|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
16EA-15EA-6EA-14EA-19EA-12EA-18EA-11EA
|
Giải ĐB |
10240 |
Giải nhất |
34474 |
Giải nhì |
50418 44965 |
Giải ba |
09694 12063 98849 11096 80662 43064 |
Giải tư |
1261 9934 1267 7227 |
Giải năm |
0113 5320 3130 4972 0271 6073 |
Giải sáu |
278 247 228 |
Giải bảy |
62 12 36 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 2 | 6,7 | 1 | 2,3,8 | 0,1,62,7 | 2 | 0,7,8 | 1,6,7 | 3 | 0,4,6 | 3,6,7,9 | 4 | 0,7,9 | 6 | 5 | | 3,9 | 6 | 1,22,3,4 5,7 | 2,4,6 | 7 | 1,2,3,4 8 | 1,2,7 | 8 | | 4 | 9 | 4,6 |
|
7DZ-17DZ-5DZ-13DZ-15DZ-12DZ-18DZ-14DZ
|
Giải ĐB |
62495 |
Giải nhất |
61083 |
Giải nhì |
88825 25631 |
Giải ba |
81244 41936 65835 18119 78762 30466 |
Giải tư |
7275 3934 7969 3310 |
Giải năm |
1198 2132 6734 7342 0172 3018 |
Giải sáu |
920 945 848 |
Giải bảy |
61 14 85 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 3,6 | 1 | 0,4,8,9 | 3,4,6,7 | 2 | 0,52 | 8 | 3 | 1,2,42,5 6 | 1,32,4 | 4 | 2,4,5,8 | 22,3,4,7 8,9 | 5 | | 3,6 | 6 | 1,2,6,9 | | 7 | 2,5 | 1,4,9 | 8 | 3,5 | 1,6 | 9 | 5,8 |
|
16DY-12DY-9DY-20DY-11DY-14DY-10DY-13DY
|
Giải ĐB |
10956 |
Giải nhất |
44230 |
Giải nhì |
11435 21121 |
Giải ba |
29001 29348 14423 05075 13469 49804 |
Giải tư |
3705 3839 0998 9020 |
Giải năm |
1408 5422 2848 4904 4073 2200 |
Giải sáu |
387 850 383 |
Giải bảy |
35 44 10 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 5 | 0 | 0,1,42,5 8 | 0,2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0,1,2,3 | 2,7,8 | 3 | 0,52,9 | 02,4 | 4 | 4,82 | 0,32,7 | 5 | 0,6,9 | 5 | 6 | 9 | 8 | 7 | 3,5 | 0,42,9 | 8 | 3,7 | 3,5,6 | 9 | 8 |
|
14DX-20DX-18DX-9DX-13DX-1DX-16DX-17DX
|
Giải ĐB |
42932 |
Giải nhất |
66272 |
Giải nhì |
27370 68541 |
Giải ba |
55788 04997 82222 02980 83746 18098 |
Giải tư |
5667 8086 5934 0473 |
Giải năm |
1851 1006 0384 6131 8065 5365 |
Giải sáu |
255 166 353 |
Giải bảy |
53 73 45 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6 | 3,4,5 | 1 | | 2,3,7 | 2 | 2 | 52,72 | 3 | 1,2,4 | 3,8 | 4 | 1,5,6 | 4,5,62 | 5 | 1,32,5 | 0,4,6,8 | 6 | 52,6,7 | 6,9 | 7 | 0,2,32,9 | 8,9 | 8 | 0,4,6,8 | 7 | 9 | 7,8 |
|
18DV-9DV-1DV-14DV-7DV-6DV-17DV-11DV
|
Giải ĐB |
73758 |
Giải nhất |
80689 |
Giải nhì |
75152 42067 |
Giải ba |
69905 79800 28338 29736 28168 24917 |
Giải tư |
3277 9831 1686 1236 |
Giải năm |
2848 6743 8909 8565 2489 7595 |
Giải sáu |
292 586 465 |
Giải bảy |
42 82 02 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,5,9 | 3 | 1 | 7 | 0,4,5,8 9 | 2 | | 42 | 3 | 1,62,8 | | 4 | 2,32,8 | 0,62,9 | 5 | 2,8 | 32,82 | 6 | 52,7,8 | 1,6,7 | 7 | 7 | 3,4,5,6 | 8 | 2,62,92 | 0,82 | 9 | 2,5 |
|
20DU-19DU-5DU-7DU-11DU-17DU-18DU-3DU
|
Giải ĐB |
59380 |
Giải nhất |
24170 |
Giải nhì |
49908 46745 |
Giải ba |
87619 76344 11483 19853 97310 05180 |
Giải tư |
8176 5498 2068 1389 |
Giải năm |
2264 7126 0265 3169 8803 5141 |
Giải sáu |
563 723 137 |
Giải bảy |
38 64 82 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,82 | 0 | 3,8 | 4 | 1 | 0,9 | 8 | 2 | 3,6 | 0,2,4,5 6,8 | 3 | 7,8 | 4,62 | 4 | 1,3,4,5 | 4,6 | 5 | 3 | 2,7 | 6 | 3,42,5,8 9 | 3 | 7 | 0,6 | 0,3,6,9 | 8 | 02,2,3,9 | 1,6,8 | 9 | 8 |
|
17DT-7DT-5DT-11DT-20DT-9DT-8DT-2DT
|
Giải ĐB |
36120 |
Giải nhất |
01808 |
Giải nhì |
24143 89224 |
Giải ba |
54587 09307 57960 57721 39016 39494 |
Giải tư |
5586 6574 7750 5640 |
Giải năm |
1559 8201 7221 9586 8938 6743 |
Giải sáu |
847 456 145 |
Giải bảy |
95 93 85 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,6 | 0 | 1,7,8 | 0,22 | 1 | 6 | | 2 | 0,12,4 | 42,9 | 3 | 8 | 2,7,8,9 | 4 | 0,32,5,7 | 4,8,9 | 5 | 0,6,9 | 1,5,82 | 6 | 0 | 0,4,8 | 7 | 4 | 0,3 | 8 | 4,5,62,7 | 5 | 9 | 3,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|