|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41841 |
Giải nhất |
55078 |
Giải nhì |
46608 31165 |
Giải ba |
23669 82085 36939 35756 55076 97276 |
Giải tư |
9485 0097 5264 7183 |
Giải năm |
2634 6821 6959 5872 1243 9494 |
Giải sáu |
096 624 110 |
Giải bảy |
07 91 00 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,7,8 | 2,4,9 | 1 | 0 | 7 | 2 | 1,4 | 4,8 | 3 | 4,9 | 2,3,6,9 | 4 | 1,3 | 6,82 | 5 | 6,9 | 5,72,9 | 6 | 4,5,9 | 0,9 | 7 | 2,62,8,9 | 0,7 | 8 | 3,52 | 3,5,6,7 | 9 | 1,4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61113 |
Giải nhất |
93894 |
Giải nhì |
28576 45040 |
Giải ba |
37840 52533 18111 61645 45382 05286 |
Giải tư |
4653 0533 2569 3810 |
Giải năm |
2784 4622 3411 3312 7632 4190 |
Giải sáu |
765 847 125 |
Giải bảy |
91 76 22 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,9 | 0 | | 12,9 | 1 | 0,12,2,3 | 1,22,3,8 | 2 | 22,5 | 1,32,5 | 3 | 2,32 | 8,9 | 4 | 02,5,7 | 2,4,6 | 5 | 3 | 72,82 | 6 | 5,9 | 4 | 7 | 62 | | 8 | 2,4,62 | 6 | 9 | 0,1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25166 |
Giải nhất |
04054 |
Giải nhì |
15612 45965 |
Giải ba |
52571 65689 66890 90022 77705 56693 |
Giải tư |
6124 1497 2818 9798 |
Giải năm |
7375 5764 5472 9966 0562 5996 |
Giải sáu |
250 740 110 |
Giải bảy |
24 74 30 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 9 | 0 | 5 | 7 | 1 | 0,2,8 | 1,2,6,7 | 2 | 2,42 | 9 | 3 | 0 | 22,5,6,7 | 4 | 0 | 0,6,7 | 5 | 0,4 | 62,9 | 6 | 2,4,5,62 | 9 | 7 | 1,2,4,5 | 1,9 | 8 | 92 | 82 | 9 | 0,3,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04594 |
Giải nhất |
24613 |
Giải nhì |
50721 09429 |
Giải ba |
60522 19992 68366 74644 68621 82068 |
Giải tư |
6263 8920 1178 4340 |
Giải năm |
8470 4800 9482 1752 5202 9941 |
Giải sáu |
289 108 631 |
Giải bảy |
61 96 63 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,7 | 0 | 0,2,8 | 22,3,4,6 | 1 | 3 | 0,2,5,8 9 | 2 | 0,12,2,9 | 1,62 | 3 | 1 | 4,9 | 4 | 0,1,4 | | 5 | 2 | 6,9 | 6 | 1,32,6,8 | | 7 | 0,8 | 0,6,7,8 | 8 | 2,8,9 | 2,8 | 9 | 2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54914 |
Giải nhất |
68908 |
Giải nhì |
76938 31767 |
Giải ba |
74909 53550 63445 37792 46837 02456 |
Giải tư |
9815 4730 3063 6551 |
Giải năm |
9360 8994 3245 0851 7742 2536 |
Giải sáu |
760 938 543 |
Giải bảy |
37 81 66 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,62 | 0 | 3,8,9 | 52,8 | 1 | 4,5 | 4,9 | 2 | | 0,4,6 | 3 | 0,6,72,82 | 1,9 | 4 | 2,3,52 | 1,42 | 5 | 0,12,6 | 3,5,6 | 6 | 02,3,6,7 | 32,6 | 7 | | 0,32 | 8 | 1 | 0 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11595 |
Giải nhất |
47925 |
Giải nhì |
11398 45228 |
Giải ba |
45013 13165 39967 87035 21014 80746 |
Giải tư |
0275 8920 1743 4830 |
Giải năm |
6436 9506 6452 0020 9796 8195 |
Giải sáu |
472 763 494 |
Giải bảy |
08 24 80 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,8 | 0 | 6,8 | | 1 | 3,4 | 5,7 | 2 | 02,4,5,8 | 1,4,6 | 3 | 0,5,6 | 1,2,9 | 4 | 3,6 | 2,3,6,7 92 | 5 | 2 | 0,3,4,9 | 6 | 3,5,7 | 6 | 7 | 2,5 | 0,2,8,9 | 8 | 0,8 | | 9 | 4,52,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49870 |
Giải nhất |
36919 |
Giải nhì |
12862 69722 |
Giải ba |
53178 52145 96710 72670 78697 34815 |
Giải tư |
9474 5830 7592 6837 |
Giải năm |
9032 1799 0971 6259 2620 3227 |
Giải sáu |
065 918 743 |
Giải bảy |
43 73 36 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,72 | 0 | | 7 | 1 | 0,5,8,9 | 2,3,6,9 | 2 | 0,2,7 | 42,6,7 | 3 | 0,2,6,7 | 7 | 4 | 32,5 | 1,4,6 | 5 | 9 | 3 | 6 | 2,3,5 | 2,3,9 | 7 | 02,1,3,4 8 | 1,7 | 8 | | 1,5,9 | 9 | 2,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|