|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
85507 |
Giải nhất |
09681 |
Giải nhì |
03790 53917 |
Giải ba |
20926 31086 34274 91735 41574 37041 |
Giải tư |
3147 7281 0582 1810 |
Giải năm |
6174 9325 9861 5010 5976 9663 |
Giải sáu |
661 456 229 |
Giải bảy |
12 03 42 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | 3,7 | 4,62,82 | 1 | 02,2,7 | 1,4,8 | 2 | 5,6,9 | 0,6 | 3 | 5 | 73 | 4 | 1,2,5,7 | 2,3,4 | 5 | 6 | 2,5,7,8 | 6 | 12,3 | 0,1,4 | 7 | 43,6 | | 8 | 12,2,6 | 2 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
27587 |
Giải nhất |
50645 |
Giải nhì |
79067 60923 |
Giải ba |
63031 28146 15696 99312 65915 66228 |
Giải tư |
6734 2387 1842 6165 |
Giải năm |
1141 0302 0383 9206 9080 7792 |
Giải sáu |
402 014 250 |
Giải bảy |
00 25 56 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,22,6 | 2,3,4 | 1 | 2,4,5 | 02,1,4,9 | 2 | 1,3,5,8 | 2,8 | 3 | 1,4 | 1,3 | 4 | 1,2,5,6 | 1,2,4,6 | 5 | 0,6 | 0,4,5,9 | 6 | 5,7 | 6,82 | 7 | | 2 | 8 | 0,3,72 | | 9 | 2,6 |
|
|
Giải ĐB |
62712 |
Giải nhất |
70945 |
Giải nhì |
26438 57221 |
Giải ba |
09918 08592 11995 12421 98540 52751 |
Giải tư |
3188 7829 8910 2040 |
Giải năm |
3005 1798 8185 9883 7738 4979 |
Giải sáu |
193 717 085 |
Giải bảy |
76 77 99 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | 5 | 22,4,5 | 1 | 0,2,7,8 | 1,9 | 2 | 12,9 | 8,9 | 3 | 82 | | 4 | 02,1,5 | 0,4,82,9 | 5 | 1 | 7 | 6 | | 1,7 | 7 | 6,7,9 | 1,32,8,9 | 8 | 3,52,8 | 2,7,9 | 9 | 2,3,5,8 9 |
|
13NT-11NT-4NT-14NT-3NT-5NT
|
Giải ĐB |
71738 |
Giải nhất |
38779 |
Giải nhì |
84283 61798 |
Giải ba |
41376 90496 20265 95443 47296 52192 |
Giải tư |
6327 3658 0772 2981 |
Giải năm |
4403 8303 6050 0468 8166 1738 |
Giải sáu |
975 730 557 |
Giải bảy |
60 76 85 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 32 | 4,8 | 1 | | 7,9 | 2 | 7 | 02,4,8 | 3 | 0,82 | | 4 | 1,3 | 6,7,8 | 5 | 0,7,8 | 6,72,92 | 6 | 0,5,6,8 | 2,5 | 7 | 2,5,62,9 | 32,5,6,9 | 8 | 1,3,5 | 7 | 9 | 2,62,8 |
|
13NS-7NS-11NS-6NS-8NS-10NS
|
Giải ĐB |
28087 |
Giải nhất |
28734 |
Giải nhì |
42697 92424 |
Giải ba |
88531 06240 08427 38904 60466 38413 |
Giải tư |
1380 0500 3420 5187 |
Giải năm |
1688 9543 9990 2526 0475 9035 |
Giải sáu |
663 910 260 |
Giải bảy |
64 21 63 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 6,8,9 | 0 | 0,4 | 2,3 | 1 | 0,3 | | 2 | 0,1,4,6 7 | 1,4,62,7 | 3 | 1,4,5 | 0,2,3,6 | 4 | 0,3 | 3,7 | 5 | | 2,6 | 6 | 0,32,4,6 | 2,82,9 | 7 | 3,5 | 8 | 8 | 0,72,8 | | 9 | 0,7 |
|
7NR-5NR-12NR-4NR-14NR-1NR
|
Giải ĐB |
55988 |
Giải nhất |
58593 |
Giải nhì |
79190 06541 |
Giải ba |
69290 71067 80595 75378 89706 51988 |
Giải tư |
6592 6857 7846 0995 |
Giải năm |
3816 0245 6521 3543 7702 5803 |
Giải sáu |
294 403 163 |
Giải bảy |
00 40 82 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,92 | 0 | 0,2,32,6 | 2,4 | 1 | 6 | 0,8,9 | 2 | 1 | 02,4,6,9 | 3 | | 9 | 4 | 0,1,3,5 6 | 4,92 | 5 | 7 | 0,1,4 | 6 | 3,7,9 | 5,6 | 7 | 8 | 7,82 | 8 | 2,82 | 6 | 9 | 02,2,3,4 52 |
|
12NQ-14NQ-9NQ-8NQ-2NQ-7NQ
|
Giải ĐB |
27824 |
Giải nhất |
84009 |
Giải nhì |
82571 36444 |
Giải ba |
62617 24216 69075 57195 88289 20666 |
Giải tư |
1984 1591 9714 1985 |
Giải năm |
0540 8461 1798 7825 9488 4444 |
Giải sáu |
105 680 444 |
Giải bảy |
36 27 73 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 5,9 | 6,7,9 | 1 | 4,6,7,8 | | 2 | 4,5,7 | 7 | 3 | 6 | 1,2,43,8 | 4 | 0,43 | 0,2,7,8 9 | 5 | | 1,3,6 | 6 | 1,6 | 1,2 | 7 | 1,3,5 | 1,8,9 | 8 | 0,4,5,8 9 | 0,8 | 9 | 1,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|