|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54165 |
Giải nhất |
80478 |
Giải nhì |
81483 68020 |
Giải ba |
26065 85347 64688 32476 67941 48996 |
Giải tư |
0863 6696 3480 3972 |
Giải năm |
0211 1760 6644 9559 1901 2395 |
Giải sáu |
004 104 149 |
Giải bảy |
82 12 39 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,8 | 0 | 1,42 | 0,1,4 | 1 | 1,2 | 1,7,8 | 2 | 0 | 6,8 | 3 | 9 | 02,4 | 4 | 0,1,4,7 9 | 62,9 | 5 | 9 | 7,92 | 6 | 0,3,52 | 4 | 7 | 2,6,8 | 7,8 | 8 | 0,2,3,8 | 3,4,5 | 9 | 5,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37172 |
Giải nhất |
12327 |
Giải nhì |
84062 96493 |
Giải ba |
58105 77330 40833 94528 91201 03082 |
Giải tư |
3492 7525 5140 6787 |
Giải năm |
9948 0237 7567 9723 9667 9478 |
Giải sáu |
446 881 176 |
Giải bảy |
70 60 26 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,7 | 0 | 1,5 | 0,8 | 1 | | 4,6,7,8 9 | 2 | 3,5,6,7 8 | 2,3,9 | 3 | 0,3,7 | | 4 | 0,2,6,8 | 0,2 | 5 | | 2,4,7 | 6 | 0,2,72 | 2,3,62,8 | 7 | 0,2,6,8 | 2,4,7 | 8 | 1,2,7 | | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88409 |
Giải nhất |
35128 |
Giải nhì |
98728 43095 |
Giải ba |
94976 22071 42181 45163 48645 81920 |
Giải tư |
2524 9948 1542 3405 |
Giải năm |
2758 0617 9942 8355 8199 0585 |
Giải sáu |
250 478 602 |
Giải bảy |
86 56 88 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,4,5,9 | 7,8 | 1 | 7 | 0,42 | 2 | 0,4,82 | 6 | 3 | | 0,2 | 4 | 22,5,8 | 0,4,5,8 9 | 5 | 0,5,6,8 | 5,7,8 | 6 | 3 | 1 | 7 | 1,6,8 | 22,4,5,7 8 | 8 | 1,5,6,8 | 0,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16234 |
Giải nhất |
05248 |
Giải nhì |
61729 04992 |
Giải ba |
26406 07005 49369 64733 78594 38470 |
Giải tư |
9585 0936 7791 5618 |
Giải năm |
0755 6810 7191 7222 3978 2230 |
Giải sáu |
985 642 213 |
Giải bảy |
59 64 99 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 5,6 | 2,92 | 1 | 0,3,8 | 2,4,9 | 2 | 1,2,9 | 1,3 | 3 | 0,3,4,6 | 3,6,9 | 4 | 2,8 | 0,5,82 | 5 | 5,9 | 0,3 | 6 | 4,9 | | 7 | 0,8 | 1,4,7 | 8 | 52 | 2,5,6,9 | 9 | 12,2,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46257 |
Giải nhất |
86688 |
Giải nhì |
10689 10544 |
Giải ba |
41717 99886 53457 25223 79707 13482 |
Giải tư |
9157 1784 3432 3262 |
Giải năm |
3588 3793 1464 4963 0162 2031 |
Giải sáu |
688 507 323 |
Giải bảy |
68 73 86 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 72 | 3 | 1 | 7 | 3,62,8 | 2 | 32 | 22,6,7,9 | 3 | 1,2 | 4,6,8 | 4 | 0,4 | | 5 | 73 | 82 | 6 | 22,3,4,8 | 02,1,53 | 7 | 3 | 6,83 | 8 | 2,4,62,83 9 | 8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06382 |
Giải nhất |
09866 |
Giải nhì |
87010 24305 |
Giải ba |
95951 24514 43156 32359 17882 33754 |
Giải tư |
0289 0733 0426 3533 |
Giải năm |
1661 3975 9307 3747 9921 0024 |
Giải sáu |
844 314 773 |
Giải bảy |
67 81 30 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5,7 | 2,5,6,8 | 1 | 0,42 | 82 | 2 | 1,4,6 | 32,7 | 3 | 0,32,5 | 12,2,4,5 | 4 | 4,7 | 0,3,7 | 5 | 1,4,6,9 | 2,5,6 | 6 | 1,6,7 | 0,4,6 | 7 | 3,5 | | 8 | 1,22,9 | 5,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44610 |
Giải nhất |
71776 |
Giải nhì |
78658 47958 |
Giải ba |
11383 28573 36276 50894 97500 12294 |
Giải tư |
0175 9538 6116 3360 |
Giải năm |
1909 7463 1494 5231 5924 3730 |
Giải sáu |
752 987 039 |
Giải bảy |
71 06 02 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,6 | 0 | 0,2,6,9 | 3,7 | 1 | 0,6 | 0,4,5 | 2 | 4 | 6,7,8 | 3 | 0,1,8,9 | 2,93 | 4 | 2 | 7 | 5 | 2,82 | 0,1,72 | 6 | 0,3 | 8 | 7 | 1,3,5,62 | 3,52 | 8 | 3,7 | 0,3 | 9 | 43 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|