|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74829 |
Giải nhất |
33582 |
Giải nhì |
26454 13504 |
Giải ba |
52282 06637 46795 70278 89318 76770 |
Giải tư |
4924 2355 6063 0247 |
Giải năm |
3285 5032 4281 7579 9705 9219 |
Giải sáu |
497 375 853 |
Giải bảy |
64 66 24 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 4,5 | 8 | 1 | 8,9 | 3,82 | 2 | 42,9 | 5,6 | 3 | 2,7 | 0,22,5,6 | 4 | 7 | 0,5,7,8 9 | 5 | 3,4,5 | 6 | 6 | 3,4,6 | 3,4,9 | 7 | 0,5,8,9 | 1,7 | 8 | 0,1,22,5 | 1,2,7 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48425 |
Giải nhất |
33014 |
Giải nhì |
12365 52086 |
Giải ba |
24034 40748 41747 73692 32922 34560 |
Giải tư |
8687 9723 8254 6386 |
Giải năm |
1560 9087 7878 0187 4183 1238 |
Giải sáu |
286 316 777 |
Giải bảy |
50 11 88 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | | 1 | 1 | 1,4,6 | 2,9 | 2 | 2,3,5 | 2,8 | 3 | 4,8 | 1,3,5 | 4 | 7,8 | 2,6 | 5 | 0,4 | 1,83 | 6 | 02,5 | 4,7,83 | 7 | 7,8 | 3,4,7,8 9 | 8 | 3,63,73,8 | | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93713 |
Giải nhất |
45136 |
Giải nhì |
28940 64319 |
Giải ba |
92926 92549 41480 85898 89556 84002 |
Giải tư |
8827 0443 8882 0264 |
Giải năm |
1350 5605 4410 4875 9126 1915 |
Giải sáu |
524 120 127 |
Giải bảy |
32 95 64 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,5 8 | 0 | 2,5 | | 1 | 0,3,5,9 | 0,3,8 | 2 | 0,3,4,62 72 | 1,2,4 | 3 | 2,6 | 2,62 | 4 | 0,3,9 | 0,1,7,9 | 5 | 0,6 | 22,3,5 | 6 | 42 | 22 | 7 | 5 | 9 | 8 | 0,2 | 1,4 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64352 |
Giải nhất |
41376 |
Giải nhì |
01429 11384 |
Giải ba |
92365 00276 40003 83746 06550 29436 |
Giải tư |
9247 2942 3497 8857 |
Giải năm |
5085 4483 9122 4883 0214 2769 |
Giải sáu |
396 622 792 |
Giải bảy |
93 85 53 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3 | | 1 | 4 | 22,4,5,7 9 | 2 | 22,9 | 0,5,82,9 | 3 | 6 | 1,8 | 4 | 2,6,7 | 6,82 | 5 | 0,2,3,7 | 3,4,72,9 | 6 | 5,9 | 4,5,9 | 7 | 2,62 | | 8 | 32,4,52 | 2,6 | 9 | 2,3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34437 |
Giải nhất |
22257 |
Giải nhì |
61787 21012 |
Giải ba |
54101 89202 66273 61031 38725 56180 |
Giải tư |
0810 6297 0239 8812 |
Giải năm |
6506 8783 5612 3796 3174 0138 |
Giải sáu |
398 193 347 |
Giải bảy |
98 04 73 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,2,4,6 | 0,3 | 1 | 0,23 | 0,13 | 2 | 5 | 72,8,9 | 3 | 1,7,82,9 | 0,7 | 4 | 7 | 2 | 5 | 7 | 0,9 | 6 | | 3,4,5,8 9 | 7 | 32,4 | 32,92 | 8 | 0,3,7 | 3 | 9 | 3,6,7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05581 |
Giải nhất |
35437 |
Giải nhì |
66962 13645 |
Giải ba |
88287 27451 29729 80833 72673 61684 |
Giải tư |
9762 5628 9424 1066 |
Giải năm |
2755 2179 6615 7386 3656 9778 |
Giải sáu |
775 099 294 |
Giải bảy |
43 22 12 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 5,8 | 1 | 2,5 | 1,2,62 | 2 | 0,2,4,8 9 | 3,4,7 | 3 | 3,7 | 2,8,9 | 4 | 3,5 | 1,4,5,7 | 5 | 1,5,6 | 5,6,8 | 6 | 22,6 | 3,8 | 7 | 3,5,8,9 | 2,7 | 8 | 1,4,6,7 | 2,7,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81344 |
Giải nhất |
20122 |
Giải nhì |
65189 27873 |
Giải ba |
21773 61863 13352 31616 52063 59208 |
Giải tư |
8641 2693 8431 5685 |
Giải năm |
7139 1926 1595 5748 7362 9062 |
Giải sáu |
777 499 842 |
Giải bảy |
02 84 11 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8 | 1,3,4 | 1 | 1,6 | 0,2,4,5 62 | 2 | 2,6 | 62,72,9 | 3 | 1,9 | 4,8 | 4 | 1,2,4,82 | 8,9 | 5 | 2 | 1,2 | 6 | 22,32 | 7 | 7 | 32,7 | 0,42 | 8 | 4,5,9 | 3,8,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|