|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
16CN-9CN-5CN-11CN-4CN-6CN-2CN-15CN
|
Giải ĐB |
01716 |
Giải nhất |
77561 |
Giải nhì |
47720 88355 |
Giải ba |
58888 22091 21180 93030 49821 58663 |
Giải tư |
5620 5047 0428 6339 |
Giải năm |
7437 0630 4896 2937 8774 2334 |
Giải sáu |
663 164 416 |
Giải bảy |
13 07 17 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,32,8 | 0 | 7 | 2,6,9 | 1 | 3,62,7,9 | | 2 | 02,1,8 | 1,62 | 3 | 02,4,72,9 | 3,6,7 | 4 | 7 | 5 | 5 | 5 | 12,9 | 6 | 1,32,4 | 0,1,32,4 | 7 | 4 | 2,8 | 8 | 0,8 | 1,3 | 9 | 1,6 |
|
18CM-11CM-17CM-6CM-14CM-1CM-8CM-3CM
|
Giải ĐB |
87485 |
Giải nhất |
17336 |
Giải nhì |
51133 12554 |
Giải ba |
07135 21522 53104 80826 94365 61619 |
Giải tư |
1255 4461 1512 3977 |
Giải năm |
7172 5165 4923 7678 2530 2804 |
Giải sáu |
427 937 452 |
Giải bảy |
85 25 07 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 42,7 | 6 | 1 | 2,7,9 | 1,2,5,7 | 2 | 2,3,5,6 7 | 2,3 | 3 | 0,3,5,6 7 | 02,5 | 4 | | 2,3,5,62 82 | 5 | 2,4,5 | 2,3 | 6 | 1,52 | 0,1,2,3 7 | 7 | 2,7,8 | 7 | 8 | 52 | 1 | 9 | |
|
4CL-16CL-1CL-6CL-15CL-12CL-19CL-17CL
|
Giải ĐB |
12301 |
Giải nhất |
78982 |
Giải nhì |
02630 94374 |
Giải ba |
19187 84917 12364 34641 35984 38101 |
Giải tư |
0620 6862 5300 7618 |
Giải năm |
0918 6025 9110 3749 0894 8079 |
Giải sáu |
074 487 042 |
Giải bảy |
28 43 32 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 | 0 | 0,12 | 02,4 | 1 | 0,7,82 | 3,42,6,8 | 2 | 0,5,8 | 4 | 3 | 0,2 | 6,72,8,9 | 4 | 1,22,3,9 | 2 | 5 | | | 6 | 2,4 | 1,82 | 7 | 42,9 | 12,2 | 8 | 2,4,72 | 4,7 | 9 | 4 |
|
2CK-4CK-6CK-17CK-20CK-19CK-11CK-15CK
|
Giải ĐB |
07426 |
Giải nhất |
98379 |
Giải nhì |
36655 42158 |
Giải ba |
20547 19426 60986 16887 53632 79116 |
Giải tư |
8229 9619 1705 7002 |
Giải năm |
2436 1281 6999 0144 7407 1184 |
Giải sáu |
391 898 713 |
Giải bảy |
73 07 13 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,72 | 8,9 | 1 | 32,6,9 | 0,3 | 2 | 62,9 | 12,4,7 | 3 | 2,6 | 4,8 | 4 | 3,4,7 | 0,5 | 5 | 5,8 | 1,22,3,8 | 6 | | 02,4,8 | 7 | 3,9 | 5,9 | 8 | 1,4,6,7 | 1,2,7,9 | 9 | 1,8,9 |
|
17CH-13CH-10CH-2CH-15CH-6CH-18CH-11CH
|
Giải ĐB |
03141 |
Giải nhất |
42683 |
Giải nhì |
33410 77553 |
Giải ba |
40459 27342 45945 67889 05550 03883 |
Giải tư |
5665 3065 3233 2570 |
Giải năm |
8938 3480 2573 5139 2488 1808 |
Giải sáu |
378 618 017 |
Giải bảy |
05 90 42 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 9 | 0 | 5,8 | 4 | 1 | 0,7,8 | 42 | 2 | | 3,5,7,82 | 3 | 3,8,9 | | 4 | 1,22,5 | 0,4,62 | 5 | 0,3,9 | | 6 | 52 | 1,8 | 7 | 0,3,8 | 0,1,3,7 8 | 8 | 0,32,7,8 9 | 3,5,8 | 9 | 0 |
|
17CG-8CG-11CG-18CG-4CG-5CG-15CG-19CG
|
Giải ĐB |
11913 |
Giải nhất |
00010 |
Giải nhì |
45748 26907 |
Giải ba |
21383 29212 36806 31583 06432 05215 |
Giải tư |
5903 8499 5218 4870 |
Giải năm |
2036 5201 1028 1171 6609 2730 |
Giải sáu |
782 009 902 |
Giải bảy |
01 54 99 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 12,2,3,6 7,92 | 02,7 | 1 | 0,2,3,5 8 | 0,1,3,8 | 2 | 8 | 0,1,82 | 3 | 0,2,6,9 | 5 | 4 | 8 | 1 | 5 | 4 | 0,3 | 6 | | 0 | 7 | 0,1 | 1,2,4 | 8 | 2,32 | 02,3,92 | 9 | 92 |
|
12CF-16CF-2CF-18CF-5CF-20CF-11CF-8CF
|
Giải ĐB |
84757 |
Giải nhất |
74703 |
Giải nhì |
11900 12554 |
Giải ba |
19791 04270 46759 59547 46181 41018 |
Giải tư |
6537 8278 2059 1059 |
Giải năm |
3927 1272 4079 5403 1036 9546 |
Giải sáu |
292 100 737 |
Giải bảy |
77 10 86 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,7 | 0 | 02,32 | 8,9 | 1 | 0,7,8 | 7,9 | 2 | 7 | 02 | 3 | 6,72 | 5 | 4 | 6,7 | | 5 | 4,7,93 | 3,4,8 | 6 | | 1,2,32,4 5,7 | 7 | 0,2,7,8 9 | 1,7 | 8 | 1,6 | 53,7 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|