|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61759 |
Giải nhất |
50450 |
Giải nhì |
54037 43436 |
Giải ba |
51703 20436 93349 99292 19138 77962 |
Giải tư |
7855 9344 6428 4041 |
Giải năm |
4338 5183 5853 2209 2067 3136 |
Giải sáu |
819 419 343 |
Giải bảy |
45 52 88 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,9 | 4 | 1 | 92 | 5,6,9 | 2 | 8 | 0,4,5,8 | 3 | 63,7,82 | 4 | 4 | 1,3,4,5 9 | 4,5 | 5 | 0,2,3,5 9 | 33,6 | 6 | 2,6,7 | 3,6 | 7 | | 2,32,8 | 8 | 3,8 | 0,12,4,5 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37726 |
Giải nhất |
66140 |
Giải nhì |
01473 08473 |
Giải ba |
37808 22848 25876 43115 30250 60507 |
Giải tư |
1579 7486 6462 6496 |
Giải năm |
7553 4678 3843 3023 6148 4200 |
Giải sáu |
904 224 764 |
Giải bảy |
20 58 22 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,5 | 0 | 0,1,4,7 8 | 0 | 1 | 5 | 2,6 | 2 | 0,2,3,4 6 | 2,4,5,72 | 3 | | 0,2,6 | 4 | 0,3,82 | 1 | 5 | 0,3,8 | 2,7,8,9 | 6 | 2,4 | 0 | 7 | 32,6,8,9 | 0,42,5,7 | 8 | 6 | 7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64122 |
Giải nhất |
85152 |
Giải nhì |
41435 42344 |
Giải ba |
14209 73798 19580 26678 11989 60709 |
Giải tư |
1170 1930 7994 4709 |
Giải năm |
5315 4540 2747 8840 6509 8403 |
Giải sáu |
909 884 310 |
Giải bảy |
28 96 73 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,42,7 8 | 0 | 3,95 | | 1 | 0,5 | 2,5 | 2 | 2,8 | 0,7 | 3 | 0,5 | 4,8,9 | 4 | 02,4,7 | 1,3 | 5 | 2 | 9 | 6 | | 4 | 7 | 0,3,82 | 2,72,9 | 8 | 0,4,9 | 05,8 | 9 | 4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24808 |
Giải nhất |
43017 |
Giải nhì |
29313 03862 |
Giải ba |
25684 67321 81858 60394 30702 21118 |
Giải tư |
3671 3004 5452 9042 |
Giải năm |
6745 3398 5459 3054 8056 9140 |
Giải sáu |
799 255 203 |
Giải bảy |
55 92 50 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,2,3,4 8 | 0,2,7 | 1 | 3,7,8 | 0,4,5,6 9 | 2 | 1 | 0,1 | 3 | | 0,5,8,9 | 4 | 0,2,5 | 4,52 | 5 | 0,2,4,52 6,8,9 | 5 | 6 | 2 | 1 | 7 | 1 | 0,1,5,9 | 8 | 4 | 5,9 | 9 | 2,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52142 |
Giải nhất |
91893 |
Giải nhì |
36381 61438 |
Giải ba |
38286 74017 54674 18761 22849 76993 |
Giải tư |
8198 1362 4025 5841 |
Giải năm |
5638 1907 0228 1808 8707 3842 |
Giải sáu |
642 946 491 |
Giải bảy |
88 38 64 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 72,8 | 4,6,8,9 | 1 | 7 | 43,6 | 2 | 5,8 | 92 | 3 | 83 | 6,7 | 4 | 1,23,6,9 | 2 | 5 | 6 | 4,5,8 | 6 | 1,2,4 | 02,1 | 7 | 4 | 0,2,33,8 9 | 8 | 1,6,8 | 4 | 9 | 1,32,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96695 |
Giải nhất |
55113 |
Giải nhì |
71783 52401 |
Giải ba |
86053 07121 09749 66442 16200 39229 |
Giải tư |
4267 0029 6635 2144 |
Giải năm |
0828 0091 3433 2482 7976 7893 |
Giải sáu |
965 447 246 |
Giải bảy |
40 97 77 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1 | 0,2,9 | 1 | 3,4 | 4,8 | 2 | 1,8,92 | 1,3,5,8 9 | 3 | 3,5 | 1,4 | 4 | 0,2,4,6 7,9 | 3,6,9 | 5 | 3 | 4,7 | 6 | 5,7 | 4,6,7,9 | 7 | 6,7 | 2 | 8 | 2,3 | 22,4 | 9 | 1,3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82682 |
Giải nhất |
74338 |
Giải nhì |
23161 58454 |
Giải ba |
77662 85673 48825 67591 71547 29013 |
Giải tư |
4298 3241 2854 0146 |
Giải năm |
8559 6044 5008 5623 2067 6500 |
Giải sáu |
764 565 147 |
Giải bảy |
07 90 75 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,7,8 | 4,6,9 | 1 | 3 | 6,8 | 2 | 3,5 | 1,2,7 | 3 | 8,9 | 4,52,6 | 4 | 1,4,6,72 | 2,6,7 | 5 | 42,9 | 4 | 6 | 1,2,4,5 7 | 0,42,6 | 7 | 3,5 | 0,3,9 | 8 | 2 | 3,5 | 9 | 0,1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|