|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15VG-12VG-11VG-2VG-3VG-6VG
|
Giải ĐB |
80288 |
Giải nhất |
61964 |
Giải nhì |
82402 90573 |
Giải ba |
86917 81202 63682 32267 08872 45092 |
Giải tư |
4562 0068 0287 9372 |
Giải năm |
6857 2417 0553 7674 2108 0438 |
Giải sáu |
396 653 630 |
Giải bảy |
51 69 22 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 22,8 | 5 | 1 | 72 | 02,2,62,72 8,9 | 2 | 2 | 52,7 | 3 | 0,8 | 6,7 | 4 | | | 5 | 1,32,7 | 9 | 6 | 22,4,7,8 9 | 12,5,6,8 | 7 | 22,3,4 | 0,3,6,8 | 8 | 2,7,8 | 6 | 9 | 2,6 |
|
14VH-3VH-5VH-1VH-12VH-13VH
|
Giải ĐB |
88137 |
Giải nhất |
71298 |
Giải nhì |
58086 00408 |
Giải ba |
82480 28918 77455 05402 88005 43510 |
Giải tư |
3480 4499 9705 7519 |
Giải năm |
3243 9012 7570 6490 6252 6705 |
Giải sáu |
480 346 518 |
Giải bảy |
59 80 94 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,84,9 | 0 | 2,53,82 | | 1 | 0,2,82,9 | 0,1,5 | 2 | | 4 | 3 | 7 | 9 | 4 | 3,6 | 03,5 | 5 | 2,5,9 | 4,8 | 6 | | 3 | 7 | 0 | 02,12,9 | 8 | 04,6 | 1,5,9 | 9 | 0,4,8,9 |
|
13VK-2VK-3VK-18VK-6VK-1VK-15VK-4VK
|
Giải ĐB |
04430 |
Giải nhất |
18971 |
Giải nhì |
47120 00337 |
Giải ba |
11167 95150 31425 22107 44661 79135 |
Giải tư |
9009 8851 5221 3489 |
Giải năm |
6446 9609 5128 7304 3140 7896 |
Giải sáu |
731 874 836 |
Giải bảy |
90 95 72 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 9 | 0 | 4,7,92 | 2,3,5,6 7 | 1 | | 7 | 2 | 0,1,5,8 | | 3 | 0,1,5,6 7 | 0,7 | 4 | 0,6 | 2,3,8,9 | 5 | 0,1 | 3,4,9 | 6 | 1,7 | 0,3,6 | 7 | 1,2,4 | 2 | 8 | 5,9 | 02,8 | 9 | 0,5,6 |
|
3VL-2VL-10VL-15VL-13VL-8VL
|
Giải ĐB |
72615 |
Giải nhất |
73596 |
Giải nhì |
29471 16196 |
Giải ba |
13165 43789 59867 86590 66461 38341 |
Giải tư |
8590 7894 7401 6477 |
Giải năm |
4560 1221 7202 7931 7306 9952 |
Giải sáu |
802 683 737 |
Giải bảy |
61 76 39 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,92 | 0 | 1,22,6 | 0,2,3,4 62,7 | 1 | 5 | 02,5 | 2 | 1 | 8 | 3 | 1,6,7,9 | 9 | 4 | 1 | 1,6 | 5 | 2 | 0,3,7,92 | 6 | 0,12,5,7 | 3,6,7 | 7 | 1,6,7 | | 8 | 3,9 | 3,8 | 9 | 02,4,62 |
|
10VM-3VM-5VM-9VM-8VM-14VM
|
Giải ĐB |
55741 |
Giải nhất |
43813 |
Giải nhì |
02309 00386 |
Giải ba |
62033 45369 94823 71231 62175 14881 |
Giải tư |
6227 7794 5254 8472 |
Giải năm |
4335 0643 4241 7311 5926 4135 |
Giải sáu |
928 952 289 |
Giải bảy |
49 37 46 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 92 | 1,3,42,8 | 1 | 1,3 | 5,7 | 2 | 3,6,7,8 | 1,2,3,4 | 3 | 1,3,52,7 | 5,9 | 4 | 12,3,6,9 | 32,7 | 5 | 2,4 | 2,4,8 | 6 | 9 | 2,3 | 7 | 2,5 | 2 | 8 | 1,6,9 | 02,4,6,8 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
69358 |
Giải nhất |
70140 |
Giải nhì |
43060 37592 |
Giải ba |
41352 06631 55503 36988 92978 82185 |
Giải tư |
7446 9559 9798 2763 |
Giải năm |
5360 6545 9000 7591 6824 4880 |
Giải sáu |
361 896 648 |
Giải bảy |
83 24 55 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,62,8 | 0 | 0,3 | 3,6,9 | 1 | | 5,9 | 2 | 42 | 0,6,8 | 3 | 1 | 22 | 4 | 0,5,6,8 | 4,5,8 | 5 | 2,5,6,8 9 | 4,5,9 | 6 | 02,1,3 | | 7 | 8 | 4,5,7,8 9 | 8 | 0,3,5,8 | 5 | 9 | 1,2,6,8 |
|
6VP-11VP-9VP-15VP-4VP-7VP
|
Giải ĐB |
40915 |
Giải nhất |
79375 |
Giải nhì |
19984 99134 |
Giải ba |
03439 03628 39226 09345 12556 43022 |
Giải tư |
9679 5267 1544 2874 |
Giải năm |
1183 4538 2948 6987 4178 1682 |
Giải sáu |
812 027 864 |
Giải bảy |
68 34 93 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 2,5,8 | 1,2,8 | 2 | 2,6,7,8 | 8,9 | 3 | 42,8,9 | 32,4,6,7 8 | 4 | 4,5,8 | 1,4,7 | 5 | 6 | 2,5 | 6 | 4,7,8 | 2,6,8 | 7 | 4,5,8,9 | 1,2,3,4 6,7 | 8 | 2,3,4,7 | 3,7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|