|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40113 |
Giải nhất |
17676 |
Giải nhì |
64161 41842 |
Giải ba |
42004 41376 84890 51385 73402 13570 |
Giải tư |
2602 9945 0545 6607 |
Giải năm |
6553 1322 4528 5610 6205 0708 |
Giải sáu |
971 357 399 |
Giải bảy |
01 09 55 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 1,22,4,5 7,8,9 | 0,6,7 | 1 | 0,3,9 | 02,2,4 | 2 | 2,8 | 1,5 | 3 | | 0 | 4 | 2,52 | 0,42,5,8 | 5 | 3,5,7 | 72 | 6 | 1 | 0,5 | 7 | 0,1,62 | 0,2 | 8 | 5 | 0,1,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69107 |
Giải nhất |
68555 |
Giải nhì |
46260 54492 |
Giải ba |
05250 91207 79910 57319 22510 60833 |
Giải tư |
6623 7981 9894 1619 |
Giải năm |
3319 0371 8214 2575 4254 8868 |
Giải sáu |
499 296 496 |
Giải bảy |
07 74 11 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,6 | 0 | 73 | 1,7,8 | 1 | 02,1,4,93 | 9 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 3 | 1,5,7,9 | 4 | | 5,72 | 5 | 0,4,5 | 92 | 6 | 0,8 | 03 | 7 | 1,4,52 | 6 | 8 | 1 | 13,9 | 9 | 2,4,62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90906 |
Giải nhất |
40691 |
Giải nhì |
90723 76339 |
Giải ba |
61375 01359 26943 54226 33210 41855 |
Giải tư |
2186 1475 1128 9499 |
Giải năm |
2753 5973 3866 9780 7807 2214 |
Giải sáu |
009 105 913 |
Giải bảy |
24 45 56 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 5,6,7,9 | 9 | 1 | 02,3,4 | | 2 | 3,4,6,8 | 1,2,4,5 7 | 3 | 9 | 1,2 | 4 | 3,5 | 0,4,5,72 | 5 | 3,5,6,9 | 0,2,5,6 8 | 6 | 6 | 0 | 7 | 3,52 | 2 | 8 | 0,6 | 0,3,5,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42718 |
Giải nhất |
72561 |
Giải nhì |
04594 71372 |
Giải ba |
20455 59700 75575 46787 05502 98862 |
Giải tư |
2741 3474 5072 4056 |
Giải năm |
2547 5636 7230 4781 0077 7461 |
Giải sáu |
288 743 339 |
Giải bảy |
02 04 66 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,22,4 | 4,5,62,8 | 1 | 8 | 02,6,72 | 2 | | 4 | 3 | 0,6,9 | 0,7,9 | 4 | 1,3,7 | 5,7 | 5 | 1,5,6 | 3,5,6 | 6 | 12,2,6 | 4,7,8 | 7 | 22,4,5,7 | 1,8 | 8 | 1,7,8 | 3 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08906 |
Giải nhất |
11809 |
Giải nhì |
33343 21227 |
Giải ba |
82148 29453 33413 98923 97087 07254 |
Giải tư |
1115 9453 2277 5073 |
Giải năm |
5323 6372 8984 3624 3869 9401 |
Giải sáu |
806 408 223 |
Giải bảy |
93 13 05 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,62,8 9 | 0 | 1 | 32,5 | 7 | 2 | 33,4,7 | 12,23,4,52 7,9 | 3 | | 2,4,5,8 | 4 | 3,4,8 | 0,1 | 5 | 32,4 | 02 | 6 | 9 | 2,7,8 | 7 | 2,3,7 | 0,4 | 8 | 4,7 | 0,6 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11787 |
Giải nhất |
63071 |
Giải nhì |
50793 11608 |
Giải ba |
45458 36487 75060 02744 29236 68549 |
Giải tư |
6911 4409 8031 2456 |
Giải năm |
3565 6455 4076 4355 0393 6899 |
Giải sáu |
107 544 103 |
Giải bảy |
71 26 01 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,7,8 9 | 0,1,3,72 | 1 | 1 | | 2 | 6 | 0,92 | 3 | 1,4,6 | 3,42 | 4 | 42,9 | 52,6 | 5 | 52,6,8 | 2,3,5,7 | 6 | 0,5 | 0,82 | 7 | 12,6 | 0,5 | 8 | 72 | 0,4,9 | 9 | 32,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28916 |
Giải nhất |
92360 |
Giải nhì |
53476 14729 |
Giải ba |
15578 32730 13866 61365 67301 32609 |
Giải tư |
7454 6653 6248 9019 |
Giải năm |
5034 6276 7337 6305 0684 4328 |
Giải sáu |
664 880 258 |
Giải bảy |
09 98 80 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,82 | 0 | 1,5,92 | 0 | 1 | 6,9 | | 2 | 8,9 | 5 | 3 | 0,4,7 | 3,5,6,8 | 4 | 8 | 0,5,6 | 5 | 3,4,5,8 | 1,6,72 | 6 | 0,4,5,6 | 3 | 7 | 62,8 | 2,4,5,7 9 | 8 | 02,4 | 02,1,2 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|