|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
39113 |
Giải nhất |
72321 |
Giải nhì |
07953 88652 |
Giải ba |
47135 91781 49971 12075 05708 87803 |
Giải tư |
8778 0385 6338 9344 |
Giải năm |
4981 5271 0305 1727 2533 5946 |
Giải sáu |
056 521 984 |
Giải bảy |
60 93 18 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,5,8 | 22,72,82 | 1 | 3,8,9 | 5 | 2 | 12,7 | 0,1,3,5 9 | 3 | 3,5,8 | 4,8 | 4 | 4,6 | 0,3,7,8 | 5 | 2,3,6 | 4,5 | 6 | 0 | 2 | 7 | 12,5,8 | 0,1,3,7 | 8 | 12,4,5 | 1 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
82837 |
Giải nhất |
18600 |
Giải nhì |
66073 36955 |
Giải ba |
70053 24661 54682 72575 77103 38528 |
Giải tư |
6562 4283 4959 9708 |
Giải năm |
4190 7056 3398 5720 4751 9684 |
Giải sáu |
752 137 334 |
Giải bảy |
25 32 20 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,9 | 0 | 0,3,8 | 5,6 | 1 | | 3,5,6,8 | 2 | 02,5,8 | 0,5,7,8 | 3 | 2,4,72 | 3,8 | 4 | | 2,5,7 | 5 | 1,2,3,5 6,9 | 5 | 6 | 1,2 | 32 | 7 | 3,5 | 0,2,8,9 | 8 | 2,3,4,8 | 5 | 9 | 0,8 |
|
|
Giải ĐB |
99399 |
Giải nhất |
04924 |
Giải nhì |
95126 61308 |
Giải ba |
33071 26556 30733 77937 67863 54780 |
Giải tư |
0021 1336 1991 5265 |
Giải năm |
0758 1634 7258 9856 7484 0874 |
Giải sáu |
879 576 085 |
Giải bảy |
12 62 16 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 2,7,9 | 1 | 2,6 | 1,2,6 | 2 | 1,2,4,6 | 3,6 | 3 | 3,4,6,7 | 2,3,7,8 | 4 | | 6,8 | 5 | 62,82 | 1,2,3,52 7 | 6 | 2,3,5 | 3 | 7 | 1,4,6,9 | 0,52 | 8 | 0,4,5 | 7,9 | 9 | 1,9 |
|
|
Giải ĐB |
14575 |
Giải nhất |
00961 |
Giải nhì |
09613 04740 |
Giải ba |
58562 33322 96425 00465 92054 08222 |
Giải tư |
2085 1498 6642 9388 |
Giải năm |
1431 3042 7321 7679 2222 3864 |
Giải sáu |
851 145 715 |
Giải bảy |
53 13 15 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 2,3,5,6 | 1 | 32,52 | 0,23,42,6 | 2 | 1,23,5 | 12,5 | 3 | 1 | 5,6 | 4 | 0,22,5 | 12,2,4,6 7,8 | 5 | 1,3,4 | | 6 | 1,2,4,5 | | 7 | 5,9 | 8,9 | 8 | 5,8 | 7 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
74642 |
Giải nhất |
74043 |
Giải nhì |
76806 40068 |
Giải ba |
80066 77597 49339 55789 06770 41495 |
Giải tư |
3247 5345 1648 3120 |
Giải năm |
0440 3043 5160 4349 8339 7454 |
Giải sáu |
295 668 103 |
Giải bảy |
02 44 86 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,6,7 | 0 | 2,3,6 | | 1 | | 0,4 | 2 | 02 | 0,42 | 3 | 92 | 4,5 | 4 | 0,2,32,4 5,7,8,9 | 4,92 | 5 | 4 | 0,6,8 | 6 | 0,6,82 | 4,9 | 7 | 0 | 4,62 | 8 | 6,9 | 32,4,8 | 9 | 52,7 |
|
|
Giải ĐB |
64182 |
Giải nhất |
75656 |
Giải nhì |
30616 74486 |
Giải ba |
98639 39881 29389 50074 99036 78625 |
Giải tư |
2327 2609 9538 9370 |
Giải năm |
6037 9585 2982 3195 0068 7006 |
Giải sáu |
604 391 040 |
Giải bảy |
29 10 99 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 4,6,9 | 8,9 | 1 | 0,6 | 82 | 2 | 5,7,9 | | 3 | 6,7,8,9 | 0,7 | 4 | 0,9 | 2,8,9 | 5 | 6 | 0,1,3,5 8 | 6 | 8 | 2,3 | 7 | 0,4 | 3,6 | 8 | 1,22,5,6 9 | 0,2,3,4 8,9 | 9 | 1,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
75446 |
Giải nhất |
95144 |
Giải nhì |
86028 72249 |
Giải ba |
28103 41189 43226 16335 42529 23758 |
Giải tư |
1482 5136 8462 6836 |
Giải năm |
3430 9779 7167 6451 6979 6084 |
Giải sáu |
310 129 609 |
Giải bảy |
24 19 91 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3,9 | 1,5,9 | 1 | 0,1,9 | 6,8 | 2 | 4,6,8,92 | 0 | 3 | 0,5,62 | 2,4,8 | 4 | 4,6,9 | 3 | 5 | 1,8 | 2,32,4 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 92 | 2,5 | 8 | 2,4,9 | 0,1,22,4 72,8 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|