|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41632 |
Giải nhất |
77254 |
Giải nhì |
91169 38581 |
Giải ba |
51196 53053 32242 23152 75107 62152 |
Giải tư |
3726 7798 2303 9991 |
Giải năm |
4949 7368 7785 4252 2976 2190 |
Giải sáu |
802 927 369 |
Giải bảy |
13 41 23 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2,3,7 | 4,8,9 | 1 | 3 | 0,3,4,53 | 2 | 3,6,7 | 0,1,2,5 | 3 | 2 | 5 | 4 | 1,2,9 | 8 | 5 | 23,3,4 | 2,7,9 | 6 | 0,8,92 | 0,2 | 7 | 6 | 6,9 | 8 | 1,5 | 4,62 | 9 | 0,1,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10491 |
Giải nhất |
68716 |
Giải nhì |
86309 28671 |
Giải ba |
82629 09245 49598 64440 52335 51536 |
Giải tư |
2707 9389 4273 5241 |
Giải năm |
2378 3340 9747 5895 9354 6608 |
Giải sáu |
294 025 507 |
Giải bảy |
28 50 36 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5 | 0 | 72,8,9 | 4,7,9 | 1 | 4,6 | | 2 | 5,8,9 | 7 | 3 | 5,62 | 1,5,9 | 4 | 02,1,5,7 | 2,3,4,9 | 5 | 0,4 | 1,32 | 6 | | 02,4 | 7 | 1,3,8 | 0,2,7,9 | 8 | 9 | 0,2,8 | 9 | 1,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45497 |
Giải nhất |
63810 |
Giải nhì |
22121 32974 |
Giải ba |
85542 81628 94090 63812 48337 32170 |
Giải tư |
7950 5621 2598 2533 |
Giải năm |
1819 9209 4925 1689 5746 0991 |
Giải sáu |
347 918 074 |
Giải bảy |
13 89 63 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,9 | 0 | 9 | 22,9 | 1 | 0,2,3,8 9 | 1,4 | 2 | 12,5,8 | 1,3,6 | 3 | 3,7 | 4,72 | 4 | 2,4,6,7 | 2 | 5 | 0 | 4 | 6 | 3 | 3,4,9 | 7 | 0,42 | 1,2,9 | 8 | 92 | 0,1,82 | 9 | 0,1,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54396 |
Giải nhất |
13441 |
Giải nhì |
08490 01647 |
Giải ba |
76489 92569 67499 12079 95527 42162 |
Giải tư |
7021 3429 7173 7112 |
Giải năm |
5160 4706 4514 3264 3468 0957 |
Giải sáu |
605 603 252 |
Giải bảy |
45 78 09 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3,5,6,9 | 2,4,6 | 1 | 2,4 | 1,5,6 | 2 | 1,7,9 | 0,7 | 3 | | 1,6 | 4 | 1,5,7 | 0,4 | 5 | 2,7 | 0,9 | 6 | 0,1,2,4 8,9 | 2,4,5 | 7 | 3,8,9 | 6,7 | 8 | 9 | 0,2,6,7 8,9 | 9 | 0,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50800 |
Giải nhất |
42877 |
Giải nhì |
20766 77039 |
Giải ba |
59234 28551 42151 14450 87159 97257 |
Giải tư |
9884 6602 8635 8726 |
Giải năm |
3452 2203 8918 3303 1690 6653 |
Giải sáu |
352 740 973 |
Giải bảy |
98 93 86 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,9 | 0 | 0,2,32 | 52 | 1 | 8 | 0,52 | 2 | 6 | 02,5,7,9 | 3 | 4,5,9 | 3,8 | 4 | 0 | 3,8 | 5 | 0,12,22,3 7,9 | 2,6,8 | 6 | 6 | 5,7 | 7 | 3,7 | 1,9 | 8 | 4,5,6 | 3,5 | 9 | 0,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26001 |
Giải nhất |
92837 |
Giải nhì |
30412 78271 |
Giải ba |
76990 33847 94437 29415 38112 26390 |
Giải tư |
9220 8824 5780 6556 |
Giải năm |
3657 1303 1726 8376 6559 3366 |
Giải sáu |
373 663 536 |
Giải bảy |
19 28 98 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,92 | 0 | 1,3 | 0,7 | 1 | 22,3,5,9 | 12 | 2 | 0,4,6,8 | 0,1,6,7 | 3 | 6,72 | 2 | 4 | 7 | 1 | 5 | 6,7,9 | 2,3,5,6 7 | 6 | 3,6 | 32,4,5 | 7 | 1,3,6 | 2,9 | 8 | 0 | 1,5 | 9 | 02,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14624 |
Giải nhất |
41221 |
Giải nhì |
03864 20109 |
Giải ba |
19686 88571 62218 55871 42231 81070 |
Giải tư |
0713 9901 1682 3296 |
Giải năm |
2814 0410 5059 0339 0581 8965 |
Giải sáu |
555 221 541 |
Giải bảy |
55 87 89 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,9 | 0,1,22,3 4,72,8 | 1 | 0,1,3,4 8 | 8 | 2 | 12,4 | 1 | 3 | 1,9 | 1,2,6 | 4 | 1 | 52,6 | 5 | 52,9 | 8,9 | 6 | 4,5 | 8 | 7 | 0,12 | 1 | 8 | 1,2,6,7 9 | 0,3,5,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|