|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
28797 |
Giải nhất |
56813 |
Giải nhì |
10789 25351 |
Giải ba |
42354 31157 32621 79754 90001 72994 |
Giải tư |
8213 7690 4596 1685 |
Giải năm |
5677 4725 5707 0304 0841 5838 |
Giải sáu |
898 378 362 |
Giải bảy |
56 62 97 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,7,8 | 0,2,4,5 | 1 | 32 | 62 | 2 | 1,5 | 12 | 3 | 8 | 0,52,9 | 4 | 1 | 2,8 | 5 | 1,42,6,7 | 5,9 | 6 | 22 | 0,5,7,92 | 7 | 7,8 | 0,3,7,9 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 0,4,6,72 8 |
|
|
Giải ĐB |
57187 |
Giải nhất |
78389 |
Giải nhì |
22048 97259 |
Giải ba |
52732 74432 78520 37561 79362 34726 |
Giải tư |
9098 7108 4782 8427 |
Giải năm |
6221 7757 7434 6080 8978 5680 |
Giải sáu |
961 015 023 |
Giải bảy |
61 90 69 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82,9 | 0 | 8 | 2,63 | 1 | 5,8 | 32,6,8 | 2 | 0,1,3,6 7 | 2 | 3 | 22,4 | 3 | 4 | 8 | 1 | 5 | 7,9 | 2 | 6 | 13,2,9 | 2,5,8 | 7 | 8 | 0,1,4,7 9 | 8 | 02,2,7,9 | 5,6,8 | 9 | 0,8 |
|
|
Giải ĐB |
36896 |
Giải nhất |
40418 |
Giải nhì |
45200 55320 |
Giải ba |
73650 90181 74775 70584 63268 47390 |
Giải tư |
8148 1792 2794 8419 |
Giải năm |
4786 6863 8893 0643 9368 4847 |
Giải sáu |
185 551 903 |
Giải bảy |
52 62 76 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,9 | 0 | 0,3 | 5,8 | 1 | 8,9 | 5,6,9 | 2 | 0 | 0,4,6,9 | 3 | | 5,8,9 | 4 | 3,7,8 | 7,8 | 5 | 0,1,2,4 | 7,8,9 | 6 | 2,3,82 | 4 | 7 | 5,6 | 1,4,62 | 8 | 1,4,5,6 | 1 | 9 | 0,2,3,4 6 |
|
|
Giải ĐB |
40803 |
Giải nhất |
78281 |
Giải nhì |
35405 76878 |
Giải ba |
45587 03048 86596 36801 45065 39948 |
Giải tư |
9537 3342 6213 0838 |
Giải năm |
6352 9422 3465 1631 9325 1345 |
Giải sáu |
303 038 134 |
Giải bảy |
47 35 66 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,32,5 | 0,3,8 | 1 | 3 | 2,4,5 | 2 | 2,5 | 02,1 | 3 | 1,4,5,7 82 | 3 | 4 | 2,5,7,82 | 0,2,3,4 62 | 5 | 2 | 6,9 | 6 | 52,6 | 3,4,8 | 7 | 82 | 32,42,72 | 8 | 1,7 | | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
23232 |
Giải nhất |
38589 |
Giải nhì |
20371 92532 |
Giải ba |
88411 34347 29089 21243 44384 74920 |
Giải tư |
4730 8242 4420 5019 |
Giải năm |
9346 5812 6669 5149 7878 7691 |
Giải sáu |
114 776 834 |
Giải bảy |
86 01 81 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 1 | 0,1,7,8 9 | 1 | 1,2,4,6 9 | 1,32,4 | 2 | 02 | 4 | 3 | 0,22,4 | 1,3,8 | 4 | 2,3,6,7 9 | | 5 | | 1,4,7,8 | 6 | 9 | 4 | 7 | 1,6,8 | 7 | 8 | 1,4,6,92 | 1,4,6,82 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
34257 |
Giải nhất |
83079 |
Giải nhì |
32463 66123 |
Giải ba |
95326 26525 80716 44542 54206 85389 |
Giải tư |
4473 4607 1724 9125 |
Giải năm |
5449 9022 5659 0606 6646 8458 |
Giải sáu |
340 307 326 |
Giải bảy |
07 19 22 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 62,73 | | 1 | 6,9 | 22,4 | 2 | 22,3,4,52 62 | 2,6,7 | 3 | | 2 | 4 | 0,2,6,9 | 22 | 5 | 7,8,9 | 02,1,22,4 | 6 | 3 | 03,5 | 7 | 3,92 | 5 | 8 | 9 | 1,4,5,72 8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
16031 |
Giải nhất |
85310 |
Giải nhì |
69892 32691 |
Giải ba |
55619 52057 98443 46435 24042 30684 |
Giải tư |
6917 3895 6420 0999 |
Giải năm |
3485 7148 6341 2806 3590 8646 |
Giải sáu |
432 307 558 |
Giải bảy |
81 42 93 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 6,7 | 3,4,8,9 | 1 | 0,7,9 | 3,42,9 | 2 | 0 | 4,9 | 3 | 1,2,5,6 | 8 | 4 | 1,22,3,6 8 | 3,8,9 | 5 | 7,8 | 0,3,4 | 6 | | 0,1,5 | 7 | | 4,5 | 8 | 1,4,5 | 1,9 | 9 | 0,1,2,3 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|