|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
16718 |
Giải nhất |
98844 |
Giải nhì |
68782 24579 |
Giải ba |
13722 36137 91800 24999 69860 83606 |
Giải tư |
3114 0014 5701 3044 |
Giải năm |
0880 3807 2011 1600 8201 1488 |
Giải sáu |
772 083 856 |
Giải bảy |
25 98 14 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6,8 | 0 | 02,12,6,7 | 02,1 | 1 | 1,43,8 | 2,7,8 | 2 | 2,5 | 8 | 3 | 7 | 13,42 | 4 | 42 | 2 | 5 | 6 | 0,5,7 | 6 | 0 | 0,3 | 7 | 2,6,9 | 1,8,9 | 8 | 0,2,3,8 | 7,9 | 9 | 8,9 |
|
|
Giải ĐB |
16291 |
Giải nhất |
80465 |
Giải nhì |
13542 40146 |
Giải ba |
94948 05545 41140 84916 41648 36881 |
Giải tư |
5040 2714 1172 7656 |
Giải năm |
4939 3175 0653 6840 2826 1567 |
Giải sáu |
461 015 784 |
Giải bảy |
97 42 94 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43 | 0 | 6 | 6,8,9 | 1 | 4,5,6 | 42,7 | 2 | 6 | 5 | 3 | 9 | 1,8,9 | 4 | 03,22,5,6 82 | 1,4,6,7 | 5 | 3,6 | 0,1,2,4 5 | 6 | 1,5,7 | 6,9 | 7 | 2,5 | 42 | 8 | 1,4 | 3 | 9 | 1,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
04448 |
Giải nhất |
41732 |
Giải nhì |
52483 35116 |
Giải ba |
06269 20376 60782 45189 38607 63334 |
Giải tư |
9585 7501 1084 5838 |
Giải năm |
7808 5073 0694 1975 8732 0118 |
Giải sáu |
991 261 811 |
Giải bảy |
46 52 20 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,7,8 | 0,1,6,9 | 1 | 1,6,8 | 32,5,8 | 2 | 0 | 7,8 | 3 | 22,4,8 | 3,5,8,9 | 4 | 6,8 | 7,8 | 5 | 2,4 | 1,4,7 | 6 | 1,9 | 0 | 7 | 3,5,6 | 0,1,3,4 | 8 | 2,3,4,5 9 | 6,8 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
97475 |
Giải nhất |
31007 |
Giải nhì |
87801 18993 |
Giải ba |
62429 42492 61409 51170 71172 48566 |
Giải tư |
2357 0523 3173 0946 |
Giải năm |
5957 6632 6791 2181 2823 2942 |
Giải sáu |
445 725 559 |
Giải bảy |
11 50 67 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,7,9 | 0,1,8,9 | 1 | 1 | 3,4,7,9 | 2 | 32,5,9 | 22,7,9 | 3 | 2 | 4 | 4 | 2,4,5,6 | 2,4,7 | 5 | 0,72,9 | 4,6 | 6 | 6,7 | 0,52,6 | 7 | 0,2,3,5 | | 8 | 1 | 0,2,5 | 9 | 1,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
89525 |
Giải nhất |
60706 |
Giải nhì |
59559 90326 |
Giải ba |
00919 44973 72984 62137 04333 83073 |
Giải tư |
4783 6800 2634 3111 |
Giải năm |
0428 2374 6895 8422 4193 8752 |
Giải sáu |
575 091 610 |
Giải bảy |
33 22 14 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,6 | 1,9 | 1 | 0,1,4,9 | 22,5 | 2 | 22,5,6,8 | 32,72,8,9 | 3 | 32,4,7 | 1,3,7,8 | 4 | | 2,7,9 | 5 | 2,9 | 0,2 | 6 | | 3 | 7 | 32,4,5 | 2,8 | 8 | 3,4,8 | 1,5 | 9 | 1,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
78162 |
Giải nhất |
55239 |
Giải nhì |
46046 13779 |
Giải ba |
61969 47870 02662 19127 71320 05430 |
Giải tư |
3857 4478 6012 1943 |
Giải năm |
3370 9301 7767 4544 2908 4206 |
Giải sáu |
407 122 516 |
Giải bảy |
18 22 11 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,72 | 0 | 1,6,7,8 | 0,1 | 1 | 1,2,6,8 | 1,22,62 | 2 | 0,22,3,7 | 2,4 | 3 | 0,9 | 4 | 4 | 3,4,6 | | 5 | 7 | 0,1,4 | 6 | 22,7,9 | 0,2,5,6 | 7 | 02,8,9 | 0,1,7 | 8 | | 3,6,7 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
37392 |
Giải nhất |
63930 |
Giải nhì |
19679 21946 |
Giải ba |
20824 82574 67866 23126 96389 74725 |
Giải tư |
9766 5562 4559 4217 |
Giải năm |
9721 4335 4721 6742 9426 4322 |
Giải sáu |
613 646 717 |
Giải bảy |
19 35 92 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 22,9 | 1 | 3,72,9 | 2,4,6,92 | 2 | 12,2,4,5 62 | 1 | 3 | 0,52 | 2,7 | 4 | 2,62 | 2,32 | 5 | 9 | 22,42,62 | 6 | 2,62 | 12 | 7 | 4,9 | | 8 | 9 | 1,5,7,8 | 9 | 1,22 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|