|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
86192 |
Giải nhất |
06614 |
Giải nhì |
75875 83836 |
Giải ba |
92449 62160 08801 52274 37427 13385 |
Giải tư |
2626 8619 1329 0918 |
Giải năm |
7972 1714 3176 4768 3838 7804 |
Giải sáu |
676 730 269 |
Giải bảy |
46 90 28 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 1,4 | 0,8 | 1 | 42,8,9 | 7,9 | 2 | 6,7,8,9 | | 3 | 0,6,8 | 0,12,7 | 4 | 6,9 | 7,8 | 5 | | 2,3,4,72 | 6 | 0,8,9 | 2 | 7 | 2,4,5,62 | 1,2,3,6 | 8 | 1,5 | 1,2,4,6 | 9 | 0,2 |
|
|
Giải ĐB |
20896 |
Giải nhất |
60563 |
Giải nhì |
37480 84108 |
Giải ba |
41292 99024 34337 31411 50954 05748 |
Giải tư |
1853 3461 7476 7626 |
Giải năm |
1765 2641 9573 3393 2390 5777 |
Giải sáu |
261 098 291 |
Giải bảy |
95 39 59 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 8 | 1,4,62,9 | 1 | 1 | 9 | 2 | 4,6 | 5,6,7,9 | 3 | 7,9 | 2,5 | 4 | 1,8 | 6,9 | 5 | 3,4,9 | 2,7,9 | 6 | 0,12,3,5 | 3,7 | 7 | 3,6,7 | 0,4,9 | 8 | 0 | 3,5 | 9 | 0,1,2,3 5,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
73385 |
Giải nhất |
48201 |
Giải nhì |
42473 27236 |
Giải ba |
07736 38170 18166 69212 95935 76832 |
Giải tư |
0896 2312 8823 7876 |
Giải năm |
0994 5467 3490 8951 6239 4412 |
Giải sáu |
475 567 232 |
Giải bảy |
47 06 52 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,92 | 0 | 1,6 | 0,5 | 1 | 23 | 13,32,5 | 2 | 3 | 2,7 | 3 | 22,5,62,9 | 9 | 4 | 7 | 3,7,8 | 5 | 1,2 | 0,32,6,7 9 | 6 | 6,72 | 4,62 | 7 | 0,3,5,6 | | 8 | 5 | 3 | 9 | 02,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
53103 |
Giải nhất |
49221 |
Giải nhì |
06903 33174 |
Giải ba |
83183 61021 11411 94183 78490 70828 |
Giải tư |
5509 5963 0813 4283 |
Giải năm |
1233 4654 5306 7033 6797 7827 |
Giải sáu |
496 780 771 |
Giải bảy |
70 87 92 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 32,6,9 | 1,22,7 | 1 | 1,3 | 5,9 | 2 | 12,7,8 | 02,1,32,6 83 | 3 | 32 | 5,7 | 4 | | | 5 | 2,4 | 0,9 | 6 | 3 | 2,8,9 | 7 | 0,1,4 | 2 | 8 | 0,33,7 | 0 | 9 | 0,2,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
48951 |
Giải nhất |
38019 |
Giải nhì |
34704 67014 |
Giải ba |
27327 87012 25952 75465 67882 02584 |
Giải tư |
3195 4449 1649 9303 |
Giải năm |
1426 2417 1395 6498 2667 3984 |
Giải sáu |
288 772 769 |
Giải bảy |
21 75 17 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 1,2,5 | 1 | 1,2,4,72 9 | 1,5,7,8 | 2 | 1,6,7 | 0 | 3 | | 0,1,82 | 4 | 92 | 6,7,92 | 5 | 1,2 | 2 | 6 | 5,7,9 | 12,2,6 | 7 | 2,5 | 8,9 | 8 | 2,42,8 | 1,42,6 | 9 | 52,8 |
|
|
Giải ĐB |
26687 |
Giải nhất |
80268 |
Giải nhì |
63300 23169 |
Giải ba |
02455 63273 68582 24279 40462 60912 |
Giải tư |
5633 6130 5450 1787 |
Giải năm |
3328 9454 7092 3898 5642 1290 |
Giải sáu |
132 414 518 |
Giải bảy |
87 17 15 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,9 | 0 | 0 | | 1 | 2,4,5,7 8 | 1,3,4,6 8,9 | 2 | 8 | 32,7 | 3 | 0,2,32 | 1,5 | 4 | 2 | 1,5 | 5 | 0,4,5 | | 6 | 2,8,9 | 1,83 | 7 | 3,9 | 1,2,6,9 | 8 | 2,73 | 6,7 | 9 | 0,2,8 |
|
|
Giải ĐB |
19617 |
Giải nhất |
22627 |
Giải nhì |
80984 22884 |
Giải ba |
50442 41153 87482 21330 29398 06446 |
Giải tư |
7027 2627 9820 5928 |
Giải năm |
5273 2491 2502 5415 7932 2697 |
Giải sáu |
516 606 817 |
Giải bảy |
30 37 15 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32 | 0 | 2,5,6 | 9 | 1 | 52,6,72 | 0,3,4,8 | 2 | 0,73,8 | 5,7 | 3 | 02,2,7 | 82 | 4 | 2,6 | 0,12 | 5 | 3 | 0,1,4 | 6 | | 12,23,3,9 | 7 | 3 | 2,9 | 8 | 2,42 | | 9 | 1,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|