|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88698 |
Giải nhất |
45764 |
Giải nhì |
67535 02485 |
Giải ba |
15292 83421 96788 45460 58831 75517 |
Giải tư |
0830 8666 4462 6341 |
Giải năm |
9721 6671 4130 2490 5324 5812 |
Giải sáu |
365 273 303 |
Giải bảy |
97 18 48 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,9 | 0 | 3,5 | 22,3,4,7 | 1 | 2,7,8 | 1,6,9 | 2 | 12,4 | 0,7 | 3 | 02,1,5 | 2,6 | 4 | 1,8 | 0,3,6,8 | 5 | | 6 | 6 | 0,2,4,5 6 | 1,9 | 7 | 1,3 | 1,4,8,9 | 8 | 5,8 | | 9 | 0,2,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38368 |
Giải nhất |
60932 |
Giải nhì |
59751 81857 |
Giải ba |
87962 87809 53483 01210 67863 85931 |
Giải tư |
7940 0404 4247 3313 |
Giải năm |
7519 2936 8766 2092 0674 1771 |
Giải sáu |
273 252 883 |
Giải bảy |
09 01 74 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,4,92 | 0,3,5,7 | 1 | 0,3,9 | 3,5,6,9 | 2 | | 1,6,7,82 | 3 | 1,2,6 | 0,72 | 4 | 0,7 | | 5 | 1,2,7 | 3,6 | 6 | 2,3,6,7 8 | 4,5,6 | 7 | 1,3,42 | 6 | 8 | 32 | 02,1 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61670 |
Giải nhất |
60299 |
Giải nhì |
08316 19427 |
Giải ba |
86876 85274 86345 09380 63318 34498 |
Giải tư |
3643 7176 3756 3065 |
Giải năm |
2248 0479 9875 3493 2266 6884 |
Giải sáu |
394 171 027 |
Giải bảy |
11 84 21 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 1,2,7 | 1 | 1,6,8 | | 2 | 1,5,72 | 4,9 | 3 | | 7,82,9 | 4 | 3,5,8 | 2,4,6,7 | 5 | 6 | 1,5,6,72 | 6 | 5,6 | 22 | 7 | 0,1,4,5 62,9 | 1,4,9 | 8 | 0,42 | 7,9 | 9 | 3,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06562 |
Giải nhất |
95061 |
Giải nhì |
58406 45130 |
Giải ba |
05196 95374 81386 69293 39097 90904 |
Giải tư |
3275 4215 8646 1114 |
Giải năm |
5579 9200 6213 4798 9213 1865 |
Giải sáu |
928 302 019 |
Giải bảy |
11 80 58 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,2,4,6 | 1,6 | 1 | 1,32,4,5 8,9 | 0,6 | 2 | 8 | 12,9 | 3 | 0 | 0,1,7 | 4 | 6 | 1,6,7 | 5 | 8 | 0,4,8,9 | 6 | 1,2,5 | 9 | 7 | 4,5,9 | 1,2,5,9 | 8 | 0,6 | 1,7 | 9 | 3,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53633 |
Giải nhất |
52554 |
Giải nhì |
97178 01722 |
Giải ba |
59948 32429 22845 58583 74261 93895 |
Giải tư |
7976 8458 3557 1953 |
Giải năm |
6878 7116 8483 6999 0810 5275 |
Giải sáu |
809 992 158 |
Giải bảy |
19 97 96 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7,9 | 6 | 1 | 0,6,9 | 2,9 | 2 | 2,9 | 3,5,82 | 3 | 3 | 5 | 4 | 5,8 | 4,7,9 | 5 | 3,4,7,82 | 1,7,9 | 6 | 1 | 0,5,9 | 7 | 5,6,82 | 4,52,72 | 8 | 32 | 0,1,2,9 | 9 | 2,5,6,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80701 |
Giải nhất |
23581 |
Giải nhì |
17715 79833 |
Giải ba |
12180 47572 37408 54324 27577 91496 |
Giải tư |
9770 4910 1804 3886 |
Giải năm |
6216 0427 1709 2909 4022 4737 |
Giải sáu |
578 348 229 |
Giải bảy |
97 54 53 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 1,4,8,92 | 0,8 | 1 | 0,5,6 | 2,7 | 2 | 2,4,7,9 | 3,5 | 3 | 3,7 | 0,2,5 | 4 | 8 | 1 | 5 | 3,4,7 | 1,8,9 | 6 | | 2,3,5,7 9 | 7 | 0,2,7,8 | 0,4,7 | 8 | 0,1,6 | 02,2 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02964 |
Giải nhất |
03952 |
Giải nhì |
22131 61633 |
Giải ba |
08643 67686 23372 86422 29291 25673 |
Giải tư |
1969 8135 0326 4671 |
Giải năm |
3499 7244 8104 9653 7179 2202 |
Giải sáu |
739 560 344 |
Giải bảy |
28 15 26 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4 | 3,7,9 | 1 | 5 | 0,2,7 | 2 | 2,62,8 | 3,4,5,7 | 3 | 1,3,5,9 | 0,42,6 | 4 | 3,42 | 1,3 | 5 | 3 | 22,8 | 6 | 0,4,9 | | 7 | 1,2,3,9 | 2 | 8 | 6,9 | 3,6,7,8 9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|