|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
02821 |
Giải nhất |
87501 |
Giải nhì |
90849 35805 |
Giải ba |
86562 67853 00177 14341 84047 65200 |
Giải tư |
1280 8549 2304 8502 |
Giải năm |
1922 5938 7106 1827 4154 2049 |
Giải sáu |
637 219 701 |
Giải bảy |
89 17 11 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,12,2,4 5,6 | 02,1,2,4 | 1 | 1,7,9 | 0,2,6 | 2 | 1,2,7 | 5 | 3 | 7,8 | 0,5 | 4 | 1,7,93 | 0,8 | 5 | 3,4 | 0 | 6 | 2 | 1,2,3,4 7 | 7 | 7 | 3 | 8 | 0,5,9 | 1,43,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
78904 |
Giải nhất |
53322 |
Giải nhì |
95691 42488 |
Giải ba |
06838 40436 34972 44242 14491 68910 |
Giải tư |
7696 5964 1906 1098 |
Giải năm |
8698 6775 7809 9280 5589 1982 |
Giải sáu |
621 661 567 |
Giải bảy |
80 66 67 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,82 | 0 | 0,4,6,9 | 2,6,92 | 1 | 0 | 2,4,7,8 | 2 | 1,2 | | 3 | 6,8 | 0,6 | 4 | 2 | 7 | 5 | | 0,3,6,9 | 6 | 1,4,6,72 | 62 | 7 | 2,5 | 3,8,92 | 8 | 02,2,8,9 | 0,8 | 9 | 12,6,82 |
|
|
Giải ĐB |
23398 |
Giải nhất |
31519 |
Giải nhì |
68404 36290 |
Giải ba |
09281 62233 67285 14291 52456 10466 |
Giải tư |
7833 2218 3919 6110 |
Giải năm |
2729 1014 2176 5097 4917 3382 |
Giải sáu |
671 368 098 |
Giải bảy |
53 05 58 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 4,5 | 7,8,9 | 1 | 0,4,7,8 92 | 8 | 2 | 9 | 32,5,9 | 3 | 32 | 0,1 | 4 | | 0,8 | 5 | 3,6,8 | 5,6,7 | 6 | 6,8 | 1,9 | 7 | 1,6 | 1,5,6,92 | 8 | 1,2,5 | 12,2 | 9 | 0,1,3,7 82 |
|
|
Giải ĐB |
06570 |
Giải nhất |
26925 |
Giải nhì |
22246 92644 |
Giải ba |
34052 28086 79381 39982 76819 03915 |
Giải tư |
6608 2559 4926 8617 |
Giải năm |
9015 8242 3446 8462 3155 7409 |
Giải sáu |
682 326 507 |
Giải bảy |
02 45 27 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,7,8,9 | 8 | 1 | 52,7,9 | 0,4,5,6 7,82 | 2 | 5,62,7 | | 3 | | 4 | 4 | 2,4,5,62 | 12,2,4,5 | 5 | 2,5,9 | 22,42,8 | 6 | 2 | 0,1,2 | 7 | 0,2 | 0 | 8 | 1,22,6 | 0,1,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
65071 |
Giải nhất |
62725 |
Giải nhì |
24420 05666 |
Giải ba |
51775 11463 10096 60723 36936 06264 |
Giải tư |
8013 3029 4812 6401 |
Giải năm |
4311 3043 9827 1457 3725 6805 |
Giải sáu |
536 038 817 |
Giải bảy |
89 64 29 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,5 | 0,1,7 | 1 | 1,2,3,7 | 1,8 | 2 | 0,3,52,7 92 | 1,2,4,6 | 3 | 62,8 | 62 | 4 | 3 | 0,22,7 | 5 | 7 | 32,6,9 | 6 | 3,42,6 | 1,2,5 | 7 | 1,5 | 3 | 8 | 2,9 | 22,8 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
10665 |
Giải nhất |
41471 |
Giải nhì |
04130 08606 |
Giải ba |
84585 58485 64115 82314 07144 21496 |
Giải tư |
7904 1968 1104 3066 |
Giải năm |
6821 1624 0371 2181 5692 3198 |
Giải sáu |
044 177 904 |
Giải bảy |
19 49 59 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 43,6 | 2,72,8 | 1 | 4,5,9 | 9 | 2 | 1,4 | | 3 | 0 | 03,1,2,42 | 4 | 42,9 | 1,6,82 | 5 | 9 | 0,6,9 | 6 | 5,6,8 | 7 | 7 | 12,7 | 6,9 | 8 | 0,1,52 | 1,4,5 | 9 | 2,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
19291 |
Giải nhất |
19740 |
Giải nhì |
19008 34256 |
Giải ba |
04269 37539 27075 20225 70934 12352 |
Giải tư |
5203 0308 2630 3916 |
Giải năm |
4047 7689 2133 5250 9440 2895 |
Giải sáu |
816 991 995 |
Giải bảy |
83 19 84 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5 | 0 | 3,82 | 4,92 | 1 | 62,9 | 5 | 2 | 5 | 0,3,8 | 3 | 0,3,4,9 | 3,8 | 4 | 02,1,7 | 2,7,92 | 5 | 0,2,6 | 12,5 | 6 | 9 | 4 | 7 | 5 | 02 | 8 | 3,4,9 | 1,3,6,8 | 9 | 12,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|