|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
42654 |
Giải nhất |
46946 |
Giải nhì |
48339 50992 |
Giải ba |
54463 97805 49097 68947 38824 70216 |
Giải tư |
3337 4102 9254 9212 |
Giải năm |
2125 1630 7782 6866 0945 0882 |
Giải sáu |
725 961 651 |
Giải bảy |
82 83 14 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,5 | 5,6 | 1 | 2,4,6 | 0,1,83,9 | 2 | 4,52 | 6,8 | 3 | 0,5,7,9 | 1,2,52 | 4 | 5,6,7 | 0,22,3,4 | 5 | 1,42 | 1,4,6 | 6 | 1,3,6 | 3,4,9 | 7 | | | 8 | 23,3 | 3 | 9 | 2,7 |
|
|
Giải ĐB |
90801 |
Giải nhất |
99496 |
Giải nhì |
41358 95088 |
Giải ba |
53031 00828 32377 09695 50749 18215 |
Giải tư |
6706 2293 8428 8888 |
Giải năm |
8355 4101 1516 9101 4650 1273 |
Giải sáu |
528 842 446 |
Giải bảy |
01 85 81 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 14,6 | 04,3,8 | 1 | 5,6 | 4 | 2 | 83 | 7,9 | 3 | 1 | | 4 | 2,6,9 | 1,5,8,9 | 5 | 0,5,8 | 0,1,4,9 | 6 | | 7 | 7 | 3,7,9 | 23,5,82 | 8 | 1,5,82 | 4,7 | 9 | 3,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
14824 |
Giải nhất |
81052 |
Giải nhì |
98437 05793 |
Giải ba |
45191 49191 80326 41223 62298 14841 |
Giải tư |
9719 2336 9712 5428 |
Giải năm |
6427 0043 0491 7788 1780 6537 |
Giải sáu |
405 208 522 |
Giải bảy |
29 31 25 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,8 | 1,3,4,93 | 1 | 1,2,9 | 1,2,5 | 2 | 2,3,4,5 6,7,8,9 | 2,4,9 | 3 | 1,6,72 | 2 | 4 | 1,3 | 0,2 | 5 | 2 | 2,3 | 6 | | 2,32 | 7 | | 0,2,8,9 | 8 | 0,8 | 1,2 | 9 | 13,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
83098 |
Giải nhất |
02523 |
Giải nhì |
81706 02377 |
Giải ba |
93551 97426 39937 34792 99033 11732 |
Giải tư |
3668 5885 4165 7697 |
Giải năm |
2729 2777 4938 2990 7723 2338 |
Giải sáu |
654 888 740 |
Giải bảy |
44 37 01 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,6 | 0,5 | 1 | | 3,9 | 2 | 32,6,9 | 22,3 | 3 | 2,3,72,82 | 4,5 | 4 | 0,4 | 6,8 | 5 | 1,4 | 0,2 | 6 | 5,8 | 32,72,9 | 7 | 72 | 32,6,8,9 | 8 | 5,8,9 | 2,8 | 9 | 0,2,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
09823 |
Giải nhất |
12038 |
Giải nhì |
43537 96161 |
Giải ba |
36544 65451 49224 24775 47605 19540 |
Giải tư |
6629 9810 5433 9691 |
Giải năm |
8985 0085 4852 3648 9140 0826 |
Giải sáu |
511 252 295 |
Giải bảy |
39 88 57 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | 5 | 1,5,6,9 | 1 | 0,1 | 52 | 2 | 3,4,6,9 | 2,3 | 3 | 3,7,82,9 | 2,4 | 4 | 02,4,8 | 0,7,82,9 | 5 | 1,22,7 | 2 | 6 | 1 | 3,5 | 7 | 5 | 32,4,8 | 8 | 52,8 | 2,3 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
34623 |
Giải nhất |
33897 |
Giải nhì |
10033 87662 |
Giải ba |
65112 27099 96255 73965 86347 30777 |
Giải tư |
2131 3964 2199 2037 |
Giải năm |
5273 8124 9088 2929 0710 9132 |
Giải sáu |
565 891 744 |
Giải bảy |
60 22 09 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 9 | 3,9 | 1 | 0,2 | 1,2,3,6 | 2 | 2,3,4,6 9 | 2,3,7 | 3 | 1,2,3,7 | 2,4,6 | 4 | 4,7 | 5,62 | 5 | 5 | 2 | 6 | 0,2,4,52 | 3,4,7,9 | 7 | 3,7 | 8 | 8 | 8 | 0,2,92 | 9 | 1,7,92 |
|
|
Giải ĐB |
87204 |
Giải nhất |
40529 |
Giải nhì |
35048 35694 |
Giải ba |
52936 78384 72341 98577 62267 09092 |
Giải tư |
6521 0427 1227 5340 |
Giải năm |
3594 7925 3075 5696 5637 2379 |
Giải sáu |
266 348 312 |
Giải bảy |
78 37 36 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 4 | 2,4 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 1,5,72,9 | | 3 | 62,72 | 0,8,92 | 4 | 0,1,82 | 2,7 | 5 | | 32,6,9 | 6 | 0,6,7 | 22,32,6,7 | 7 | 5,7,8,9 | 42,7 | 8 | 4 | 2,7 | 9 | 2,42,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|