|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19624 |
Giải nhất |
32360 |
Giải nhì |
89674 32254 |
Giải ba |
91069 82960 43942 95575 97495 91517 |
Giải tư |
7925 4477 3635 4048 |
Giải năm |
5325 8873 3957 7178 8770 6911 |
Giải sáu |
846 294 590 |
Giải bảy |
17 54 32 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7,9 | 0 | | 1 | 1 | 1,72 | 3,4 | 2 | 4,52 | 7,8 | 3 | 2,5 | 2,52,7,9 | 4 | 2,6,8 | 22,3,7,9 | 5 | 42,7 | 4 | 6 | 02,9 | 12,5,7 | 7 | 0,3,4,5 7,8 | 4,7 | 8 | 3 | 6 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15508 |
Giải nhất |
30892 |
Giải nhì |
64880 59744 |
Giải ba |
16161 49098 45583 97577 86133 65926 |
Giải tư |
1780 2665 1225 5325 |
Giải năm |
3766 3279 3635 7883 9089 6860 |
Giải sáu |
079 571 926 |
Giải bảy |
94 39 35 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 8 | 6,7 | 1 | | 9 | 2 | 52,62,9 | 3,82 | 3 | 3,52,9 | 4,9 | 4 | 4 | 22,32,6 | 5 | | 22,6 | 6 | 0,1,5,6 | 7 | 7 | 1,7,92 | 0,9 | 8 | 02,32,9 | 2,3,72,8 | 9 | 2,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74087 |
Giải nhất |
81003 |
Giải nhì |
31932 68924 |
Giải ba |
45111 17337 54752 26354 55057 30907 |
Giải tư |
7782 1868 6966 1944 |
Giải năm |
0238 8088 2120 7657 4426 2046 |
Giải sáu |
214 269 154 |
Giải bảy |
07 40 35 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,72 | 1 | 1 | 1,4 | 3,4,5,8 | 2 | 0,4,6 | 0 | 3 | 2,5,7,8 | 1,2,4,52 | 4 | 0,2,4,6 | 3 | 5 | 2,42,72 | 2,4,6 | 6 | 6,8,9 | 02,3,52,8 | 7 | | 3,6,8 | 8 | 2,7,8 | 6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09824 |
Giải nhất |
42109 |
Giải nhì |
70384 91107 |
Giải ba |
15383 15695 50621 11459 69175 15589 |
Giải tư |
7321 0203 1243 1762 |
Giải năm |
1755 6353 4336 8748 1845 0979 |
Giải sáu |
216 801 433 |
Giải bảy |
21 93 04 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,7 9 | 0,23 | 1 | 6 | 6 | 2 | 13,4 | 0,3,4,5 8,9 | 3 | 3,6 | 0,2,8 | 4 | 3,5,8 | 4,5,7,9 | 5 | 3,5,9 | 1,3 | 6 | 2,7 | 0,6 | 7 | 5,9 | 4 | 8 | 3,4,9 | 0,5,7,8 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89348 |
Giải nhất |
90835 |
Giải nhì |
62139 59889 |
Giải ba |
53204 63302 23231 65757 88286 32452 |
Giải tư |
5662 6091 7760 7809 |
Giải năm |
0262 6845 4377 2677 4952 3027 |
Giải sáu |
236 521 931 |
Giải bảy |
23 16 32 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4,9 | 2,32,9 | 1 | 6 | 0,3,52,62 8 | 2 | 1,3,7 | 2 | 3 | 12,2,5,6 9 | 0 | 4 | 5,8 | 3,4 | 5 | 22,7 | 1,3,8 | 6 | 0,22 | 2,5,72 | 7 | 72 | 4 | 8 | 2,6,9 | 0,3,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67471 |
Giải nhất |
40653 |
Giải nhì |
78971 25812 |
Giải ba |
56691 88951 48846 14104 41327 44676 |
Giải tư |
0909 8217 4174 2764 |
Giải năm |
8378 1243 3717 4425 1118 2408 |
Giải sáu |
745 876 215 |
Giải bảy |
51 47 66 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8,9 | 52,72,9 | 1 | 2,5,72,8 | 1 | 2 | 5,72 | 4,5 | 3 | | 0,6,7 | 4 | 3,5,6,7 | 1,2,4 | 5 | 12,3 | 4,6,72 | 6 | 4,6 | 12,22,4 | 7 | 12,4,62,8 | 0,1,7 | 8 | | 0 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09008 |
Giải nhất |
39844 |
Giải nhì |
80105 12140 |
Giải ba |
51348 83080 92770 76673 82919 03570 |
Giải tư |
5251 2224 8261 1881 |
Giải năm |
0236 0406 0290 3880 6988 2297 |
Giải sáu |
302 824 963 |
Giải bảy |
53 58 72 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72,82,9 | 0 | 2,5,6,8 | 2,5,6,8 | 1 | 9 | 0,7 | 2 | 1,42 | 5,6,7 | 3 | 6 | 22,4 | 4 | 0,4,8 | 0 | 5 | 1,3,8 | 0,3 | 6 | 1,3 | 9 | 7 | 02,2,3 | 0,4,5,8 | 8 | 02,1,8 | 1 | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|