|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27931 |
Giải nhất |
84714 |
Giải nhì |
53115 66548 |
Giải ba |
18992 88138 95770 98792 64487 86330 |
Giải tư |
9813 6115 7186 7942 |
Giải năm |
5537 7555 1501 5570 9636 3200 |
Giải sáu |
407 805 161 |
Giải bảy |
35 87 72 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,72 | 0 | 0,1,5,7 | 0,3,6 | 1 | 3,4,52,7 | 4,7,92 | 2 | | 1 | 3 | 0,1,5,6 7,8 | 1 | 4 | 2,8 | 0,12,3,5 | 5 | 5 | 3,8 | 6 | 1 | 0,1,3,82 | 7 | 02,2 | 3,4 | 8 | 6,72 | | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55870 |
Giải nhất |
23362 |
Giải nhì |
21457 32197 |
Giải ba |
64228 50111 00915 40954 26000 63819 |
Giải tư |
4537 4268 8570 4811 |
Giải năm |
1634 1986 5367 9136 3552 5745 |
Giải sáu |
733 423 249 |
Giải bảy |
30 66 48 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,72 | 0 | 0 | 12 | 1 | 0,12,5,9 | 5,6 | 2 | 3,8 | 2,3 | 3 | 0,3,4,6 7 | 3,5 | 4 | 5,8,9 | 1,4 | 5 | 2,4,7 | 3,6,8 | 6 | 2,6,7,8 | 3,5,6,9 | 7 | 02 | 2,4,6 | 8 | 6 | 1,4 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54420 |
Giải nhất |
20748 |
Giải nhì |
21666 72169 |
Giải ba |
85906 98270 35617 07610 52246 89296 |
Giải tư |
4503 9686 1388 2695 |
Giải năm |
4867 6271 4202 1230 2523 5700 |
Giải sáu |
683 077 396 |
Giải bảy |
74 43 70 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 72 | 0 | 0,2,3,6 | 7 | 1 | 0,7 | 0 | 2 | 0,3,4 | 0,2,4,8 | 3 | 0 | 2,7 | 4 | 3,6,8 | 9 | 5 | | 0,4,6,8 92 | 6 | 6,7,9 | 1,6,7 | 7 | 02,1,4,7 | 4,8 | 8 | 3,6,8 | 6 | 9 | 5,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06233 |
Giải nhất |
61295 |
Giải nhì |
93649 92126 |
Giải ba |
11429 52264 27090 98953 87130 11261 |
Giải tư |
1826 6672 0785 5047 |
Giải năm |
4761 6036 3251 9077 4348 5587 |
Giải sáu |
903 773 804 |
Giải bảy |
53 59 25 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3,4 | 5,62 | 1 | | 7 | 2 | 5,62,9 | 0,3,52,7 | 3 | 0,3,6 | 0,4,6 | 4 | 4,7,8,9 | 2,8,9 | 5 | 1,32,9 | 22,3 | 6 | 12,4 | 4,7,8 | 7 | 2,3,7 | 4 | 8 | 5,7 | 2,4,5 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58533 |
Giải nhất |
70022 |
Giải nhì |
42589 58724 |
Giải ba |
60988 50972 73755 91461 75523 81830 |
Giải tư |
0719 2412 4600 2713 |
Giải năm |
1806 9548 0664 7890 0322 6397 |
Giải sáu |
509 867 220 |
Giải bảy |
29 62 77 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,6 9 | 0 | 0,6,9 | 6 | 1 | 2,3,9 | 1,22,6,7 | 2 | 0,22,3,4 9 | 1,2,3 | 3 | 0,3 | 2,6 | 4 | 8 | 5 | 5 | 5 | 0 | 6 | 0,1,2,4 7 | 6,7,9 | 7 | 2,7 | 4,8 | 8 | 8,9 | 0,1,2,8 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55509 |
Giải nhất |
52739 |
Giải nhì |
06409 45385 |
Giải ba |
10563 55484 26234 25507 99795 37613 |
Giải tư |
3949 0048 0597 6951 |
Giải năm |
6519 9537 7909 2904 6857 2588 |
Giải sáu |
840 280 470 |
Giải bảy |
06 39 83 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 4,6,7,93 | 5 | 1 | 3,9 | | 2 | | 1,62,8 | 3 | 4,7,92 | 0,3,8 | 4 | 0,8,9 | 8,9 | 5 | 1,7 | 0 | 6 | 32 | 0,3,5,9 | 7 | 0 | 4,8 | 8 | 0,3,4,5 8 | 03,1,32,4 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73376 |
Giải nhất |
38566 |
Giải nhì |
96059 53060 |
Giải ba |
18570 07728 48491 89122 01939 12744 |
Giải tư |
5585 8946 8420 8613 |
Giải năm |
7333 7026 9650 9319 3294 6309 |
Giải sáu |
358 854 023 |
Giải bảy |
86 06 59 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,7 | 0 | 2,6,9 | 9 | 1 | 3,9 | 0,2 | 2 | 0,2,3,6 8 | 1,2,3 | 3 | 3,9 | 4,5,9 | 4 | 4,6 | 8 | 5 | 0,4,8,92 | 0,2,4,6 7,8 | 6 | 0,6 | | 7 | 0,6 | 2,5 | 8 | 5,6 | 0,1,3,52 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|