|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23542 |
Giải nhất |
65904 |
Giải nhì |
27761 62727 |
Giải ba |
57911 67491 32072 97289 87711 61003 |
Giải tư |
6496 7711 3876 1229 |
Giải năm |
3608 7533 8549 2633 9905 2994 |
Giải sáu |
799 316 480 |
Giải bảy |
94 65 03 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 32,42,5,8 | 13,6,9 | 1 | 13,6 | 4,7 | 2 | 7,9 | 02,32 | 3 | 32 | 02,92 | 4 | 2,9 | 0,6 | 5 | | 1,7,9 | 6 | 1,5 | 2 | 7 | 2,6 | 0 | 8 | 0,9 | 2,4,8,9 | 9 | 1,42,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22580 |
Giải nhất |
70441 |
Giải nhì |
00611 05074 |
Giải ba |
19302 54245 98573 59124 36395 52219 |
Giải tư |
3462 2632 2758 0219 |
Giải năm |
4376 1300 8103 3157 9752 6892 |
Giải sáu |
742 302 917 |
Giải bảy |
74 94 19 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,22,3 | 1,4 | 1 | 1,7,93 | 02,3,4,5 6,9 | 2 | 4 | 0,7 | 3 | 2 | 2,72,9 | 4 | 1,2,5 | 4,9 | 5 | 2,7,8 | 7 | 6 | 2 | 1,5 | 7 | 3,42,6 | 5,9 | 8 | 0 | 13 | 9 | 2,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96500 |
Giải nhất |
68215 |
Giải nhì |
97975 87232 |
Giải ba |
46007 76721 18694 54166 17739 90483 |
Giải tư |
3757 9597 3589 1206 |
Giải năm |
1043 1362 8138 2774 9697 2862 |
Giải sáu |
502 629 776 |
Giải bảy |
94 17 81 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,6,7 | 2,8 | 1 | 5,7 | 0,3,62 | 2 | 1,8,9 | 4,8 | 3 | 2,8,9 | 7,92 | 4 | 3 | 1,7 | 5 | 7 | 0,6,7 | 6 | 22,6 | 0,1,5,92 | 7 | 4,5,6 | 2,3 | 8 | 1,3,9 | 2,3,8 | 9 | 42,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73083 |
Giải nhất |
32023 |
Giải nhì |
60690 78751 |
Giải ba |
50336 37415 92029 08463 74167 80892 |
Giải tư |
3613 3556 4589 5651 |
Giải năm |
3096 7495 2332 1522 1828 1675 |
Giải sáu |
245 091 638 |
Giải bảy |
99 67 08 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 52,9 | 1 | 3,5 | 2,3,9 | 2 | 2,3,8,9 | 1,2,6,8 | 3 | 2,6,8 | | 4 | 5 | 1,4,7,92 | 5 | 12,6 | 3,5,9 | 6 | 3,72 | 62 | 7 | 5 | 0,2,3 | 8 | 3,9 | 2,8,9 | 9 | 0,1,2,52 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15905 |
Giải nhất |
32760 |
Giải nhì |
61198 43299 |
Giải ba |
84888 76273 57847 31734 27038 37210 |
Giải tư |
6227 6835 8868 7372 |
Giải năm |
8720 2235 0915 3930 3274 7521 |
Giải sáu |
914 185 590 |
Giải bảy |
28 99 23 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 9 | 0 | 5 | 2 | 1 | 0,4,5 | 7 | 2 | 0,1,3,7 8 | 2,7 | 3 | 0,4,52,8 | 1,3,7 | 4 | 7 | 0,1,32,5 8 | 5 | 5 | | 6 | 0,8 | 2,4 | 7 | 2,3,4 | 2,3,6,8 9 | 8 | 5,8 | 92 | 9 | 0,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40283 |
Giải nhất |
61808 |
Giải nhì |
83612 73066 |
Giải ba |
52599 02697 98695 62235 83657 61683 |
Giải tư |
4002 0328 8658 7226 |
Giải năm |
1887 8351 6518 5721 8019 9445 |
Giải sáu |
665 745 011 |
Giải bảy |
67 56 31 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8 | 12,2,3,5 | 1 | 12,2,8,9 | 0,1 | 2 | 1,6,8 | 82 | 3 | 1,5 | | 4 | 52 | 3,42,6,9 | 5 | 1,6,7,8 | 2,5,6 | 6 | 5,6,7 | 5,6,8,9 | 7 | | 0,1,2,5 | 8 | 32,7 | 1,9 | 9 | 5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19308 |
Giải nhất |
80799 |
Giải nhì |
79421 00507 |
Giải ba |
15629 95574 13256 04592 80471 04226 |
Giải tư |
4766 0559 7520 6798 |
Giải năm |
0677 4532 3392 2238 7317 0640 |
Giải sáu |
495 784 278 |
Giải bảy |
26 79 71 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 7,8 | 2,72,9 | 1 | 7 | 3,92 | 2 | 0,1,62,9 | | 3 | 2,8 | 7,8 | 4 | 0 | 9 | 5 | 6,9 | 22,5,6 | 6 | 6 | 0,1,7 | 7 | 12,4,7,8 9 | 0,3,7,9 | 8 | 4 | 2,5,7,9 | 9 | 1,22,5,8 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|