|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11PL-9PL-8PL-20PL-18PL-7PL-2PL-1PL
|
Giải ĐB |
38889 |
Giải nhất |
19639 |
Giải nhì |
74829 23935 |
Giải ba |
48357 14063 78216 78715 33303 96381 |
Giải tư |
1394 1790 2246 2891 |
Giải năm |
3366 7407 0738 2832 1419 4853 |
Giải sáu |
616 970 897 |
Giải bảy |
01 03 63 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,32,7 | 0,8,9 | 1 | 5,62,9 | 3 | 2 | 9 | 02,52,62 | 3 | 2,5,8,9 | 9 | 4 | 6 | 1,3 | 5 | 32,7 | 12,4,6 | 6 | 32,6 | 0,5,9 | 7 | 0 | 3 | 8 | 1,9 | 1,2,3,8 | 9 | 0,1,4,7 |
|
8PK-17PK-19PK-11PK-14PK-5PK-16PK-4PK
|
Giải ĐB |
77620 |
Giải nhất |
88861 |
Giải nhì |
54801 92539 |
Giải ba |
11463 36752 40043 37731 63712 35521 |
Giải tư |
6614 9843 4777 8339 |
Giải năm |
5218 9736 0989 8783 0227 7844 |
Giải sáu |
994 721 669 |
Giải bảy |
95 74 89 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,7 | 0,22,3,6 | 1 | 2,4,8 | 1,5 | 2 | 0,12,7 | 42,6,8 | 3 | 1,6,92 | 1,4,7,9 | 4 | 32,4 | 9 | 5 | 2 | 3 | 6 | 1,3,9 | 0,2,7 | 7 | 4,7 | 1 | 8 | 3,92 | 32,6,82 | 9 | 4,5 |
|
4PH-17PH-5PH-12PH-6PH-20PH-9PH-18PH
|
Giải ĐB |
94818 |
Giải nhất |
99104 |
Giải nhì |
66848 81867 |
Giải ba |
29114 16778 90410 48586 20659 02222 |
Giải tư |
4553 1012 7485 1902 |
Giải năm |
7538 0782 6890 7882 9282 1345 |
Giải sáu |
765 560 599 |
Giải bảy |
80 34 48 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8,9 | 0 | 2,4 | | 1 | 0,2,4,6 8 | 0,1,2,83 | 2 | 2 | 5 | 3 | 4,8 | 0,1,3 | 4 | 5,82 | 4,6,8 | 5 | 3,9 | 1,8 | 6 | 0,5,7 | 6 | 7 | 8 | 1,3,42,7 | 8 | 0,23,5,6 | 5,9 | 9 | 0,9 |
|
14PG-20PG-17PG-18PG-6PG-2PG-19PG-7PG
|
Giải ĐB |
44529 |
Giải nhất |
97547 |
Giải nhì |
44076 29381 |
Giải ba |
58958 68481 51093 99106 23245 61102 |
Giải tư |
9146 4482 7411 5298 |
Giải năm |
3729 5174 5314 2979 6682 0037 |
Giải sáu |
523 819 023 |
Giải bảy |
46 71 48 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 1,7,82 | 1 | 1,4,9 | 0,82 | 2 | 32,92 | 22,9 | 3 | 7 | 1,7 | 4 | 5,62,7,8 | 4 | 5 | 6,8 | 0,42,5,7 | 6 | | 3,4 | 7 | 1,4,6,9 | 4,5,9 | 8 | 12,22 | 1,22,7 | 9 | 3,8 |
|
5PF-1PF-2PF-13PF-11PF-14PF-16PF-8PF
|
Giải ĐB |
78049 |
Giải nhất |
78125 |
Giải nhì |
71354 56545 |
Giải ba |
85530 01461 42672 62340 07705 00214 |
Giải tư |
9704 4925 3836 8243 |
Giải năm |
0823 8842 5739 5778 4241 8133 |
Giải sáu |
656 085 359 |
Giải bảy |
00 90 04 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,9 | 0 | 0,42,5 | 4,6 | 1 | 4 | 4,7 | 2 | 3,52 | 2,3,4 | 3 | 0,3,6,9 | 02,1,5 | 4 | 0,1,2,3 5,9 | 0,22,4,8 | 5 | 4,6,9 | 3,5,6 | 6 | 1,6 | | 7 | 2,8 | 7 | 8 | 5 | 3,4,5 | 9 | 0 |
|
7PE-3PE-16PE-10PE-8PE-17PE-5PE-14PE
|
Giải ĐB |
71368 |
Giải nhất |
37047 |
Giải nhì |
84442 56225 |
Giải ba |
69417 89059 36448 34054 31392 57409 |
Giải tư |
9191 7866 2417 9124 |
Giải năm |
8573 7683 6096 3534 6975 9627 |
Giải sáu |
151 127 565 |
Giải bảy |
04 84 18 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 5,9 | 1 | 72,8 | 4,8,9 | 2 | 4,5,72 | 7,8 | 3 | 4 | 0,2,3,5 8 | 4 | 2,7,8 | 2,6,7 | 5 | 1,4,9 | 6,9 | 6 | 5,6,8 | 12,22,4 | 7 | 3,5 | 1,4,6 | 8 | 2,3,4 | 0,5 | 9 | 1,2,6 |
|
2PD-11PD-18PD-8PD-20PD-17PD-12PD-16PD
|
Giải ĐB |
51599 |
Giải nhất |
63081 |
Giải nhì |
91970 36583 |
Giải ba |
22101 19531 28466 47309 72116 36463 |
Giải tư |
2523 2726 7970 3522 |
Giải năm |
5389 5655 9126 6767 7107 9342 |
Giải sáu |
604 892 995 |
Giải bảy |
45 95 46 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,4,7,9 | 0,3,8 | 1 | 4,6 | 2,4,9 | 2 | 2,3,62 | 2,6,8 | 3 | 1 | 0,1 | 4 | 2,5,6 | 4,5,92 | 5 | 5 | 1,22,4,6 | 6 | 3,6,7 | 0,6 | 7 | 02 | | 8 | 1,3,9 | 0,8,9 | 9 | 2,52,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|