|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89979 |
Giải nhất |
13474 |
Giải nhì |
59111 61661 |
Giải ba |
38768 80588 52746 34357 86448 43187 |
Giải tư |
7224 8065 5059 2207 |
Giải năm |
6999 7881 1238 0806 6320 7680 |
Giải sáu |
731 626 336 |
Giải bảy |
47 18 36 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 6,7 | 1,3,6,8 | 1 | 1,8 | | 2 | 0,4,6 | 8 | 3 | 1,62,8 | 2,7 | 4 | 6,7,8 | 6 | 5 | 7,9 | 0,2,32,4 | 6 | 1,5,8 | 0,4,5,8 | 7 | 4,9 | 1,3,4,6 8 | 8 | 0,1,3,7 8 | 5,7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01549 |
Giải nhất |
61245 |
Giải nhì |
13486 01863 |
Giải ba |
31395 92143 96775 19940 94380 16354 |
Giải tư |
7788 8892 7415 2142 |
Giải năm |
0757 1417 8131 6312 1820 1949 |
Giải sáu |
671 277 385 |
Giải bảy |
33 64 29 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | | 3,7 | 1 | 2,5,7 | 1,4,9 | 2 | 0,9 | 3,4,6 | 3 | 1,3,9 | 5,6 | 4 | 0,2,3,5 92 | 1,4,7,8 9 | 5 | 4,7 | 8 | 6 | 3,4 | 1,5,7 | 7 | 1,5,7 | 8 | 8 | 0,5,6,8 | 2,3,42 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13478 |
Giải nhất |
10729 |
Giải nhì |
89758 28851 |
Giải ba |
92329 95106 89364 68627 85543 47608 |
Giải tư |
1535 7489 3476 1012 |
Giải năm |
2239 2725 7601 8229 7534 4777 |
Giải sáu |
558 278 248 |
Giải bảy |
05 67 04 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,4,5,6 8 | 0,5 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0,5,7,93 | 4 | 3 | 4,5,9 | 0,3,6 | 4 | 3,8 | 0,2,3 | 5 | 1,82 | 0,7 | 6 | 4,7 | 2,6,7 | 7 | 6,7,82 | 0,4,52,72 | 8 | 9 | 23,3,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48499 |
Giải nhất |
27867 |
Giải nhì |
79533 75621 |
Giải ba |
21477 94995 51852 63116 94138 64388 |
Giải tư |
8156 7830 7266 1154 |
Giải năm |
5846 4009 8420 7859 5117 7391 |
Giải sáu |
283 277 334 |
Giải bảy |
07 99 05 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 2,5,7,9 | 2,9 | 1 | 6,7 | 0,5 | 2 | 0,1 | 3,8 | 3 | 0,3,4,8 | 3,5 | 4 | 6 | 0,9 | 5 | 2,4,6,9 | 1,4,5,6 | 6 | 6,7 | 0,1,6,72 | 7 | 72 | 3,8 | 8 | 3,8 | 0,5,92 | 9 | 1,5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36074 |
Giải nhất |
35507 |
Giải nhì |
24420 07089 |
Giải ba |
60560 30640 77571 58888 36253 88543 |
Giải tư |
6456 2088 9123 6536 |
Giải năm |
8160 7639 3433 1922 3621 5759 |
Giải sáu |
792 551 094 |
Giải bảy |
45 82 97 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,62 | 0 | 7 | 2,5,7 | 1 | | 2,8,9 | 2 | 0,1,2,3 | 2,3,4,5 | 3 | 3,6,9 | 4,7,9 | 4 | 0,3,4,5 | 4 | 5 | 1,3,6,9 | 3,5 | 6 | 02 | 0,9 | 7 | 1,4 | 82 | 8 | 2,82,9 | 3,5,8 | 9 | 2,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84188 |
Giải nhất |
10506 |
Giải nhì |
90320 09346 |
Giải ba |
91980 02387 55594 98995 85498 80371 |
Giải tư |
6819 2240 4211 5941 |
Giải năm |
8822 0977 9332 7411 3459 9570 |
Giải sáu |
481 068 338 |
Giải bảy |
11 35 96 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,8 | 0 | 6 | 13,4,7,8 | 1 | 13,9 | 2,3,6 | 2 | 0,2 | | 3 | 2,5,8 | 9 | 4 | 0,1,6 | 3,9 | 5 | 9 | 0,4,9 | 6 | 2,8 | 7,8 | 7 | 0,1,7 | 3,6,8,9 | 8 | 0,1,7,8 | 1,5 | 9 | 4,5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81960 |
Giải nhất |
22917 |
Giải nhì |
56683 55765 |
Giải ba |
62474 31801 92293 28451 07661 04900 |
Giải tư |
5580 6316 2101 1081 |
Giải năm |
1516 0291 5408 7815 7503 3931 |
Giải sáu |
419 742 062 |
Giải bảy |
05 75 39 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,12,3,5 8 | 02,3,5,6 8,9 | 1 | 5,62,7,9 | 2,4,6 | 2 | 2 | 0,8,9 | 3 | 1,9 | 7 | 4 | 2 | 0,1,6,7 | 5 | 1 | 12 | 6 | 0,1,2,5 | 1 | 7 | 4,5 | 0 | 8 | 0,1,3 | 1,3 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|