|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11PC-3PC-10PC-5PC-1PC-15PC
|
Giải ĐB |
52333 |
Giải nhất |
60129 |
Giải nhì |
20276 16945 |
Giải ba |
79852 81184 82950 55742 41809 54881 |
Giải tư |
7123 3025 2171 9384 |
Giải năm |
5032 6746 5678 8084 0969 7357 |
Giải sáu |
116 932 199 |
Giải bảy |
65 89 71 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 72,8 | 1 | 6 | 32,4,5 | 2 | 3,5,9 | 2,3,5 | 3 | 22,3 | 83 | 4 | 2,5,6 | 2,4,6 | 5 | 0,2,3,7 | 1,4,7 | 6 | 5,9 | 5 | 7 | 12,6,8 | 7 | 8 | 1,43,9 | 0,2,6,8 9 | 9 | 9 |
|
14PD-15PD-4PD-6PD-13PD-10PD
|
Giải ĐB |
01844 |
Giải nhất |
86587 |
Giải nhì |
43090 21057 |
Giải ba |
57039 85367 50887 42799 15519 33621 |
Giải tư |
2573 5217 1536 8939 |
Giải năm |
2106 7124 5477 8497 6140 1356 |
Giải sáu |
057 954 095 |
Giải bảy |
96 07 70 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 6,7 | 2 | 1 | 7,9 | | 2 | 1,4 | 7 | 3 | 6,92 | 2,4,5 | 4 | 0,4 | 9 | 5 | 4,6,72 | 0,3,5,9 | 6 | 7 | 0,1,52,6 72,82,9 | 7 | 0,3,72 | | 8 | 72 | 1,32,9 | 9 | 0,5,6,7 9 |
|
9PE-11PE-14PE-2PE-10PE-12PE
|
Giải ĐB |
70344 |
Giải nhất |
29158 |
Giải nhì |
24102 22255 |
Giải ba |
23385 08995 78861 88142 93756 42929 |
Giải tư |
0962 4828 0948 7865 |
Giải năm |
5076 2309 1465 4650 5070 1375 |
Giải sáu |
549 093 772 |
Giải bảy |
09 18 34 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 2,92 | 6,9 | 1 | 8 | 0,4,6,7 | 2 | 8,9 | 9 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 2,4,8,9 | 5,62,7,8 9 | 5 | 0,5,6,8 | 5,7 | 6 | 1,2,52 | | 7 | 0,2,5,6 | 1,2,4,5 | 8 | 5 | 02,2,4 | 9 | 1,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
59381 |
Giải nhất |
50062 |
Giải nhì |
41803 74247 |
Giải ba |
29789 25048 78541 21351 15625 53386 |
Giải tư |
8847 1248 2881 7647 |
Giải năm |
3187 0628 3153 7468 8667 7883 |
Giải sáu |
834 295 592 |
Giải bảy |
42 08 22 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | 4,5,82 | 1 | 6 | 2,4,6,9 | 2 | 2,5,8 | 0,5,8 | 3 | 4 | 3 | 4 | 1,2,73,82 | 2,9 | 5 | 1,3 | 1,8 | 6 | 2,7,8 | 43,6,8 | 7 | | 0,2,42,6 | 8 | 12,3,6,7 9 | 8 | 9 | 2,5 |
|
11PG-14PG-4PG-2PG-9PG-6PG
|
Giải ĐB |
11504 |
Giải nhất |
13132 |
Giải nhì |
43820 11937 |
Giải ba |
91023 02686 33623 25816 44645 58918 |
Giải tư |
9812 8664 1685 4375 |
Giải năm |
6194 6939 9829 3640 4213 8870 |
Giải sáu |
374 236 642 |
Giải bảy |
17 95 41 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 4 | 4 | 1 | 2,3,6,7 8 | 1,3,4 | 2 | 0,32,9 | 1,22 | 3 | 2,6,7,9 | 0,6,7,9 | 4 | 0,1,2,5 | 4,7,8,9 | 5 | | 1,3,8 | 6 | 4 | 1,3 | 7 | 0,4,5 | 1 | 8 | 5,6,9 | 2,3,8 | 9 | 4,5 |
|
13PH-3PH-5PH-15PH-6PH-9PH
|
Giải ĐB |
86367 |
Giải nhất |
69313 |
Giải nhì |
57644 99117 |
Giải ba |
57068 01410 71666 59756 37373 20474 |
Giải tư |
6395 5291 5632 3556 |
Giải năm |
2533 5880 4616 8998 7741 1916 |
Giải sáu |
961 316 203 |
Giải bảy |
60 85 39 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 3 | 4,6,7,9 | 1 | 0,3,63,7 | 3 | 2 | | 0,1,3,7 | 3 | 2,3,9 | 4,7 | 4 | 1,4 | 8,9 | 5 | 62 | 13,52,6 | 6 | 0,1,6,7 8 | 1,6 | 7 | 1,3,4 | 6,9 | 8 | 0,5 | 3 | 9 | 1,5,8 |
|
6PK-4PK-1PK-13PK-10PK-8PK
|
Giải ĐB |
66228 |
Giải nhất |
20468 |
Giải nhì |
52302 81938 |
Giải ba |
80052 98632 60778 43904 23666 29291 |
Giải tư |
9299 7599 3882 4937 |
Giải năm |
8481 5974 4117 4744 3181 7043 |
Giải sáu |
520 126 567 |
Giải bảy |
30 22 92 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,2,4 | 0,82,9 | 1 | 7 | 0,2,3,5 8,9 | 2 | 0,2,6,8 | 4 | 3 | 0,2,7,8 | 0,4,7 | 4 | 3,4 | | 5 | 2 | 2,6 | 6 | 6,7,8 | 1,3,6 | 7 | 4,8 | 2,3,6,7 | 8 | 12,2 | 92 | 9 | 1,2,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|