|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80339 |
Giải nhất |
30120 |
Giải nhì |
24188 60828 |
Giải ba |
83640 47695 37992 43334 65092 11045 |
Giải tư |
3922 4922 3226 4755 |
Giải năm |
6425 0392 7736 0401 2433 4201 |
Giải sáu |
190 283 208 |
Giải bảy |
90 87 10 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,92 | 0 | 12,8 | 02 | 1 | 0 | 22,4,93 | 2 | 0,22,5,6 8 | 3,8 | 3 | 3,4,6,9 | 3 | 4 | 0,2,5 | 2,4,5,9 | 5 | 5 | 2,3 | 6 | | 8 | 7 | | 0,2,8 | 8 | 3,7,8 | 3 | 9 | 02,23,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23506 |
Giải nhất |
98807 |
Giải nhì |
26209 78290 |
Giải ba |
70104 67652 06696 28261 51912 11719 |
Giải tư |
9720 7235 6191 1591 |
Giải năm |
0079 9711 9933 3654 5783 7691 |
Giải sáu |
938 569 942 |
Giải bảy |
44 45 82 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4,6,7,9 | 1,3,6,93 | 1 | 1,2,9 | 1,4,5,8 | 2 | 0 | 3,8 | 3 | 1,3,5,8 | 0,4,5 | 4 | 2,4,5 | 3,4 | 5 | 2,4 | 0,9 | 6 | 1,9 | 0 | 7 | 9 | 3 | 8 | 2,3 | 0,1,6,7 | 9 | 0,13,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54201 |
Giải nhất |
09404 |
Giải nhì |
67280 92111 |
Giải ba |
11389 75819 02787 07361 84783 40966 |
Giải tư |
5031 0390 6203 9360 |
Giải năm |
8929 5349 7761 3072 0402 6191 |
Giải sáu |
681 523 295 |
Giải bảy |
46 38 78 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 1,2,3,4 | 0,1,3,62 8,9 | 1 | 1,9 | 0,7 | 2 | 3,9 | 0,2,8 | 3 | 1,8 | 0 | 4 | 6,9 | 9 | 5 | | 4,6 | 6 | 0,12,6 | 8 | 7 | 2,8 | 3,7,9 | 8 | 0,1,3,7 9 | 1,2,4,8 | 9 | 0,1,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71290 |
Giải nhất |
25927 |
Giải nhì |
25204 97964 |
Giải ba |
99901 42346 14595 51119 30347 53427 |
Giải tư |
3707 6537 9235 7499 |
Giải năm |
6384 6107 0006 3111 1171 3019 |
Giải sáu |
987 644 434 |
Giải bảy |
78 49 79 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,6,72 | 0,1,7 | 1 | 1,92 | | 2 | 72 | | 3 | 4,5,7 | 0,3,4,6 8 | 4 | 4,6,7,9 | 3,9 | 5 | 9 | 0,4 | 6 | 4 | 02,22,3,4 8 | 7 | 1,8,9 | 7 | 8 | 4,7 | 12,4,5,7 9 | 9 | 0,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77432 |
Giải nhất |
44453 |
Giải nhì |
67315 87072 |
Giải ba |
63844 65664 62657 82826 86936 26169 |
Giải tư |
7620 8135 3953 8219 |
Giải năm |
7945 5910 6214 7675 0829 5426 |
Giải sáu |
780 616 237 |
Giải bảy |
40 71 15 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,8 | 0 | 4 | 7 | 1 | 0,4,52,6 9 | 3,7 | 2 | 0,62,9 | 52 | 3 | 2,5,6,7 | 0,1,4,6 | 4 | 0,4,5 | 12,3,4,7 | 5 | 32,7 | 1,22,3 | 6 | 4,9 | 3,5 | 7 | 1,2,5 | | 8 | 0 | 1,2,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94489 |
Giải nhất |
97046 |
Giải nhì |
90276 21851 |
Giải ba |
38764 69216 24593 95686 00055 84360 |
Giải tư |
9611 4265 5833 6373 |
Giải năm |
9939 8932 0189 6844 9069 2704 |
Giải sáu |
200 765 261 |
Giải bảy |
06 09 89 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,6,9 | 1,5,6 | 1 | 1,6 | 3,9 | 2 | | 3,7,9 | 3 | 2,3,9 | 0,4,6 | 4 | 4,6 | 5,62 | 5 | 1,5 | 0,1,4,7 8 | 6 | 0,1,4,52 9 | | 7 | 3,6 | | 8 | 6,93 | 0,3,6,83 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97561 |
Giải nhất |
58401 |
Giải nhì |
14334 90039 |
Giải ba |
64355 51283 49944 19187 35768 91817 |
Giải tư |
1937 9993 3357 3253 |
Giải năm |
8269 7048 1158 2008 6786 2241 |
Giải sáu |
304 295 936 |
Giải bảy |
50 39 83 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,4,8 | 0,4,6 | 1 | 72 | | 2 | | 5,82,9 | 3 | 4,6,7,92 | 0,3,4 | 4 | 1,4,8 | 5,9 | 5 | 0,3,5,7 8 | 3,8 | 6 | 1,8,9 | 12,3,5,8 | 7 | | 0,4,5,6 | 8 | 32,6,7 | 32,6 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|