|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69276 |
Giải nhất |
13336 |
Giải nhì |
06506 36759 |
Giải ba |
77848 85011 09819 70177 41633 16026 |
Giải tư |
8385 5375 8074 8129 |
Giải năm |
4267 8099 9115 0600 3506 9260 |
Giải sáu |
119 703 718 |
Giải bảy |
44 72 58 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,3,62 | 1 | 1 | 1,5,8,92 | 7 | 2 | 6,8,9 | 0,3 | 3 | 3,6 | 4,7 | 4 | 4,8 | 1,7,8 | 5 | 8,9 | 02,2,3,7 | 6 | 0,7 | 6,7 | 7 | 2,4,5,6 7 | 1,2,4,5 | 8 | 5 | 12,2,5,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00767 |
Giải nhất |
68495 |
Giải nhì |
80989 59968 |
Giải ba |
56873 22473 96492 52110 67958 08187 |
Giải tư |
0443 0013 0244 0134 |
Giải năm |
1479 6856 8943 7882 0783 9932 |
Giải sáu |
299 926 739 |
Giải bảy |
58 55 28 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | | 1 | 0,3 | 3,8,9 | 2 | 62,8 | 1,42,72,8 | 3 | 2,4,9 | 3,4 | 4 | 32,4 | 5,9 | 5 | 5,6,82 | 22,5 | 6 | 7,8 | 6,8 | 7 | 32,9 | 2,52,6 | 8 | 2,3,7,9 | 3,7,8,9 | 9 | 2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71541 |
Giải nhất |
06158 |
Giải nhì |
83842 96697 |
Giải ba |
34525 81738 74764 37434 29599 61916 |
Giải tư |
5493 7787 8891 2835 |
Giải năm |
3578 3824 2204 5178 1105 0803 |
Giải sáu |
443 705 440 |
Giải bảy |
98 30 96 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3,4,52 | 4,9 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4,5 | 0,4,5,9 | 3 | 0,4,5,8 | 0,2,3,6 | 4 | 0,1,2,3 | 02,2,3 | 5 | 3,8 | 1,9 | 6 | 4 | 8,9 | 7 | 82 | 3,5,72,9 | 8 | 7 | 9 | 9 | 1,3,6,7 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53984 |
Giải nhất |
59210 |
Giải nhì |
50194 56874 |
Giải ba |
07827 67567 11520 94574 79074 45042 |
Giải tư |
3910 9892 2254 1163 |
Giải năm |
7296 7954 5217 0203 2628 4918 |
Giải sáu |
574 339 914 |
Giải bảy |
72 00 17 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,2 | 0 | 0,3 | 2 | 1 | 02,4,72,8 | 4,7,9 | 2 | 0,1,7,8 | 0,6 | 3 | 9 | 1,52,74,8 9 | 4 | 2 | | 5 | 42 | 9 | 6 | 3,7 | 12,2,6 | 7 | 2,44 | 1,2 | 8 | 4 | 3 | 9 | 2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50174 |
Giải nhất |
18723 |
Giải nhì |
88355 97329 |
Giải ba |
92282 66741 26928 46881 17965 56509 |
Giải tư |
1846 5974 2685 9681 |
Giải năm |
9531 4589 2555 7261 1448 1095 |
Giải sáu |
051 794 779 |
Giải bảy |
41 93 40 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 9 | 3,42,5,6 82 | 1 | | 8 | 2 | 3,8,9 | 2,9 | 3 | 1 | 72,9 | 4 | 0,12,6,8 | 52,6,8,9 | 5 | 0,1,52 | 4 | 6 | 1,5 | | 7 | 42,9 | 2,4 | 8 | 12,2,5,9 | 0,2,7,8 | 9 | 3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93922 |
Giải nhất |
31441 |
Giải nhì |
41937 23852 |
Giải ba |
03576 80676 13846 73781 92504 23088 |
Giải tư |
6660 7511 4778 1840 |
Giải năm |
4372 4808 7975 8913 7603 1110 |
Giải sáu |
458 928 700 |
Giải bảy |
88 70 20 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 6,7 | 0 | 0,3,4,8 | 1,4,8 | 1 | 0,1,3 | 2,5,7 | 2 | 0,2,8 | 0,1 | 3 | 7 | 0 | 4 | 0,1,6 | 6,7 | 5 | 2,8 | 4,72 | 6 | 0,5 | 3 | 7 | 0,2,5,62 8 | 0,2,5,7 82 | 8 | 1,82 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59111 |
Giải nhất |
76461 |
Giải nhì |
36545 17598 |
Giải ba |
27802 94468 18589 81259 45447 42524 |
Giải tư |
7269 7365 7750 9128 |
Giải năm |
5918 3530 0621 7089 0159 7757 |
Giải sáu |
858 980 886 |
Giải bảy |
09 90 73 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,82,9 | 0 | 2,9 | 1,2,6 | 1 | 1,8 | 0 | 2 | 1,4,8 | 7 | 3 | 0 | 2 | 4 | 5,7 | 4,6 | 5 | 0,7,8,92 | 8 | 6 | 1,5,8,9 | 4,5 | 7 | 3 | 1,2,5,6 9 | 8 | 02,6,92 | 0,52,6,82 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|