|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32563 |
Giải nhất |
73220 |
Giải nhì |
64773 39975 |
Giải ba |
74570 70277 90211 94402 83978 54761 |
Giải tư |
3742 3501 5132 9443 |
Giải năm |
4454 7639 5388 0306 8466 5297 |
Giải sáu |
315 071 932 |
Giải bảy |
24 73 35 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,2,6 | 0,1,6,7 | 1 | 1,5 | 0,32,4 | 2 | 0,4 | 4,6,72 | 3 | 22,5,9 | 2,5,8 | 4 | 2,3 | 1,3,7 | 5 | 4 | 0,6 | 6 | 1,3,6 | 7,9 | 7 | 0,1,32,5 7,8 | 7,8 | 8 | 4,8 | 3 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46814 |
Giải nhất |
89075 |
Giải nhì |
77419 59801 |
Giải ba |
73967 18578 26727 52018 62059 15532 |
Giải tư |
0079 6307 2985 1948 |
Giải năm |
2473 8019 2770 1154 1644 9550 |
Giải sáu |
043 194 981 |
Giải bảy |
09 26 29 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,7,9 | 0,8 | 1 | 4,82,92 | 3 | 2 | 6,7,9 | 4,7 | 3 | 2 | 1,4,5,9 | 4 | 3,4,8 | 7,8 | 5 | 0,4,9 | 2 | 6 | 7 | 0,2,6 | 7 | 0,3,5,8 9 | 12,4,7 | 8 | 1,5 | 0,12,2,5 7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50058 |
Giải nhất |
74231 |
Giải nhì |
21941 86583 |
Giải ba |
82939 39013 37092 88395 17282 99157 |
Giải tư |
8981 1328 0202 3305 |
Giải năm |
5478 7814 5570 5896 3661 7253 |
Giải sáu |
331 013 553 |
Giải bảy |
24 46 30 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,5 | 32,4,6,8 | 1 | 32,4 | 0,8,9 | 2 | 4,8 | 12,52,8 | 3 | 0,12,9 | 1,2 | 4 | 1,6 | 0,7,9 | 5 | 32,7,8 | 4,9 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0,5,8 | 2,5,7 | 8 | 1,2,3 | 3 | 9 | 2,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34584 |
Giải nhất |
16876 |
Giải nhì |
34885 65037 |
Giải ba |
44442 95464 14795 94080 18983 22006 |
Giải tư |
4979 4293 2502 4395 |
Giải năm |
4240 3439 3988 5912 3636 5423 |
Giải sáu |
729 272 278 |
Giải bảy |
12 25 78 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 2,6 | | 1 | 22 | 0,12,4,7 | 2 | 3,5,9 | 2,8,9 | 3 | 6,7,9 | 6,8 | 4 | 0,2 | 2,8,92 | 5 | | 0,3,7 | 6 | 4 | 3 | 7 | 0,2,6,82 9 | 72,8 | 8 | 0,3,4,5 8 | 2,3,7 | 9 | 3,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62571 |
Giải nhất |
52681 |
Giải nhì |
88410 00447 |
Giải ba |
36679 80743 73826 61349 32869 83397 |
Giải tư |
4015 6387 1653 6151 |
Giải năm |
3313 7691 8157 9633 0806 8700 |
Giải sáu |
007 501 351 |
Giải bảy |
87 97 00 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,1,6,7 | 0,52,7,8 9 | 1 | 0,3,5 | | 2 | 6 | 1,3,4,5 | 3 | 3 | | 4 | 3,7,9 | 1 | 5 | 12,3,7 | 0,2 | 6 | 7,9 | 0,4,5,6 82,92 | 7 | 1,9 | | 8 | 1,72 | 4,6,7 | 9 | 1,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95964 |
Giải nhất |
17672 |
Giải nhì |
53020 09674 |
Giải ba |
22687 00028 62671 63283 53029 08119 |
Giải tư |
9039 6581 0946 4286 |
Giải năm |
6985 2933 7092 5634 4746 0635 |
Giải sáu |
065 756 664 |
Giải bảy |
64 65 55 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 7,8 | 1 | 0,9 | 7,9 | 2 | 0,8,9 | 3,8 | 3 | 3,4,5,9 | 3,63,7 | 4 | 62 | 3,5,62,8 | 5 | 5,6 | 42,5,8 | 6 | 43,52 | 8 | 7 | 1,2,4 | 2 | 8 | 1,3,5,6 7 | 1,2,3 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71607 |
Giải nhất |
65767 |
Giải nhì |
82539 27422 |
Giải ba |
15534 95529 62735 12168 74396 96221 |
Giải tư |
5125 7581 6092 9236 |
Giải năm |
2969 8331 2640 1562 7619 6164 |
Giải sáu |
195 155 702 |
Giải bảy |
64 98 90 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 2,7 | 2,3,8 | 1 | 9 | 0,2,6,9 | 2 | 1,2,5,9 | | 3 | 0,1,4,5 6,9 | 3,62 | 4 | 0 | 2,3,5,9 | 5 | 5 | 3,9 | 6 | 2,42,7,8 9 | 0,6 | 7 | | 6,9 | 8 | 1 | 1,2,3,6 | 9 | 0,2,5,6 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|