|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
9MH-10MH-15MH-5MH-8MH-11MH
|
Giải ĐB |
18296 |
Giải nhất |
78477 |
Giải nhì |
45550 43096 |
Giải ba |
96358 95929 36559 75128 57239 55000 |
Giải tư |
2284 1927 2908 2545 |
Giải năm |
5295 6291 5648 2972 2391 3723 |
Giải sáu |
439 561 453 |
Giải bảy |
14 30 09 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,8,9 | 6,92 | 1 | 4 | 7 | 2 | 3,7,8,9 | 2,5 | 3 | 0,4,92 | 1,3,8 | 4 | 5,8 | 4,9 | 5 | 0,3,8,9 | 92 | 6 | 1 | 2,7 | 7 | 2,7 | 0,2,4,5 | 8 | 4 | 0,2,32,5 | 9 | 12,5,62 |
|
12MK-13MK-11MK-6MK-14MK-7MK
|
Giải ĐB |
11617 |
Giải nhất |
14482 |
Giải nhì |
90947 57775 |
Giải ba |
00159 49308 23844 25801 51183 36488 |
Giải tư |
6814 7456 4506 3570 |
Giải năm |
5801 7707 8657 9139 0350 1071 |
Giải sáu |
640 101 838 |
Giải bảy |
21 74 87 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 13,6,7,8 | 03,2,7 | 1 | 4,7 | 8 | 2 | 1 | 8 | 3 | 82,9 | 1,4,7 | 4 | 0,4,7 | 7 | 5 | 0,6,7,9 | 0,5 | 6 | | 0,1,4,5 8 | 7 | 0,1,4,5 | 0,32,8 | 8 | 2,3,7,8 | 3,5 | 9 | |
|
9MN-7MN-1MN-5MN-14MN-13MN
|
Giải ĐB |
02836 |
Giải nhất |
17739 |
Giải nhì |
83199 41288 |
Giải ba |
39790 00210 40555 56056 67292 22705 |
Giải tư |
4384 5028 9522 4619 |
Giải năm |
3983 6315 5489 1832 5554 6959 |
Giải sáu |
264 195 824 |
Giải bảy |
65 35 36 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 5 | | 1 | 0,5,9 | 2,3,9 | 2 | 2,4,8 | 8 | 3 | 2,5,62,9 | 2,5,6,8 | 4 | 9 | 0,1,3,5 6,9 | 5 | 4,5,6,9 | 32,5 | 6 | 4,5 | | 7 | | 2,8 | 8 | 3,4,8,9 | 1,3,4,5 8,9 | 9 | 0,2,5,9 |
|
12MP-10MP-7MP-8MP-15MP-4MP
|
Giải ĐB |
57611 |
Giải nhất |
53204 |
Giải nhì |
45723 66225 |
Giải ba |
78295 29499 34657 73208 35456 82761 |
Giải tư |
5230 8213 6912 3355 |
Giải năm |
6467 6380 0682 3164 7900 6970 |
Giải sáu |
993 992 119 |
Giải bảy |
03 06 00 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,7,8 | 0 | 02,3,4,6 8 | 1,6,7 | 1 | 1,2,3,9 | 1,8,9 | 2 | 3,5 | 0,1,2,9 | 3 | 0 | 0,6 | 4 | | 2,5,9 | 5 | 5,6,7 | 0,5 | 6 | 1,4,7 | 5,6 | 7 | 0,1 | 0 | 8 | 0,2 | 1,9 | 9 | 2,3,5,9 |
|
5MQ-10MQ-6MQ-15MQ-3MQ-13MQ
|
Giải ĐB |
86012 |
Giải nhất |
32501 |
Giải nhì |
65179 29479 |
Giải ba |
10769 14801 70706 67691 14159 52104 |
Giải tư |
9534 1043 8496 8956 |
Giải năm |
5165 5403 4675 4690 0671 1348 |
Giải sáu |
944 629 987 |
Giải bảy |
23 97 63 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 13,3,4,6 | 03,7,9 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3,9 | 0,2,4,6 | 3 | 4 | 0,3,4 | 4 | 3,4,8 | 6,7 | 5 | 6,9 | 0,5,9 | 6 | 3,5,9 | 8,9 | 7 | 1,5,92 | 4 | 8 | 7 | 2,5,6,72 | 9 | 0,1,6,7 |
|
10MR-8MR-7MR-1MR-15MR-6MR
|
Giải ĐB |
14362 |
Giải nhất |
38252 |
Giải nhì |
63687 65066 |
Giải ba |
45102 19956 15629 04103 72915 59617 |
Giải tư |
5571 9646 7871 9392 |
Giải năm |
3032 4535 0105 8993 6895 5871 |
Giải sáu |
028 512 633 |
Giải bảy |
42 81 03 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,32,5 | 73,8 | 1 | 2,5,7 | 0,1,3,4 5,6,9 | 2 | 8,9 | 02,3,9 | 3 | 2,3,5 | | 4 | 2,6 | 0,1,3,9 | 5 | 2,6 | 4,5,6 | 6 | 2,6 | 1,82 | 7 | 13 | 2 | 8 | 1,72 | 2 | 9 | 2,3,5 |
|
10MS-8MS-12MS-15MS-9MS-11MS
|
Giải ĐB |
45563 |
Giải nhất |
38211 |
Giải nhì |
20937 32223 |
Giải ba |
31881 13631 48786 42172 28213 88641 |
Giải tư |
0111 1000 8121 9412 |
Giải năm |
2904 4170 0402 8438 3172 9489 |
Giải sáu |
114 064 041 |
Giải bảy |
95 97 23 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,4 | 12,2,3,42 8 | 1 | 12,2,3,4 | 0,1,72 | 2 | 1,32 | 1,22,6 | 3 | 1,7,8,9 | 0,1,6 | 4 | 12 | 9 | 5 | | 8 | 6 | 3,4 | 3,9 | 7 | 0,22 | 3 | 8 | 1,6,9 | 3,8 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|