|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63867 |
Giải nhất |
69470 |
Giải nhì |
75027 25210 |
Giải ba |
33534 90316 94574 38970 14342 39903 |
Giải tư |
6395 7682 3855 6820 |
Giải năm |
8272 5912 1496 2626 1026 5042 |
Giải sáu |
593 819 761 |
Giải bảy |
01 33 22 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,72 | 0 | 1,3 | 0,6 | 1 | 0,2,6,9 | 1,2,42,72 8 | 2 | 0,2,62,7 | 0,3,9 | 3 | 3,4 | 3,7 | 4 | 22 | 5,9 | 5 | 5 | 1,22,9 | 6 | 1,7 | 2,6 | 7 | 02,22,4 | | 8 | 2 | 1 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96208 |
Giải nhất |
12271 |
Giải nhì |
24094 92699 |
Giải ba |
79016 11048 23557 15486 66769 23459 |
Giải tư |
6091 9384 0436 1214 |
Giải năm |
0327 2939 7214 6299 3061 2498 |
Giải sáu |
461 107 848 |
Giải bảy |
99 25 55 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | 62,7,9 | 1 | 42,6 | | 2 | 5,7 | | 3 | 6,9 | 12,8,92 | 4 | 82 | 2,5 | 5 | 5,7,9 | 1,3,8 | 6 | 12,9 | 0,2,5 | 7 | 1 | 0,42,9 | 8 | 4,6 | 3,5,6,93 | 9 | 1,42,8,93 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83214 |
Giải nhất |
02901 |
Giải nhì |
35820 98867 |
Giải ba |
72934 83718 39311 31043 91785 84977 |
Giải tư |
5346 0745 8588 1801 |
Giải năm |
8644 4478 8299 3540 5434 7273 |
Giải sáu |
636 408 926 |
Giải bảy |
37 24 51 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 12,8 | 02,1,5 | 1 | 1,4,8 | | 2 | 0,4,62 | 4,7 | 3 | 42,6,7 | 1,2,32,4 | 4 | 0,3,4,5 6 | 4,8 | 5 | 1 | 22,3,4 | 6 | 7 | 3,6,7 | 7 | 3,7,8 | 0,1,7,8 | 8 | 5,8 | 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33422 |
Giải nhất |
81891 |
Giải nhì |
31864 83350 |
Giải ba |
68317 53095 47373 31219 82348 76843 |
Giải tư |
8493 5577 0855 8668 |
Giải năm |
7171 6867 2429 1506 1577 4010 |
Giải sáu |
501 807 183 |
Giải bảy |
55 43 38 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,6,7 | 0,7,9 | 1 | 0,2,7,9 | 1,2 | 2 | 2,9 | 42,7,8,9 | 3 | 8 | 6 | 4 | 32,8 | 52,9 | 5 | 0,52 | 0 | 6 | 4,7,8 | 0,1,6,72 | 7 | 1,3,72 | 3,4,6 | 8 | 3 | 1,2 | 9 | 1,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84370 |
Giải nhất |
10009 |
Giải nhì |
70159 18020 |
Giải ba |
84349 91295 71549 84933 35612 12900 |
Giải tư |
2897 7977 9283 6180 |
Giải năm |
2076 1866 4816 4040 3878 8753 |
Giải sáu |
515 693 738 |
Giải bảy |
65 22 97 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,7 8 | 0 | 0,3,9 | | 1 | 2,5,6 | 1,2 | 2 | 0,2 | 0,3,5,8 9 | 3 | 3,8 | | 4 | 0,92 | 1,6,9 | 5 | 3,9 | 1,6,7 | 6 | 5,6 | 7,92 | 7 | 0,6,7,8 | 3,7 | 8 | 0,3 | 0,42,5 | 9 | 3,5,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66102 |
Giải nhất |
81595 |
Giải nhì |
08917 64743 |
Giải ba |
90774 55089 75080 42164 29641 57631 |
Giải tư |
9536 4577 9307 4310 |
Giải năm |
7710 7798 1939 1742 9224 9204 |
Giải sáu |
295 836 812 |
Giải bảy |
70 20 84 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,7,8 | 0 | 2,4,7 | 3,4 | 1 | 02,2,7 | 0,1,4 | 2 | 0,4 | 4 | 3 | 1,62,9 | 0,2,6,7 8 | 4 | 1,2,3 | 92 | 5 | 8 | 32 | 6 | 4 | 0,1,7 | 7 | 0,4,7 | 5,9 | 8 | 0,4,9 | 3,8 | 9 | 52,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62963 |
Giải nhất |
05837 |
Giải nhì |
13946 00226 |
Giải ba |
55445 03087 78714 73870 57189 71954 |
Giải tư |
4539 7265 9992 6496 |
Giải năm |
0676 5006 5396 6286 9286 2307 |
Giải sáu |
966 579 021 |
Giải bảy |
02 95 80 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,6,7 | 2 | 1 | 4 | 0,9 | 2 | 1,6 | 6 | 3 | 7,9 | 1,5 | 4 | 52,6 | 42,6,9 | 5 | 4 | 0,2,4,6 7,82,92 | 6 | 3,5,6 | 0,3,8 | 7 | 0,6,9 | | 8 | 0,62,7,9 | 3,7,8 | 9 | 2,5,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|