|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
1MZ-9MZ-10MZ-2MZ-3MZ-4MZ-12MZ-20MZ
|
Giải ĐB |
27070 |
Giải nhất |
02994 |
Giải nhì |
36292 52317 |
Giải ba |
07937 14608 10458 06213 58868 17285 |
Giải tư |
6972 5496 2027 0066 |
Giải năm |
9438 1307 9291 6736 0777 0712 |
Giải sáu |
000 718 703 |
Giải bảy |
99 90 48 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,3,7,8 | 1,9 | 1 | 1,2,3,7 8 | 1,7,9 | 2 | 7 | 0,1 | 3 | 6,7,8 | 9 | 4 | 8 | 8 | 5 | 8 | 3,6,9 | 6 | 6,8 | 0,1,2,3 7 | 7 | 0,2,7 | 0,1,3,4 5,6 | 8 | 5 | 9 | 9 | 0,1,2,4 6,9 |
|
2MY-16MY-8MY-12MY-3MY-6MY-20MY-17MY
|
Giải ĐB |
12612 |
Giải nhất |
12229 |
Giải nhì |
52445 78001 |
Giải ba |
35540 84186 27880 36730 86783 11313 |
Giải tư |
4189 8855 7970 2800 |
Giải năm |
8482 7801 1359 6659 5441 4180 |
Giải sáu |
019 239 877 |
Giải bảy |
70 49 68 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,72 82 | 0 | 0,12 | 02,4 | 1 | 2,3,92 | 1,8 | 2 | 9 | 1,8 | 3 | 0,9 | | 4 | 0,1,5,9 | 4,5 | 5 | 5,92 | 8 | 6 | 8 | 7 | 7 | 02,7 | 6 | 8 | 02,2,3,6 9 | 12,2,3,4 52,8 | 9 | |
|
14MX-15MX-16MX-18MX-8MX-19MX-11MX-13MX
|
Giải ĐB |
06102 |
Giải nhất |
01933 |
Giải nhì |
05985 82337 |
Giải ba |
66092 09778 31470 86344 51339 93810 |
Giải tư |
6817 0115 8527 9928 |
Giải năm |
8786 2182 3849 8794 2860 3424 |
Giải sáu |
109 070 092 |
Giải bảy |
35 72 90 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,72,9 | 0 | 2,4,9 | | 1 | 0,5,7 | 0,7,8,92 | 2 | 4,7,8 | 3 | 3 | 3,5,7,9 | 0,2,4,9 | 4 | 4,9 | 1,3,8 | 5 | | 8 | 6 | 0 | 1,2,3 | 7 | 02,2,8 | 2,7 | 8 | 2,5,6 | 0,3,4 | 9 | 0,22,4 |
|
11MV-10MV-3MV-13MV-19MV-17MV-12MV-7MV
|
Giải ĐB |
98932 |
Giải nhất |
74989 |
Giải nhì |
63943 68861 |
Giải ba |
14371 59962 35608 24625 99816 03229 |
Giải tư |
5752 1244 3526 3796 |
Giải năm |
9831 9248 3552 9192 2768 1230 |
Giải sáu |
512 138 128 |
Giải bảy |
12 84 68 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 3,6,7 | 1 | 22,6 | 12,32,52,6 9 | 2 | 5,6,8,9 | 4 | 3 | 0,1,22,8 | 4,8 | 4 | 3,4,8 | 2 | 5 | 22 | 1,2,9 | 6 | 1,2,82 | | 7 | 1 | 0,2,3,4 62 | 8 | 4,9 | 2,8 | 9 | 2,6 |
|
7MU-4MU-3MU-14MU-19MU-10MU-5MU-1MU
|
Giải ĐB |
60031 |
Giải nhất |
50514 |
Giải nhì |
09514 54630 |
Giải ba |
36198 03676 41622 63989 83565 13439 |
Giải tư |
8127 7042 3981 9883 |
Giải năm |
4909 7503 1143 5354 5950 6000 |
Giải sáu |
666 096 210 |
Giải bảy |
07 20 52 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 5 | 0 | 0,3,7,9 | 3,8 | 1 | 0,42 | 2,4,5 | 2 | 0,2,7 | 0,4,8 | 3 | 0,1,9 | 12,5 | 4 | 2,3,9 | 6 | 5 | 0,2,4 | 6,7,9 | 6 | 5,6 | 0,2 | 7 | 6 | 9 | 8 | 1,3,9 | 0,3,4,8 | 9 | 6,8 |
|
15MT-14MT-9MT-10MT-2MT-18MT-16MT-12MT
|
Giải ĐB |
47490 |
Giải nhất |
72043 |
Giải nhì |
09830 29003 |
Giải ba |
30879 15157 62025 16755 23357 05880 |
Giải tư |
8291 6953 9981 1132 |
Giải năm |
0811 0341 2380 4935 4914 8694 |
Giải sáu |
232 937 880 |
Giải bảy |
63 29 75 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,83,9 | 0 | 3 | 1,4,8,9 | 1 | 1,2,4 | 1,32 | 2 | 5,9 | 0,4,5,6 | 3 | 0,22,5,7 | 1,9 | 4 | 1,3 | 2,3,5,7 | 5 | 3,5,72 | | 6 | 3 | 3,52 | 7 | 5,9 | | 8 | 03,1 | 2,7 | 9 | 0,1,4 |
|
15MS-5MS-8MS-1MS-16MS-19MS-12MS-14MS
|
Giải ĐB |
72578 |
Giải nhất |
03162 |
Giải nhì |
29946 49185 |
Giải ba |
10694 39375 83675 96521 94508 49856 |
Giải tư |
5521 7559 0698 8712 |
Giải năm |
1793 4900 1219 2541 0475 3049 |
Giải sáu |
322 063 620 |
Giải bảy |
40 07 32 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,7,8 | 22,4 | 1 | 2,9 | 1,2,3,5 6 | 2 | 0,12,2 | 6,9 | 3 | 2 | 9 | 4 | 0,1,6,9 | 73,8 | 5 | 2,6,9 | 4,5 | 6 | 2,3 | 0 | 7 | 53,8 | 0,7,9 | 8 | 5 | 1,4,5 | 9 | 3,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|