 8406 7688 4028 |
Giải năm |
1161 5647 5684 3759 3342 9427 |
Giải sáu |
797 360 258 |
Giải bảy |
73 49 76 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | 6 | 1 | 8 | 4 | 2 | 7,8 | 7 | 3 | 9 | 8 | 4 | 2,7,9 | 5 | 5 | 5,6,8,92 | 0,5,72,8 | 6 | 0,1,7,8 | 2,4,6,8 92 | 7 | 3,62 | 1,2,5,6 8 | 8 | 4,6,7,8 | 3,4,52,9 | 9 | 72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78815 |
Giải nhất |
68290 |
Giải nhì |
69238 58378 |
Giải ba |
53643 06040 50959 74786 67981 39524 |
Giải tư |
3459 9273 7172 9448 |
Giải năm |
7549 4401 4170 6356 2240 2010 |
Giải sáu |
736 892 417 |
Giải bảy |
95 80 31 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,7,8 9 | 0 | 1 | 0,3,8 | 1 | 0,5,7 | 7,9 | 2 | 4 | 4,7 | 3 | 1,6,8 | 2 | 4 | 02,3,8,9 | 1,9 | 5 | 6,92 | 3,5,6,8 | 6 | 6 | 1 | 7 | 0,2,3,8 | 3,4,7 | 8 | 0,1,6 | 4,52 | 9 | 0,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20456 |
Giải nhất |
23658 |
Giải nhì |
94636 11002 |
Giải ba |
29998 18627 02783 01508 23322 03258 |
Giải tư |
4574 0902 4254 9023 |
Giải năm |
4114 6229 5553 6761 2503 3326 |
Giải sáu |
473 920 906 |
Giải bảy |
14 24 15 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 22,3,6,8 | 6 | 1 | 42,5 | 02,2 | 2 | 0,2,3,4 6,7,9 | 0,2,5,7 8 | 3 | 6 | 12,2,5,7 | 4 | 8 | 1 | 5 | 3,4,6,82 | 0,2,3,5 | 6 | 1 | 2 | 7 | 3,4 | 0,4,52,9 | 8 | 3 | 2 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45306 |
Giải nhất |
24155 |
Giải nhì |
52250 69367 |
Giải ba |
23198 50935 27465 37063 75952 26617 |
Giải tư |
0404 9617 2552 5160 |
Giải năm |
7543 4907 2910 2637 4401 2176 |
Giải sáu |
337 100 714 |
Giải bảy |
59 50 64 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,52,6 | 0 | 0,1,4,6 7 | 0 | 1 | 0,4,72 | 52 | 2 | | 4,62 | 3 | 5,72 | 0,1,6 | 4 | 3 | 3,5,6 | 5 | 02,22,5,9 | 0,7 | 6 | 0,32,4,5 7 | 0,12,32,6 | 7 | 6 | 9 | 8 | | 5 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02476 |
Giải nhất |
89109 |
Giải nhì |
08629 10930 |
Giải ba |
83601 16342 58327 97611 18967 98166 |
Giải tư |
4948 5793 9238 5671 |
Giải năm |
2243 5193 1162 8335 2813 5844 |
Giải sáu |
877 386 151 |
Giải bảy |
70 78 85 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,9 | 0,12,5,7 | 1 | 12,3 | 4,6 | 2 | 7,9 | 1,4,92 | 3 | 0,5,8 | 4 | 4 | 2,3,4,8 | 3,8 | 5 | 1 | 6,7,8 | 6 | 2,6,7 | 2,6,7 | 7 | 0,1,6,7 8 | 3,4,7 | 8 | 5,6 | 0,2 | 9 | 32 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|