|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
1EP-2EP-15EP-12EP-5EP-13EP
|
Giải ĐB |
87781 |
Giải nhất |
34762 |
Giải nhì |
39787 40120 |
Giải ba |
43891 47180 95886 55595 31201 07153 |
Giải tư |
2028 4290 1375 0122 |
Giải năm |
4740 4378 8916 7932 8040 4780 |
Giải sáu |
228 217 086 |
Giải bảy |
99 88 36 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,82,9 | 0 | 1 | 0,8,9 | 1 | 6,7 | 2,3,6 | 2 | 0,2,82 | 5 | 3 | 2,6 | | 4 | 02 | 7,9 | 5 | 3,9 | 1,3,82 | 6 | 2 | 1,8 | 7 | 5,8 | 22,7,8 | 8 | 02,1,62,7 8 | 5,9 | 9 | 0,1,5,9 |
|
8EN-15EN-2EN-4EN-11EN-3EN
|
Giải ĐB |
01275 |
Giải nhất |
82781 |
Giải nhì |
88530 04432 |
Giải ba |
74207 28970 82278 27213 46110 47746 |
Giải tư |
4819 8861 0131 7830 |
Giải năm |
4185 1250 7234 3695 1131 1363 |
Giải sáu |
796 180 919 |
Giải bảy |
58 81 43 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,5,7 8 | 0 | 7 | 32,6,82 | 1 | 0,3,92 | 3 | 2 | | 1,4,6,9 | 3 | 02,12,2,4 | 3 | 4 | 3,6 | 7,8,9 | 5 | 0,8 | 4,9 | 6 | 1,3 | 0 | 7 | 0,5,8 | 5,7 | 8 | 0,12,5 | 12 | 9 | 3,5,6 |
|
8EL-11EL-6EL-5EL-4EL-15EL
|
Giải ĐB |
82308 |
Giải nhất |
05022 |
Giải nhì |
07709 91611 |
Giải ba |
02582 94672 66471 36896 65762 38872 |
Giải tư |
8402 2260 6563 9308 |
Giải năm |
0894 6439 5869 3369 0132 6163 |
Giải sáu |
172 415 512 |
Giải bảy |
05 50 61 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2,5,82,9 | 1,6,7 | 1 | 1,2,5 | 0,1,2,3 6,73,8 | 2 | 2 | 62 | 3 | 2,9 | 9 | 4 | | 0,1 | 5 | 0 | 9 | 6 | 0,1,2,32 7,92 | 6 | 7 | 1,23 | 02 | 8 | 2 | 0,3,62 | 9 | 4,6 |
|
10EK-6EK-11EK-8EK-14EK-12EK
|
Giải ĐB |
66791 |
Giải nhất |
82119 |
Giải nhì |
21307 00460 |
Giải ba |
64674 10424 71358 13617 32498 81585 |
Giải tư |
1348 2778 0624 7983 |
Giải năm |
6747 5839 6507 2946 9829 6343 |
Giải sáu |
152 877 130 |
Giải bảy |
65 19 27 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 72,9 | 9 | 1 | 7,92 | 5 | 2 | 42,7,9 | 4,8 | 3 | 0,9 | 22,7 | 4 | 3,6,7,8 | 6,8 | 5 | 2,8 | 4 | 6 | 0,5 | 02,1,2,4 7 | 7 | 4,7,8 | 4,5,7,9 | 8 | 3,5 | 0,12,2,3 | 9 | 1,8 |
|
3EH-1EH-14EH-13EH-2EH-12EH
|
Giải ĐB |
52658 |
Giải nhất |
47449 |
Giải nhì |
39821 60239 |
Giải ba |
80016 83331 56582 32531 30741 03764 |
Giải tư |
3744 6531 1280 9654 |
Giải năm |
6748 9371 2037 0162 4439 8711 |
Giải sáu |
260 429 998 |
Giải bảy |
20 77 66 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,8 | 0 | | 1,2,33,4 7 | 1 | 1,6 | 6,8 | 2 | 0,1,9 | | 3 | 13,7,92 | 4,5,6 | 4 | 1,4,8,9 | | 5 | 4,8 | 1,6 | 6 | 0,2,4,6 | 3,7 | 7 | 0,1,7 | 4,5,9 | 8 | 0,2 | 2,32,4 | 9 | 8 |
|
10EG-9EG-4EG-11EG-12EG-5EG
|
Giải ĐB |
13987 |
Giải nhất |
15964 |
Giải nhì |
81096 37740 |
Giải ba |
41324 80285 84598 22845 66784 24616 |
Giải tư |
5834 2768 4015 7063 |
Giải năm |
5601 3530 0297 5860 7081 7074 |
Giải sáu |
750 230 836 |
Giải bảy |
37 75 78 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5,6 7 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 5,6 | | 2 | 4 | 6 | 3 | 02,4,6,7 | 2,3,6,7 8 | 4 | 0,5 | 1,4,7,8 | 5 | 0 | 1,3,9 | 6 | 0,3,4,8 | 3,8,9 | 7 | 0,4,5,8 | 6,7,9 | 8 | 1,4,5,7 | | 9 | 6,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
20290 |
Giải nhất |
47139 |
Giải nhì |
21826 45549 |
Giải ba |
86949 39905 81448 26263 91519 93679 |
Giải tư |
3378 9684 2651 3661 |
Giải năm |
8627 5066 8490 5649 3101 9484 |
Giải sáu |
300 842 178 |
Giải bảy |
10 74 52 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,92 | 0 | 0,1,5 | 0,5,6 | 1 | 0,9 | 4,5 | 2 | 6,7 | 6 | 3 | 92 | 7,82 | 4 | 2,8,93 | 0 | 5 | 1,2 | 2,6 | 6 | 1,3,6 | 2 | 7 | 4,82,9 | 4,72 | 8 | 42 | 1,32,43,7 | 9 | 02 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|