|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
86420 |
Giải nhất |
75341 |
Giải nhì |
47810 72805 |
Giải ba |
19478 94678 05349 68688 14307 66833 |
Giải tư |
0765 7350 2576 9806 |
Giải năm |
9289 2998 6725 3883 0685 3462 |
Giải sáu |
075 518 554 |
Giải bảy |
35 97 85 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 5,6,7 | 4,7 | 1 | 0,8 | 6 | 2 | 0,5 | 3,8 | 3 | 3,5 | 5 | 4 | 1,9 | 0,2,3,6 7,82 | 5 | 0,4 | 0,7 | 6 | 2,5 | 0,9 | 7 | 1,5,6,82 | 1,72,8,9 | 8 | 3,52,8,9 | 4,8 | 9 | 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
38585 |
Giải nhất |
54469 |
Giải nhì |
54045 07641 |
Giải ba |
50756 64193 61519 81750 99825 95194 |
Giải tư |
7890 2773 0920 5527 |
Giải năm |
3430 7491 0331 1017 6988 4110 |
Giải sáu |
395 197 694 |
Giải bảy |
49 15 16 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,5 9 | 0 | | 3,4,9 | 1 | 0,5,6,7 9 | | 2 | 0,5,7 | 7,9 | 3 | 0,1,6 | 92 | 4 | 1,5,9 | 1,2,4,8 9 | 5 | 0,6 | 1,3,5 | 6 | 9 | 1,2,9 | 7 | 3 | 8 | 8 | 5,8 | 1,4,6 | 9 | 0,1,3,42 5,7 |
|
|
Giải ĐB |
40346 |
Giải nhất |
35745 |
Giải nhì |
23722 92880 |
Giải ba |
76855 50121 17343 40141 24605 95853 |
Giải tư |
2169 5153 8245 9736 |
Giải năm |
2356 3955 5384 3985 8494 2631 |
Giải sáu |
614 214 705 |
Giải bảy |
85 08 33 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 52,8 | 2,3,4 | 1 | 42 | 2 | 2 | 1,2 | 3,4,52 | 3 | 1,3,6,7 | 12,8,9 | 4 | 1,3,52,6 | 02,42,52,82 | 5 | 32,52,6 | 3,4,5 | 6 | 9 | 3 | 7 | | 0 | 8 | 0,4,52 | 6 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
81736 |
Giải nhất |
97437 |
Giải nhì |
22139 97346 |
Giải ba |
84270 92394 07500 71089 75601 35640 |
Giải tư |
8521 7950 0487 5841 |
Giải năm |
6953 0287 1777 2358 0575 9453 |
Giải sáu |
437 814 566 |
Giải bảy |
88 08 15 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,7 | 0 | 0,1,8 | 0,2,4 | 1 | 4,5 | | 2 | 1 | 52,9 | 3 | 6,72,9 | 1,9 | 4 | 0,1,6 | 1,7 | 5 | 0,32,8 | 3,4,6 | 6 | 6 | 32,7,82 | 7 | 0,5,7 | 0,5,8 | 8 | 72,8,9 | 3,8 | 9 | 3,4 |
|
|
Giải ĐB |
98130 |
Giải nhất |
13986 |
Giải nhì |
06154 56366 |
Giải ba |
36558 68777 78805 08491 75795 80149 |
Giải tư |
5011 5848 0751 8786 |
Giải năm |
0400 8009 8507 8993 9774 0275 |
Giải sáu |
825 696 678 |
Giải bảy |
33 23 17 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,5,7,9 | 1,5,9 | 1 | 1,5,7 | | 2 | 3,5 | 2,3,9 | 3 | 0,3 | 5,7 | 4 | 8,9 | 0,1,2,7 9 | 5 | 1,4,8 | 6,82,9 | 6 | 6 | 0,1,7 | 7 | 4,5,7,8 | 4,5,7 | 8 | 62 | 0,4 | 9 | 1,3,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
32266 |
Giải nhất |
75201 |
Giải nhì |
65642 20982 |
Giải ba |
99542 61205 14090 51854 54038 69587 |
Giải tư |
0606 0408 7250 1593 |
Giải năm |
7066 0382 6379 9729 0992 5354 |
Giải sáu |
332 662 129 |
Giải bảy |
48 84 18 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1,5,6,8 | 0 | 1 | 8 | 3,42,6,82 9 | 2 | 92 | 9 | 3 | 2,8 | 52,8 | 4 | 22,8,9 | 0 | 5 | 0,42 | 0,62 | 6 | 2,62 | 8 | 7 | 9 | 0,1,3,4 | 8 | 22,4,7 | 22,4,7 | 9 | 0,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
59431 |
Giải nhất |
62264 |
Giải nhì |
19529 91706 |
Giải ba |
42212 52807 68981 39571 64597 92204 |
Giải tư |
1000 8339 0010 4054 |
Giải năm |
7981 5617 8195 9506 1720 5192 |
Giải sáu |
261 107 351 |
Giải bảy |
14 75 25 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,8 | 0 | 0,4,62,72 | 3,5,6,7 82 | 1 | 0,2,4,7 | 1,9 | 2 | 0,5,9 | | 3 | 1,9 | 0,1,5,6 | 4 | | 2,7,9 | 5 | 1,4 | 02 | 6 | 1,4 | 02,1,9 | 7 | 1,5 | | 8 | 0,12 | 2,3 | 9 | 2,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|