|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91085 |
Giải nhất |
49770 |
Giải nhì |
65469 14196 |
Giải ba |
86409 81046 62229 42268 63038 63488 |
Giải tư |
4120 1967 2969 8615 |
Giải năm |
3709 5396 5826 4411 7251 1809 |
Giải sáu |
378 371 433 |
Giải bảy |
11 40 84 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 93 | 12,5,7 | 1 | 12,3,5 | | 2 | 0,6,9 | 1,3 | 3 | 3,8 | 8 | 4 | 0,6 | 1,8 | 5 | 1 | 2,4,92 | 6 | 7,8,92 | 6 | 7 | 0,1,8 | 3,6,7,8 | 8 | 4,5,8 | 03,2,62 | 9 | 62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92413 |
Giải nhất |
42200 |
Giải nhì |
43159 99100 |
Giải ba |
03175 94297 88399 16283 64698 21379 |
Giải tư |
0524 8092 8578 1442 |
Giải năm |
8627 7252 1838 5322 6362 8801 |
Giải sáu |
596 001 329 |
Giải bảy |
66 64 32 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,12 | 02 | 1 | 3 | 2,3,4,52 6,9 | 2 | 2,4,7,9 | 1,8 | 3 | 2,8 | 2,6 | 4 | 2 | 7 | 5 | 22,9 | 6,9 | 6 | 2,4,6 | 2,9 | 7 | 5,8,9 | 3,7,9 | 8 | 3 | 2,5,7,9 | 9 | 2,6,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66317 |
Giải nhất |
39321 |
Giải nhì |
34810 95196 |
Giải ba |
17476 56727 91831 76461 42908 36480 |
Giải tư |
4958 7064 6359 5578 |
Giải năm |
3174 9479 2878 0058 0411 2045 |
Giải sáu |
667 553 260 |
Giải bảy |
32 31 76 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 8 | 1,2,32,6 | 1 | 0,1,7,8 | 3 | 2 | 1,7 | 5 | 3 | 12,2 | 6,7 | 4 | 5 | 4 | 5 | 3,82,9 | 72,9 | 6 | 0,1,4,7 | 1,2,6 | 7 | 4,62,82,9 | 0,1,52,72 | 8 | 0 | 5,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45579 |
Giải nhất |
04136 |
Giải nhì |
25751 03717 |
Giải ba |
03696 31584 13770 10003 86885 12814 |
Giải tư |
1170 9022 5644 6802 |
Giải năm |
5142 2165 3030 3848 5627 2339 |
Giải sáu |
738 054 761 |
Giải bảy |
01 94 39 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,72 | 0 | 1,2,3 | 0,5,6 | 1 | 4,7 | 0,2,4 | 2 | 2,7 | 0 | 3 | 02,6,8,92 | 1,4,5,8 9 | 4 | 2,4,8 | 6,8 | 5 | 1,4 | 3,9 | 6 | 1,5 | 1,2 | 7 | 02,9 | 3,4 | 8 | 4,5 | 32,7 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08309 |
Giải nhất |
25049 |
Giải nhì |
97123 18647 |
Giải ba |
38870 49374 26884 50981 15988 15416 |
Giải tư |
0326 7064 3034 4013 |
Giải năm |
6143 0444 2021 3769 0817 6494 |
Giải sáu |
301 818 135 |
Giải bảy |
04 18 43 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4,9 | 0,2,8 | 1 | 3,6,7,82 | | 2 | 1,3,6 | 1,2,42 | 3 | 4,5 | 0,3,4,6 7,8,9 | 4 | 32,4,7,9 | 3 | 5 | | 1,2 | 6 | 4,9 | 1,4,7 | 7 | 0,4,7 | 12,8 | 8 | 1,4,8 | 0,4,6 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32219 |
Giải nhất |
58546 |
Giải nhì |
60472 95230 |
Giải ba |
47264 94527 66472 79675 26548 84707 |
Giải tư |
3947 6797 7318 2449 |
Giải năm |
4712 8611 4658 4479 8934 0220 |
Giải sáu |
269 225 686 |
Giải bảy |
12 20 09 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 7,9 | 1 | 1 | 1,22,8,9 | 12,72 | 2 | 02,5,7 | | 3 | 0,4 | 3,6 | 4 | 6,7,8,9 | 2,7 | 5 | 8 | 4,8 | 6 | 4,92 | 0,2,4,9 | 7 | 22,5,9 | 1,4,5 | 8 | 6 | 0,1,4,62 7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46216 |
Giải nhất |
37816 |
Giải nhì |
53233 13261 |
Giải ba |
25906 12690 50238 70392 35508 91955 |
Giải tư |
2745 2401 0579 6795 |
Giải năm |
3126 3437 1695 4587 9192 4681 |
Giải sáu |
078 064 663 |
Giải bảy |
71 24 91 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,6,8 | 0,6,7,8 9 | 1 | 62 | 92 | 2 | 4,6 | 3,6 | 3 | 3,4,7,8 | 2,3,6 | 4 | 5 | 4,5,92 | 5 | 5 | 0,12,2 | 6 | 1,3,4 | 3,8 | 7 | 1,8,9 | 0,3,7 | 8 | 1,7 | 7 | 9 | 0,1,22,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|