|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
12191 |
Giải nhất |
16273 |
Giải nhì |
55669 84647 |
Giải ba |
38587 85533 16549 60166 34023 41540 |
Giải tư |
2728 5866 4753 3469 |
Giải năm |
9150 4342 1325 9727 6911 5997 |
Giải sáu |
649 229 328 |
Giải bảy |
46 00 01 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5 | 0 | 0,1 | 0,1,9 | 1 | 1 | 4 | 2 | 3,5,7,82 9 | 2,3,5,7 | 3 | 3 | | 4 | 02,2,6,7 92 | 2 | 5 | 0,3 | 4,62 | 6 | 62,92 | 2,4,8,9 | 7 | 3 | 22 | 8 | 7 | 2,42,62 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04196 |
Giải nhất |
75370 |
Giải nhì |
48025 67949 |
Giải ba |
08242 28954 45259 81481 99430 73637 |
Giải tư |
7394 4218 3137 1378 |
Giải năm |
1201 4955 7633 3883 5804 1799 |
Giải sáu |
308 039 037 |
Giải bảy |
77 45 43 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,4,8 | 0,8 | 1 | 8 | 4 | 2 | 5 | 3,4,8 | 3 | 0,3,73,9 | 0,5,9 | 4 | 2,3,5,9 | 2,4,5 | 5 | 4,5,6,9 | 5,9 | 6 | | 33,7 | 7 | 0,7,8 | 0,1,7 | 8 | 1,3 | 3,4,5,9 | 9 | 4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90242 |
Giải nhất |
27862 |
Giải nhì |
26720 57112 |
Giải ba |
20268 62207 81076 70072 20172 43562 |
Giải tư |
4070 9229 9434 4073 |
Giải năm |
6780 7149 3778 8805 1004 1713 |
Giải sáu |
949 360 210 |
Giải bảy |
64 30 41 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 7,8 | 0 | 4,5,7 | 4 | 1 | 0,2,3 | 1,4,62,72 | 2 | 0,9 | 1,7 | 3 | 0,4 | 0,3,6 | 4 | 1,2,92 | 0 | 5 | | 7 | 6 | 0,22,4,8 | 0,7 | 7 | 0,22,3,6 7,8 | 6,7 | 8 | 0 | 2,42 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25434 |
Giải nhất |
46877 |
Giải nhì |
88976 78893 |
Giải ba |
04636 58635 20455 31680 16949 62815 |
Giải tư |
2798 4433 3343 8921 |
Giải năm |
0071 8601 6832 3942 4232 0685 |
Giải sáu |
134 898 397 |
Giải bảy |
85 29 27 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,2,7 | 1 | 5 | 32,4 | 2 | 1,7,9 | 3,4,92 | 3 | 22,3,42,5 6 | 32 | 4 | 2,3,9 | 1,3,5,82 | 5 | 5 | 3,7 | 6 | | 2,7,9 | 7 | 1,6,7 | 92 | 8 | 0,52 | 2,4 | 9 | 32,7,82 |
|
|
Giải ĐB |
65431 |
Giải nhất |
95660 |
Giải nhì |
18401 06409 |
Giải ba |
08013 74008 38017 46276 25844 31888 |
Giải tư |
2507 5404 6994 6991 |
Giải năm |
1081 5439 9354 9858 2366 3389 |
Giải sáu |
962 871 149 |
Giải bảy |
31 39 77 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,4,7,8 9 | 0,32,7,8 9 | 1 | 3,7 | 6 | 2 | 8 | 1 | 3 | 12,92 | 0,4,5,9 | 4 | 4,9 | | 5 | 4,8 | 6,7 | 6 | 0,2,6 | 0,1,7 | 7 | 1,6,7 | 0,2,5,8 | 8 | 1,8,9 | 0,32,4,8 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95627 |
Giải nhất |
45051 |
Giải nhì |
68306 08192 |
Giải ba |
26731 91415 30414 27531 15541 58443 |
Giải tư |
6629 4684 7362 9352 |
Giải năm |
9341 2688 6171 9295 0510 9528 |
Giải sáu |
311 087 014 |
Giải bảy |
23 79 14 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 1,32,42,5 7 | 1 | 0,1,43,5 | 5,6,9 | 2 | 3,7,8,9 | 2,4 | 3 | 12 | 13,8 | 4 | 12,3 | 1,9 | 5 | 1,2,8 | 0 | 6 | 2 | 2,8 | 7 | 1,9 | 2,5,8 | 8 | 4,7,8 | 2,7 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90964 |
Giải nhất |
39202 |
Giải nhì |
25718 37569 |
Giải ba |
31346 92230 65172 12686 86402 09316 |
Giải tư |
8316 2783 0746 3204 |
Giải năm |
0408 8280 2468 5854 3989 3113 |
Giải sáu |
619 843 499 |
Giải bảy |
81 55 83 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 22,4,8 | 8 | 1 | 3,62,8,9 | 02,7 | 2 | | 1,4,82 | 3 | 0,4 | 0,3,5,6 | 4 | 3,62 | 5 | 5 | 4,5 | 12,42,8 | 6 | 4,8,9 | | 7 | 2 | 0,1,6 | 8 | 0,1,32,6 9 | 1,6,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|