|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
37294 |
Giải nhất |
18441 |
Giải nhì |
34500 50110 |
Giải ba |
52810 45767 07407 91528 61584 66582 |
Giải tư |
8746 9746 0913 6900 |
Giải năm |
4650 9897 5864 8577 7718 6082 |
Giải sáu |
935 433 855 |
Giải bảy |
64 67 65 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12,5 | 0 | 02,7 | 4 | 1 | 02,3,8 | 82 | 2 | 8 | 1,3 | 3 | 3,5 | 62,8,9 | 4 | 1,62 | 3,5,6 | 5 | 0,5,8 | 42 | 6 | 42,5,72 | 0,62,7,9 | 7 | 7 | 1,2,5 | 8 | 22,4 | | 9 | 4,7 |
|
|
Giải ĐB |
64482 |
Giải nhất |
92209 |
Giải nhì |
60893 76843 |
Giải ba |
51317 77427 46594 63274 19907 83138 |
Giải tư |
3108 2868 2251 7267 |
Giải năm |
6192 7082 8196 0340 3863 7013 |
Giải sáu |
752 226 355 |
Giải bảy |
87 10 86 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 7,8,9 | 5 | 1 | 0,3,7 | 5,82,9 | 2 | 6,7 | 1,4,6,9 | 3 | 6,8 | 7,9 | 4 | 0,3 | 5 | 5 | 1,2,5 | 2,3,8,9 | 6 | 3,7,8 | 0,1,2,6 8 | 7 | 4 | 0,3,6 | 8 | 22,6,7 | 0 | 9 | 2,3,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
85446 |
Giải nhất |
75389 |
Giải nhì |
13918 48474 |
Giải ba |
18273 07435 22154 92954 28360 14724 |
Giải tư |
2888 6982 1062 5422 |
Giải năm |
6876 7493 6976 6148 2507 4808 |
Giải sáu |
563 503 603 |
Giải bảy |
96 08 53 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 32,7,82 | 2 | 1 | 8 | 2,6,8 | 2 | 1,2,4 | 02,5,6,7 9 | 3 | 5 | 2,52,7 | 4 | 6,8 | 3 | 5 | 3,42 | 4,72,9 | 6 | 0,2,3 | 0 | 7 | 3,4,62 | 02,1,4,8 | 8 | 2,8,9 | 8 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
19012 |
Giải nhất |
66979 |
Giải nhì |
66283 59645 |
Giải ba |
80549 79685 85104 14261 20182 12310 |
Giải tư |
2145 4555 5076 8695 |
Giải năm |
9468 8874 2843 1640 7513 2174 |
Giải sáu |
241 219 499 |
Giải bảy |
37 10 56 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 4 | 4,6 | 1 | 02,2,3,9 | 1,4,8 | 2 | | 1,4,8 | 3 | 7 | 0,72 | 4 | 0,1,2,3 52,9 | 42,5,8,9 | 5 | 5,6 | 5,7 | 6 | 1,8 | 3 | 7 | 42,6,9 | 6 | 8 | 2,3,5 | 1,4,7,9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
75571 |
Giải nhất |
12597 |
Giải nhì |
47176 45144 |
Giải ba |
46991 67618 10970 52011 41155 54675 |
Giải tư |
3076 1496 2122 1056 |
Giải năm |
3526 9290 3196 5705 6220 3395 |
Giải sáu |
480 715 079 |
Giải bảy |
88 17 29 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8,9 | 0 | 5 | 1,3,7,9 | 1 | 1,5,7,8 | 2 | 2 | 0,2,6,9 | | 3 | 1 | 4 | 4 | 4 | 0,1,5,7 9 | 5 | 5,6 | 2,5,72,92 | 6 | | 1,9 | 7 | 0,1,5,62 9 | 1,8 | 8 | 0,8 | 2,7 | 9 | 0,1,5,62 7 |
|
|
Giải ĐB |
34439 |
Giải nhất |
50618 |
Giải nhì |
82806 47504 |
Giải ba |
81312 28374 64402 96580 20561 99757 |
Giải tư |
4464 2614 1283 9395 |
Giải năm |
9195 4270 3588 0708 4486 9241 |
Giải sáu |
661 946 612 |
Giải bảy |
93 23 98 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,4,6,8 | 4,62 | 1 | 22,4,8 | 0,12 | 2 | 3 | 2,8,9 | 3 | 9 | 0,1,6,7 | 4 | 1,6 | 92 | 5 | 7 | 0,4,8 | 6 | 12,4 | 5,8 | 7 | 0,4 | 0,1,8,9 | 8 | 0,3,6,7 8 | 3 | 9 | 3,52,8 |
|
|
Giải ĐB |
44900 |
Giải nhất |
01901 |
Giải nhì |
42632 14394 |
Giải ba |
30320 97647 07411 77685 83007 19932 |
Giải tư |
2110 1159 1924 6040 |
Giải năm |
1728 2230 6406 1103 0816 3736 |
Giải sáu |
483 540 546 |
Giải bảy |
90 11 76 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 42,9 | 0 | 0,1,3,6 7 | 0,12 | 1 | 0,12,6 | 32 | 2 | 0,4,8 | 0,8 | 3 | 0,22,6 | 2,9 | 4 | 02,6,72 | 8 | 5 | 9 | 0,1,3,4 7 | 6 | | 0,42 | 7 | 6 | 2 | 8 | 3,5 | 5 | 9 | 0,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|