|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87274 |
Giải nhất |
27948 |
Giải nhì |
71187 73594 |
Giải ba |
76202 96816 67228 51979 79440 66808 |
Giải tư |
8397 4777 7654 2638 |
Giải năm |
7791 7063 8229 8604 1807 6593 |
Giải sáu |
187 677 160 |
Giải bảy |
00 17 32 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,2,4,7 8 | 9 | 1 | 6,7 | 0,3,6 | 2 | 8,9 | 6,9 | 3 | 2,8 | 0,5,7,9 | 4 | 0,8 | | 5 | 4 | 1 | 6 | 0,2,3 | 0,1,72,82 9 | 7 | 4,72,9 | 0,2,3,4 | 8 | 72 | 2,7 | 9 | 1,3,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49051 |
Giải nhất |
24819 |
Giải nhì |
52736 05002 |
Giải ba |
48805 87504 70127 50989 99245 18811 |
Giải tư |
2762 0208 8141 4121 |
Giải năm |
5518 1844 6824 2337 5439 5837 |
Giải sáu |
805 079 891 |
Giải bảy |
11 73 80 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,4,52,8 | 12,2,4,5 9 | 1 | 12,8,9 | 0,6 | 2 | 1,4,7 | 7 | 3 | 6,72,9 | 0,2,42 | 4 | 1,42,5 | 02,4 | 5 | 1 | 3 | 6 | 2 | 2,32 | 7 | 3,9 | 0,1 | 8 | 0,9 | 1,3,7,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99390 |
Giải nhất |
23650 |
Giải nhì |
83158 36821 |
Giải ba |
29349 10595 11691 34119 28984 15137 |
Giải tư |
7215 0828 7844 1407 |
Giải năm |
4329 8164 2556 7592 0284 1900 |
Giải sáu |
255 256 131 |
Giải bảy |
93 18 99 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,5,7 | 2,3,9 | 1 | 5,8,9 | 9 | 2 | 1,8,9 | 9 | 3 | 1,7 | 4,6,82 | 4 | 4,9 | 0,1,5,9 | 5 | 0,5,62,8 | 52 | 6 | 4 | 0,3 | 7 | | 1,2,5 | 8 | 42 | 1,2,4,9 | 9 | 0,1,2,3 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50886 |
Giải nhất |
41852 |
Giải nhì |
22509 06844 |
Giải ba |
31680 52895 40813 47129 21134 44792 |
Giải tư |
6531 4564 0493 8990 |
Giải năm |
3619 1084 6048 8724 2565 4752 |
Giải sáu |
991 203 226 |
Giải bảy |
60 14 07 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 3,7,9 | 3,9 | 1 | 3,4,9 | 52,9 | 2 | 4,6,9 | 0,1,9 | 3 | 1,4 | 1,2,3,4 6,7,8 | 4 | 4,8 | 6,9 | 5 | 22 | 2,8 | 6 | 0,4,5 | 0 | 7 | 4 | 4 | 8 | 0,4,6 | 0,1,2 | 9 | 0,1,2,3 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14572 |
Giải nhất |
50196 |
Giải nhì |
41481 71072 |
Giải ba |
28394 15964 07934 78790 67207 00476 |
Giải tư |
0819 7994 2949 9766 |
Giải năm |
2402 3564 1713 6960 7497 0097 |
Giải sáu |
047 898 871 |
Giải bảy |
97 01 98 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,2,7 | 0,7,8 | 1 | 3,9 | 0,72,8 | 2 | | 1 | 3 | 4 | 3,62,92 | 4 | 7,9 | | 5 | | 6,7,9 | 6 | 0,42,6 | 0,4,93 | 7 | 1,22,6 | 92 | 8 | 1,2 | 1,4 | 9 | 0,42,6,73 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21766 |
Giải nhất |
57543 |
Giải nhì |
44085 03290 |
Giải ba |
32910 50450 46715 18544 67295 52845 |
Giải tư |
8288 3793 4633 0970 |
Giải năm |
4145 2104 7490 7683 1739 4547 |
Giải sáu |
792 175 764 |
Giải bảy |
82 83 10 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,7,92 | 0 | 4 | | 1 | 02,5 | 8,9 | 2 | | 3,4,82,9 | 3 | 3,9 | 0,4,6,9 | 4 | 3,4,52,7 | 1,42,7,8 9 | 5 | 0 | 6 | 6 | 4,6 | 4 | 7 | 0,5 | 8 | 8 | 2,32,5,8 | 3 | 9 | 02,2,3,4 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44035 |
Giải nhất |
12694 |
Giải nhì |
14721 81818 |
Giải ba |
39401 81235 66949 19666 45206 58488 |
Giải tư |
6208 0862 4772 2148 |
Giải năm |
7788 9038 7535 0299 5746 8930 |
Giải sáu |
756 721 188 |
Giải bảy |
18 07 02 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,6,7 8 | 0,22 | 1 | 82,9 | 0,6,7 | 2 | 12 | | 3 | 0,53,8 | 9 | 4 | 6,8,9 | 33 | 5 | 6 | 0,4,5,6 | 6 | 2,6 | 0 | 7 | 2 | 0,12,3,4 83 | 8 | 83 | 1,4,9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|