|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
99357 |
Giải nhất |
57275 |
Giải nhì |
70337 97286 |
Giải ba |
74567 96750 40718 95681 72988 25525 |
Giải tư |
7360 4968 9893 2610 |
Giải năm |
6331 1507 1445 3804 4731 6787 |
Giải sáu |
145 709 030 |
Giải bảy |
04 30 92 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,5,6 | 0 | 42,7,9 | 32,8 | 1 | 0,8 | 9 | 2 | 5 | 7,9 | 3 | 02,12,7 | 02 | 4 | 52 | 2,42,7 | 5 | 0,7 | 8 | 6 | 0,7,8 | 0,3,5,6 8 | 7 | 3,5 | 1,6,8 | 8 | 1,6,7,8 | 0 | 9 | 2,3 |
|
|
Giải ĐB |
68191 |
Giải nhất |
99702 |
Giải nhì |
85539 33753 |
Giải ba |
18372 90180 53229 58582 07434 60098 |
Giải tư |
2132 5066 5508 0200 |
Giải năm |
9042 0580 0001 0485 6934 5086 |
Giải sáu |
925 455 954 |
Giải bảy |
63 32 23 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82 | 0 | 0,1,2,8 | 0,1,9 | 1 | 1 | 0,32,4,7 8 | 2 | 3,5,9 | 2,5,6 | 3 | 22,42,9 | 32,5 | 4 | 2 | 2,5,8 | 5 | 3,4,5 | 6,8 | 6 | 3,6 | | 7 | 2 | 0,9 | 8 | 02,2,5,6 | 2,3 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
79905 |
Giải nhất |
91614 |
Giải nhì |
38435 72383 |
Giải ba |
38106 78679 66442 31373 15675 41276 |
Giải tư |
6823 9037 0784 5567 |
Giải năm |
0084 0743 8822 9657 3698 7939 |
Giải sáu |
212 827 536 |
Giải bảy |
77 09 45 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,62,9 | | 1 | 2,4 | 1,2,4 | 2 | 2,3,7 | 2,4,7,8 | 3 | 5,6,7,9 | 1,82 | 4 | 2,3,5 | 0,3,4,7 | 5 | 7 | 02,3,7 | 6 | 7 | 2,3,5,6 7 | 7 | 3,5,6,7 9 | 9 | 8 | 3,42 | 0,3,7 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
47625 |
Giải nhất |
24130 |
Giải nhì |
57549 85886 |
Giải ba |
08983 13551 35420 13492 77449 60923 |
Giải tư |
4146 4483 1089 5673 |
Giải năm |
2814 6912 3335 3683 9284 3920 |
Giải sáu |
776 740 596 |
Giải bảy |
56 90 76 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,4,9 | 0 | | 5 | 1 | 2,4,6 | 1,9 | 2 | 02,3,5 | 2,7,83 | 3 | 0,5 | 1,8 | 4 | 0,6,92 | 2,3 | 5 | 1,6 | 1,4,5,72 8,9 | 6 | | | 7 | 3,62 | | 8 | 33,4,6,9 | 42,8 | 9 | 0,2,6 |
|
|
Giải ĐB |
19146 |
Giải nhất |
39201 |
Giải nhì |
03424 67397 |
Giải ba |
41744 46873 37721 10967 26257 86737 |
Giải tư |
7136 0695 8730 6993 |
Giải năm |
4407 8675 3601 7633 7265 2937 |
Giải sáu |
402 253 030 |
Giải bảy |
81 30 48 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33 | 0 | 12,2,7 | 02,2,8 | 1 | | 0 | 2 | 1,4 | 3,5,7,9 | 3 | 03,3,6,72 | 2,4,9 | 4 | 4,6,8 | 6,7,9 | 5 | 3,7 | 3,4 | 6 | 5,7 | 0,32,5,6 9 | 7 | 3,5 | 4 | 8 | 1 | | 9 | 3,4,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
96458 |
Giải nhất |
53626 |
Giải nhì |
01829 46134 |
Giải ba |
45640 12224 49305 86166 10180 82222 |
Giải tư |
8067 8465 9334 4441 |
Giải năm |
5549 3444 6095 0686 9083 3976 |
Giải sáu |
811 504 784 |
Giải bảy |
43 72 73 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,4,5 | 1,4 | 1 | 1 | 0,2,7 | 2 | 2,4,6,9 | 4,7,8 | 3 | 42 | 0,2,32,4 8 | 4 | 0,1,3,4 9 | 0,6,9 | 5 | 8 | 2,6,7,8 | 6 | 5,6,7 | 6 | 7 | 2,3,6 | 5 | 8 | 0,3,4,6 | 2,4 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
09247 |
Giải nhất |
13662 |
Giải nhì |
64142 59143 |
Giải ba |
14872 72216 58252 40451 93084 57800 |
Giải tư |
7105 8527 2978 5426 |
Giải năm |
1154 1985 9532 1126 5814 1222 |
Giải sáu |
887 859 798 |
Giải bảy |
79 43 45 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 5 | 1 | 4,6 | 2,3,4,5 6,7 | 2 | 2,62,7 | 42 | 3 | 2 | 1,5,8 | 4 | 2,32,5,7 | 0,4,8 | 5 | 1,2,4,9 | 1,22 | 6 | 2,9 | 2,4,8 | 7 | 2,8,9 | 7,9 | 8 | 4,5,7 | 5,6,7 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|