|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
56872 |
Giải nhất |
45029 |
Giải nhì |
35063 71698 |
Giải ba |
69422 76710 31542 60793 85203 34393 |
Giải tư |
6871 4393 1537 9598 |
Giải năm |
9061 6880 0722 0608 9988 7337 |
Giải sáu |
426 471 950 |
Giải bảy |
20 37 65 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,8 | 0 | 3,8 | 6,72 | 1 | 0 | 22,4,7 | 2 | 0,22,5,6 9 | 0,6,93 | 3 | 73 | | 4 | 2 | 2,6 | 5 | 0 | 2 | 6 | 1,3,5 | 33 | 7 | 12,2 | 0,8,92 | 8 | 0,8 | 2 | 9 | 33,82 |
|
|
Giải ĐB |
36662 |
Giải nhất |
62017 |
Giải nhì |
63184 55310 |
Giải ba |
01889 14329 88948 49653 47179 12429 |
Giải tư |
2993 4691 1201 6781 |
Giải năm |
9622 9530 5708 1983 5310 4259 |
Giải sáu |
567 622 767 |
Giải bảy |
79 97 80 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,8 | 0 | 1,8 | 0,8,9 | 1 | 02,7 | 23,6 | 2 | 23,92 | 5,8,9 | 3 | 0 | 8 | 4 | 8 | | 5 | 3,9 | | 6 | 2,72 | 1,62,9 | 7 | 92 | 0,4 | 8 | 0,1,3,4 9 | 22,5,72,8 | 9 | 1,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
08247 |
Giải nhất |
89507 |
Giải nhì |
37009 55789 |
Giải ba |
05454 78208 26771 37657 41916 82114 |
Giải tư |
4828 3542 6890 6718 |
Giải năm |
8757 7473 3139 6788 2868 4763 |
Giải sáu |
780 885 974 |
Giải bảy |
55 84 15 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 7,8,9 | 7 | 1 | 4,5,6,8 | 4 | 2 | 8 | 6,7 | 3 | 9 | 1,5,7,8 | 4 | 2,7 | 1,5,8 | 5 | 4,5,72 | 1,8 | 6 | 3,8 | 0,4,52 | 7 | 1,3,4 | 0,1,2,6 8 | 8 | 0,4,5,6 8,9 | 0,3,8 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
82632 |
Giải nhất |
20684 |
Giải nhì |
31934 37670 |
Giải ba |
27570 98555 72812 08787 04400 77159 |
Giải tư |
5801 0218 7330 3194 |
Giải năm |
3831 6694 0245 3123 9743 1614 |
Giải sáu |
952 824 128 |
Giải bảy |
99 24 70 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,73 | 0 | 0,1 | 0,3 | 1 | 2,4,8 | 1,3,5 | 2 | 3,42,8 | 2,4 | 3 | 0,1,2,4 | 1,22,3,8 92 | 4 | 3,5,6 | 4,5 | 5 | 2,5,9 | 4 | 6 | | 8 | 7 | 03 | 1,2 | 8 | 4,7 | 5,9 | 9 | 42,9 |
|
|
Giải ĐB |
29166 |
Giải nhất |
05369 |
Giải nhì |
19343 16172 |
Giải ba |
35371 73725 30299 42084 59941 72698 |
Giải tư |
5746 6151 2895 0556 |
Giải năm |
9388 5994 2799 6934 4285 0820 |
Giải sáu |
802 598 382 |
Giải bảy |
64 68 38 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 4,5,7 | 1 | | 0,7,8 | 2 | 0,5 | 4 | 3 | 4,8 | 3,6,8,9 | 4 | 1,3,6 | 2,8,9 | 5 | 1,6 | 4,5,6 | 6 | 4,6,8,92 | | 7 | 1,2 | 3,6,8,92 | 8 | 2,4,5,8 | 62,92 | 9 | 4,5,82,92 |
|
|
Giải ĐB |
06702 |
Giải nhất |
26083 |
Giải nhì |
13622 41709 |
Giải ba |
21105 07116 87934 85218 70692 00542 |
Giải tư |
1871 8988 5555 7775 |
Giải năm |
9361 1394 5433 0780 8923 5972 |
Giải sáu |
945 995 032 |
Giải bảy |
37 69 19 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,5,9 | 6,7 | 1 | 6,8,9 | 0,2,3,4 7,9 | 2 | 2,3 | 2,3,8 | 3 | 2,3,4,7 | 3,9 | 4 | 2,5 | 0,4,5,7 9 | 5 | 5 | 1 | 6 | 1,9 | 3 | 7 | 1,2,5 | 1,8 | 8 | 0,3,8 | 0,1,6,9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
97298 |
Giải nhất |
00962 |
Giải nhì |
79229 50233 |
Giải ba |
09152 40739 13373 10734 32955 44862 |
Giải tư |
1888 5740 6272 1396 |
Giải năm |
1017 7460 7603 1870 6564 0775 |
Giải sáu |
547 058 536 |
Giải bảy |
03 72 51 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 32,6 | 5 | 1 | 7 | 5,62,72 | 2 | 9 | 02,3,7 | 3 | 3,4,6,9 | 3,6 | 4 | 0,7 | 5,7 | 5 | 1,2,5,8 | 0,3,9 | 6 | 0,22,4 | 1,4 | 7 | 0,22,3,5 | 5,8,9 | 8 | 8 | 2,3 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|