|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77016 |
Giải nhất |
37880 |
Giải nhì |
64731 11269 |
Giải ba |
06185 42231 52623 37349 64615 94464 |
Giải tư |
0462 9223 3470 7667 |
Giải năm |
2131 1841 6365 1225 9648 6141 |
Giải sáu |
849 161 989 |
Giải bảy |
16 55 08 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 8 | 33,42,6 | 1 | 5,62 | 6 | 2 | 32,5 | 22 | 3 | 13 | 6 | 4 | 12,8,92 | 1,2,5,6 8 | 5 | 5 | 12 | 6 | 1,2,4,5 72,9 | 62 | 7 | 0 | 0,4 | 8 | 0,5,9 | 42,6,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37386 |
Giải nhất |
28181 |
Giải nhì |
71974 58013 |
Giải ba |
91704 54590 27172 86342 49610 10130 |
Giải tư |
7114 5420 6898 7650 |
Giải năm |
7518 3021 5492 7308 6753 2736 |
Giải sáu |
856 947 654 |
Giải bảy |
75 59 31 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,5 9 | 0 | 4,8 | 2,3,8 | 1 | 0,3,4,8 | 4,7,9 | 2 | 0,1 | 1,5 | 3 | 0,1,6 | 0,1,5,72 | 4 | 2,7 | 7 | 5 | 0,3,4,6 9 | 3,5,8 | 6 | | 4 | 7 | 2,42,5 | 0,1,9 | 8 | 1,6 | 5 | 9 | 0,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92550 |
Giải nhất |
00885 |
Giải nhì |
71033 37245 |
Giải ba |
74320 74567 90671 96626 68455 69756 |
Giải tư |
8331 4616 2520 4006 |
Giải năm |
6040 2812 4808 2563 6215 2885 |
Giải sáu |
188 946 668 |
Giải bảy |
68 15 55 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,5 | 0 | 6,8 | 3,7 | 1 | 2,52,6 | 1 | 2 | 02,6 | 3,6,8 | 3 | 1,3 | | 4 | 0,5,6 | 12,4,52,82 | 5 | 0,52,6 | 0,1,2,4 5 | 6 | 3,7,82 | 6 | 7 | 1 | 0,62,8 | 8 | 3,52,8 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33096 |
Giải nhất |
66186 |
Giải nhì |
70730 11816 |
Giải ba |
87148 35928 09203 68463 43472 47586 |
Giải tư |
0715 1554 1419 1530 |
Giải năm |
0106 5890 9788 3358 3885 6826 |
Giải sáu |
056 288 807 |
Giải bảy |
43 31 60 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,9 | 0 | 3,6,7 | 3 | 1 | 5,6,9 | 7 | 2 | 4,6,8 | 0,4,6 | 3 | 02,1 | 2,5 | 4 | 3,8 | 1,8 | 5 | 4,6,8 | 0,1,2,5 82,9 | 6 | 0,3 | 0 | 7 | 2 | 2,4,5,82 | 8 | 5,62,82 | 1 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47965 |
Giải nhất |
14794 |
Giải nhì |
09437 55483 |
Giải ba |
02763 26314 96957 66909 82713 14579 |
Giải tư |
1195 7499 6057 0082 |
Giải năm |
9874 8889 5035 0718 3668 7551 |
Giải sáu |
138 344 041 |
Giải bảy |
26 82 32 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 4,5 | 1 | 3,4,8 | 3,82 | 2 | 6 | 1,6,8 | 3 | 2,5,7,8 | 1,4,7,9 | 4 | 1,4 | 3,6,9 | 5 | 1,72 | 2 | 6 | 0,3,5,8 | 3,52 | 7 | 4,9 | 1,3,6 | 8 | 22,3,9 | 0,7,8,9 | 9 | 4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93395 |
Giải nhất |
30630 |
Giải nhì |
45388 06672 |
Giải ba |
88997 83547 40985 48163 81265 68642 |
Giải tư |
6106 8245 4702 6045 |
Giải năm |
8866 5909 3963 3499 8052 8512 |
Giải sáu |
453 829 374 |
Giải bảy |
30 47 89 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 2,6,9 | | 1 | 2 | 0,1,4,5 7 | 2 | 9 | 5,62,7 | 3 | 02 | 7 | 4 | 2,52,72 | 42,6,8,9 | 5 | 2,3 | 0,6 | 6 | 32,5,6 | 42,9 | 7 | 2,3,4 | 8 | 8 | 5,8,9 | 0,2,8,9 | 9 | 5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88118 |
Giải nhất |
20992 |
Giải nhì |
61302 68964 |
Giải ba |
07882 09033 81231 29319 96779 10505 |
Giải tư |
4190 4323 3592 0477 |
Giải năm |
2976 4775 2092 5485 3164 9681 |
Giải sáu |
613 452 070 |
Giải bảy |
06 01 54 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,2,5,6 | 0,3,8 | 1 | 3,8,9 | 0,5,8,93 | 2 | 3 | 1,2,3 | 3 | 1,3 | 5,62,9 | 4 | | 0,7,8 | 5 | 2,4 | 0,7 | 6 | 42 | 7 | 7 | 0,5,6,7 9 | 1 | 8 | 1,2,5 | 1,7 | 9 | 0,23,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|