|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00717 |
Giải nhất |
49835 |
Giải nhì |
41342 18913 |
Giải ba |
72560 79184 53182 14231 64934 88626 |
Giải tư |
1834 7934 9903 6258 |
Giải năm |
7683 2710 8541 3246 3875 5446 |
Giải sáu |
699 346 154 |
Giải bảy |
01 54 41 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,3 | 0,3,42 | 1 | 0,3,7 | 4,82 | 2 | 6 | 0,1,8 | 3 | 1,43,5 | 33,52,8 | 4 | 12,2,63 | 3,7 | 5 | 42,8 | 2,43 | 6 | 0 | 1 | 7 | 5 | 5 | 8 | 22,3,4 | 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67119 |
Giải nhất |
15863 |
Giải nhì |
72760 47040 |
Giải ba |
25582 22457 76633 17489 90722 01290 |
Giải tư |
8860 3143 4255 7314 |
Giải năm |
8812 4723 8483 8729 4639 0225 |
Giải sáu |
000 336 830 |
Giải bảy |
58 99 24 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,62 9 | 0 | 0 | | 1 | 2,4,9 | 1,2,8 | 2 | 2,3,4,5 9 | 2,3,4,6 8 | 3 | 0,3,6,9 | 1,2,8 | 4 | 0,3 | 2,5 | 5 | 5,7,8 | 3 | 6 | 02,3 | 5 | 7 | | 5 | 8 | 2,3,4,9 | 1,2,3,8 9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00032 |
Giải nhất |
46670 |
Giải nhì |
18203 34465 |
Giải ba |
37400 52029 48286 66149 67268 60703 |
Giải tư |
4693 2731 1639 6199 |
Giải năm |
2052 1721 5383 4962 5975 8369 |
Giải sáu |
056 415 001 |
Giải bảy |
04 08 81 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,32,4 8 | 0,2,3,8 | 1 | 5 | 3,5,6 | 2 | 1,9 | 02,8,9 | 3 | 1,2,8,9 | 0 | 4 | 9 | 1,6,7 | 5 | 2,6 | 5,8 | 6 | 2,5,8,9 | | 7 | 0,5 | 0,3,6 | 8 | 1,3,6 | 2,3,4,6 9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56306 |
Giải nhất |
82586 |
Giải nhì |
45890 61204 |
Giải ba |
68043 48813 75252 83697 83491 57121 |
Giải tư |
1758 3020 7076 7365 |
Giải năm |
4426 3786 5007 9919 7975 1244 |
Giải sáu |
498 481 037 |
Giải bảy |
60 54 35 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 4,6,7 | 2,8,9 | 1 | 3,9 | 5 | 2 | 0,1,6 | 1,4 | 3 | 5,72 | 0,4,5 | 4 | 3,4 | 3,6,7 | 5 | 2,4,8 | 0,2,7,82 | 6 | 0,5 | 0,32,9 | 7 | 5,6 | 5,9 | 8 | 1,62 | 1 | 9 | 0,1,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22410 |
Giải nhất |
73659 |
Giải nhì |
62323 09803 |
Giải ba |
80811 12553 67426 77100 12639 41356 |
Giải tư |
7623 6146 0498 1988 |
Giải năm |
4488 7374 4603 5444 2894 4125 |
Giải sáu |
736 140 400 |
Giải bảy |
55 80 72 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,4,8 | 0 | 02,32 | 1 | 1 | 0,1 | 7 | 2 | 32,5,6 | 02,22,5 | 3 | 6,9 | 42,7,9 | 4 | 0,42,6 | 2,5 | 5 | 3,5,6,9 | 2,3,4,5 | 6 | | | 7 | 2,4 | 82,9 | 8 | 0,82 | 3,5 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57568 |
Giải nhất |
28341 |
Giải nhì |
88018 92119 |
Giải ba |
22040 22333 39382 27508 80980 03158 |
Giải tư |
5204 9267 4720 8208 |
Giải năm |
6459 8090 4287 5899 7596 5186 |
Giải sáu |
331 751 667 |
Giải bảy |
69 27 84 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8,9 | 0 | 4,82 | 3,4,5 | 1 | 8,9 | 8 | 2 | 0,7 | 3 | 3 | 1,3 | 0,8 | 4 | 0,1,6 | | 5 | 1,8,9 | 4,8,9 | 6 | 72,8,9 | 2,62,8 | 7 | | 02,1,5,6 | 8 | 0,2,4,6 7 | 1,5,6,9 | 9 | 0,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15566 |
Giải nhất |
02871 |
Giải nhì |
63349 33633 |
Giải ba |
89175 25093 33251 20620 27183 38838 |
Giải tư |
0555 1104 8050 5895 |
Giải năm |
6431 5380 1469 3330 9145 0580 |
Giải sáu |
586 520 350 |
Giải bảy |
76 58 99 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,52,82 | 0 | 4 | 3,5,7 | 1 | | | 2 | 02 | 3,8,9 | 3 | 0,1,3,82 | 0 | 4 | 5,9 | 4,5,7,9 | 5 | 02,1,5,8 | 6,7,8 | 6 | 6,9 | | 7 | 1,5,6 | 32,5 | 8 | 02,3,6 | 4,6,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|