|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
8YV-3YV-10YV-15YV-6YV-13YV
|
Giải ĐB |
06380 |
Giải nhất |
98000 |
Giải nhì |
99597 53685 |
Giải ba |
34586 78688 64779 57124 13835 11414 |
Giải tư |
5991 0633 8196 3616 |
Giải năm |
9491 9707 7686 3397 8542 6448 |
Giải sáu |
325 892 195 |
Giải bảy |
09 36 54 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7,9 | 92 | 1 | 4,6 | 4,9 | 2 | 4,5 | 3 | 3 | 3,5,6 | 1,2,5 | 4 | 2,8 | 2,3,8,9 | 5 | 4 | 1,3,7,82 9 | 6 | | 0,92 | 7 | 6,9 | 4,8 | 8 | 0,5,62,8 | 0,7 | 9 | 12,2,5,6 72 |
|
4YX-14YX-11YX-15YX-1YX-8YX
|
Giải ĐB |
61379 |
Giải nhất |
79008 |
Giải nhì |
07854 80318 |
Giải ba |
48527 90784 13121 89610 34437 47431 |
Giải tư |
7099 6773 7723 6743 |
Giải năm |
4050 1687 2692 4187 1868 4573 |
Giải sáu |
559 179 626 |
Giải bảy |
43 54 36 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 8,9 | 2,3 | 1 | 0,8 | 9 | 2 | 1,3,6,7 | 2,42,72 | 3 | 1,6,7 | 52,8 | 4 | 32 | | 5 | 0,42,9 | 2,3 | 6 | 8 | 2,3,82 | 7 | 32,92 | 0,1,6 | 8 | 4,72 | 0,5,72,9 | 9 | 2,9 |
|
15YZ-9YZ-13YZ-14YZ-7YZ-2YZ
|
Giải ĐB |
73040 |
Giải nhất |
49951 |
Giải nhì |
45966 86381 |
Giải ba |
41593 00092 86954 84340 47439 63862 |
Giải tư |
2848 7645 3439 0211 |
Giải năm |
1304 4480 3555 3946 5126 3834 |
Giải sáu |
166 251 788 |
Giải bảy |
52 05 29 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 4,5 | 1,52,8 | 1 | 1 | 5,62,9 | 2 | 6,9 | 9 | 3 | 4,92 | 0,3,5 | 4 | 02,5,6,8 | 0,4,5 | 5 | 12,2,4,5 | 2,4,62 | 6 | 22,62 | | 7 | | 4,8 | 8 | 0,1,8 | 2,32 | 9 | 2,3 |
|
4XA-14XA-3XA-2XA-11XA-17XA-10XA-9XA
|
Giải ĐB |
76551 |
Giải nhất |
15711 |
Giải nhì |
12428 67802 |
Giải ba |
34939 72484 06815 67171 03982 08356 |
Giải tư |
7737 0624 4241 6756 |
Giải năm |
8203 1352 5226 3071 4097 1274 |
Giải sáu |
709 496 393 |
Giải bảy |
00 27 68 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3,9 | 1,4,5,72 | 1 | 1,5 | 0,5,7,8 | 2 | 4,6,7,8 | 0,9 | 3 | 7,9 | 2,7,8 | 4 | 1 | 1 | 5 | 1,2,62 | 2,52,9 | 6 | 8 | 2,3,9 | 7 | 12,2,4 | 2,6 | 8 | 2,4 | 0,3 | 9 | 3,6,7 |
|
14XB-7XB-15XB-5XB-4XB-11XB
|
Giải ĐB |
49278 |
Giải nhất |
26681 |
Giải nhì |
25277 61276 |
Giải ba |
25040 04826 77227 44526 16626 06494 |
Giải tư |
1586 5687 6866 2962 |
Giải năm |
6617 6686 1073 9124 8961 3505 |
Giải sáu |
030 130 681 |
Giải bảy |
22 72 21 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 5 | 2,6,7,82 | 1 | 7 | 2,6,7 | 2 | 1,2,4,63 7 | 7 | 3 | 02 | 2,9 | 4 | 0 | 0 | 5 | | 23,6,7,82 | 6 | 1,2,6 | 1,2,7,8 | 7 | 1,2,3,6 7,8 | 7 | 8 | 12,62,7 | | 9 | 4 |
|
20XC-3XC-9XC-8XC-14XC-19XC-12XC-10XC
|
Giải ĐB |
83185 |
Giải nhất |
32479 |
Giải nhì |
36313 38300 |
Giải ba |
44306 18203 05711 38445 73969 29512 |
Giải tư |
8530 6367 8245 0564 |
Giải năm |
7212 5751 3688 3614 1843 5375 |
Giải sáu |
073 070 392 |
Giải bảy |
14 08 03 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,32,6,8 | 1,5 | 1 | 1,22,3,42 | 12,9 | 2 | | 02,1,4,7 | 3 | 0 | 12,6 | 4 | 3,52 | 42,6,7,8 | 5 | 1 | 0 | 6 | 4,5,7,9 | 6 | 7 | 0,3,5,9 | 0,8 | 8 | 5,8 | 6,7 | 9 | 2 |
|
13XD-14XD-1XD-7XD-3XD-6XD
|
Giải ĐB |
18448 |
Giải nhất |
73829 |
Giải nhì |
73174 57227 |
Giải ba |
64570 10484 87444 72236 25998 89251 |
Giải tư |
6646 2444 8189 0403 |
Giải năm |
3250 0583 4468 3204 6188 6210 |
Giải sáu |
779 581 275 |
Giải bảy |
11 61 62 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,7 | 0 | 3,4 | 1,5,6,8 | 1 | 02,1 | 6 | 2 | 7,9 | 0,8 | 3 | 6 | 0,42,7,8 | 4 | 42,6,8 | 7 | 5 | 0,1 | 3,4 | 6 | 1,2,8 | 2 | 7 | 0,4,5,9 | 4,6,8,9 | 8 | 1,3,4,8 9 | 2,7,8 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|