|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
1ZU-8ZU-11ZU-4ZU-7ZU-13ZU
|
Giải ĐB |
86690 |
Giải nhất |
00944 |
Giải nhì |
08354 56997 |
Giải ba |
37618 26670 35119 32760 52753 06126 |
Giải tư |
5496 7992 9661 7956 |
Giải năm |
5000 7140 6545 0912 6326 8136 |
Giải sáu |
400 632 125 |
Giải bảy |
91 05 33 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,6,7 9 | 0 | 02,5 | 6,9 | 1 | 2,8,9 | 1,3,9 | 2 | 5,62 | 3,5,7 | 3 | 2,3,6 | 4,5 | 4 | 0,4,5 | 0,2,4 | 5 | 3,4,6 | 22,3,5,9 | 6 | 0,1 | 9 | 7 | 0,3 | 1 | 8 | | 1 | 9 | 0,1,2,6 7 |
|
12ZT-2ZT-9ZT-8ZT-3ZT-11ZT
|
Giải ĐB |
50554 |
Giải nhất |
26597 |
Giải nhì |
71762 44601 |
Giải ba |
96368 65980 74760 70786 58689 20359 |
Giải tư |
3659 9883 5277 1696 |
Giải năm |
8466 5247 7508 9632 7530 8386 |
Giải sáu |
485 868 202 |
Giải bảy |
78 42 39 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 1,2,8 | 0 | 1 | | 0,3,4,6 | 2 | | 5,8 | 3 | 0,2,9 | 5 | 4 | 2,7 | 8 | 5 | 3,4,92 | 6,82,9 | 6 | 0,2,6,82 | 4,7,9 | 7 | 7,8 | 0,62,7 | 8 | 0,3,5,62 9 | 3,52,8 | 9 | 6,7 |
|
5ZS-2ZS-3ZS-13ZS-11ZS-9ZS
|
Giải ĐB |
01697 |
Giải nhất |
70090 |
Giải nhì |
16691 52814 |
Giải ba |
71869 91205 03430 30824 21175 72532 |
Giải tư |
2224 4290 7000 1048 |
Giải năm |
3638 2980 7739 2243 1130 4587 |
Giải sáu |
112 138 216 |
Giải bảy |
85 17 66 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,8,92 | 0 | 0,5,7 | 9 | 1 | 2,4,6,7 | 1,3 | 2 | 42 | 4 | 3 | 02,2,82,9 | 1,22 | 4 | 3,8 | 0,7,8 | 5 | | 1,6 | 6 | 6,9 | 0,1,8,9 | 7 | 5 | 32,4 | 8 | 0,5,7 | 3,6 | 9 | 02,1,7 |
|
10ZR-5ZR-8ZR-1ZR-3ZR-14ZR
|
Giải ĐB |
58839 |
Giải nhất |
82672 |
Giải nhì |
21676 00588 |
Giải ba |
73018 20288 12676 79851 99201 63830 |
Giải tư |
4128 1064 3591 3830 |
Giải năm |
3632 9550 8367 7541 6643 2495 |
Giải sáu |
775 137 088 |
Giải bảy |
88 28 91 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5 | 0 | 1 | 0,4,5,92 | 1 | 8 | 3,7 | 2 | 82 | 4 | 3 | 02,2,7,9 | 6 | 4 | 1,3,6 | 7,9 | 5 | 0,1 | 4,72 | 6 | 4,7 | 3,6 | 7 | 2,5,62 | 1,22,84 | 8 | 84 | 3 | 9 | 12,5 |
|
2ZQ-17ZQ-16ZQ-4ZQ-6ZQ-20ZQ-12ZQ-19ZQ
|
Giải ĐB |
38892 |
Giải nhất |
20636 |
Giải nhì |
84006 09206 |
Giải ba |
67842 19569 35494 95540 19050 72972 |
Giải tư |
0653 2941 8867 4658 |
Giải năm |
4977 7341 4413 0130 0226 9865 |
Giải sáu |
732 080 835 |
Giải bảy |
26 97 87 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,8 | 0 | 62 | 42 | 1 | 3 | 3,4,7,9 | 2 | 62 | 1,5 | 3 | 0,2,5,6 | 6,9 | 4 | 0,12,2 | 3,6 | 5 | 0,3,8 | 02,22,3 | 6 | 4,5,7,9 | 6,7,8,9 | 7 | 2,7 | 5 | 8 | 0,7 | 6 | 9 | 2,4,7 |
|
11ZP-7ZP-5ZP-2ZP-14ZP-15ZP
|
Giải ĐB |
13149 |
Giải nhất |
50944 |
Giải nhì |
56408 12899 |
Giải ba |
51240 26016 34018 37677 75677 71155 |
Giải tư |
8612 4064 5037 2526 |
Giải năm |
2699 1231 9403 2172 8141 3796 |
Giải sáu |
163 640 049 |
Giải bảy |
95 91 16 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3,8 | 2,3,4,9 | 1 | 2,62,8 | 1,7 | 2 | 1,6 | 0,6 | 3 | 1,7 | 4,6 | 4 | 02,1,4,92 | 5,9 | 5 | 5 | 12,2,9 | 6 | 3,4 | 3,72 | 7 | 2,72 | 0,1 | 8 | | 42,92 | 9 | 1,5,6,92 |
|
2ZN-13ZN-1ZN-3ZN-5ZN-11ZN
|
Giải ĐB |
62171 |
Giải nhất |
74232 |
Giải nhì |
60392 44343 |
Giải ba |
64585 95259 26829 39723 35831 09847 |
Giải tư |
4995 7776 5533 9323 |
Giải năm |
2572 1277 9664 1525 0828 6964 |
Giải sáu |
310 044 843 |
Giải bảy |
12 49 24 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 3,7 | 1 | 0,2 | 1,3,7,9 | 2 | 32,4,5,8 9 | 22,3,42 | 3 | 1,2,3 | 2,4,62 | 4 | 32,4,7,9 | 2,8,9 | 5 | 9 | 7 | 6 | 42 | 4,7,8 | 7 | 1,2,6,7 | 2 | 8 | 5,7 | 2,4,5 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|