|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09704 |
Giải nhất |
76122 |
Giải nhì |
87464 13641 |
Giải ba |
39132 01802 79332 29604 40509 14668 |
Giải tư |
6324 2998 5955 9811 |
Giải năm |
3377 6419 7610 8461 7840 9418 |
Giải sáu |
040 342 881 |
Giải bảy |
29 93 72 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | 2,42,9 | 1,4,62,8 | 1 | 0,1,8,9 | 0,2,32,4 7 | 2 | 2,4,9 | 9 | 3 | 22 | 02,2,6 | 4 | 02,1,2 | 5 | 5 | 5 | | 6 | 12,4,8 | 7 | 7 | 2,7 | 1,6,9 | 8 | 1 | 0,1,2 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49343 |
Giải nhất |
22981 |
Giải nhì |
87932 11925 |
Giải ba |
87361 92611 26452 68119 97991 37993 |
Giải tư |
1023 0436 6226 6343 |
Giải năm |
3449 1449 4989 5962 9944 8481 |
Giải sáu |
832 312 389 |
Giải bảy |
92 52 88 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,6,82,9 | 1 | 1,2,9 | 1,32,52,6 9 | 2 | 3,5,6 | 2,42,9 | 3 | 22,6 | 4 | 4 | 32,4,92 | 2 | 5 | 22 | 2,3 | 6 | 1,2 | 9 | 7 | | 8 | 8 | 12,8,92 | 1,42,82 | 9 | 1,2,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75997 |
Giải nhất |
87863 |
Giải nhì |
65514 30281 |
Giải ba |
04968 35042 00134 74553 73468 14866 |
Giải tư |
0787 6382 0175 8415 |
Giải năm |
0895 0820 4367 7842 9005 7720 |
Giải sáu |
912 701 658 |
Giải bảy |
23 31 92 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1,5 | 0,3,8 | 1 | 2,4,5 | 1,42,8,9 | 2 | 02,3 | 2,5,6 | 3 | 1,4 | 1,3 | 4 | 22 | 0,1,7,9 | 5 | 3,8 | 6 | 6 | 3,6,7,82 | 6,8,9 | 7 | 5 | 5,62,8 | 8 | 1,2,7,8 | | 9 | 2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69939 |
Giải nhất |
40153 |
Giải nhì |
24911 22053 |
Giải ba |
79832 79173 92488 92805 97056 26010 |
Giải tư |
7047 6864 0806 8396 |
Giải năm |
2036 5104 0223 1170 1666 7622 |
Giải sáu |
010 692 045 |
Giải bảy |
48 65 81 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 4,5,6 | 1,8 | 1 | 02,1 | 2,3,9 | 2 | 2,3 | 2,52,7 | 3 | 2,6,9 | 0,5,6 | 4 | 5,7,8 | 0,4,6 | 5 | 32,4,6 | 0,3,5,6 9 | 6 | 4,5,6 | 4 | 7 | 0,3 | 4,8 | 8 | 1,8 | 3 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34221 |
Giải nhất |
44814 |
Giải nhì |
33368 45138 |
Giải ba |
94164 06554 90438 05012 31492 59075 |
Giải tư |
4140 6063 3648 6474 |
Giải năm |
0080 5368 8616 2914 1057 9304 |
Giải sáu |
970 881 071 |
Giải bảy |
49 50 34 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,8 | 0 | 4,5 | 2,7,8 | 1 | 2,42,6 | 1,9 | 2 | 1 | 6 | 3 | 4,82 | 0,12,3,5 6,7 | 4 | 0,8,9 | 0,7 | 5 | 0,4,7 | 1 | 6 | 3,4,82 | 5 | 7 | 0,1,4,5 | 32,4,62 | 8 | 0,1 | 4 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27110 |
Giải nhất |
71717 |
Giải nhì |
78622 09526 |
Giải ba |
24429 94896 05646 38055 43346 07831 |
Giải tư |
6733 3438 4096 3177 |
Giải năm |
4929 4090 3901 6795 0557 9683 |
Giải sáu |
447 023 716 |
Giải bảy |
99 62 90 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 0,6,7 | 2,6 | 2 | 2,3,6,92 | 2,3,8 | 3 | 1,3,8 | | 4 | 5,62,7 | 4,5,9 | 5 | 5,7 | 1,2,42,92 | 6 | 2 | 1,4,5,7 | 7 | 7 | 3 | 8 | 3 | 22,9 | 9 | 02,5,62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75205 |
Giải nhất |
18501 |
Giải nhì |
71691 96001 |
Giải ba |
85888 30645 95272 66900 93911 57546 |
Giải tư |
5910 8704 6374 4257 |
Giải năm |
3456 7538 1728 8954 6621 6901 |
Giải sáu |
981 236 991 |
Giải bảy |
23 38 71 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,13,4,5 | 03,1,2,7 8,92 | 1 | 0,1,2 | 1,7 | 2 | 1,3,8 | 2 | 3 | 6,82 | 0,5,7 | 4 | 5,6 | 0,4 | 5 | 4,6,7 | 3,4,5 | 6 | | 5 | 7 | 1,2,4 | 2,32,8 | 8 | 1,8 | | 9 | 12 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|