|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89997 |
Giải nhất |
50233 |
Giải nhì |
23876 28274 |
Giải ba |
96544 10766 60246 43661 19140 29706 |
Giải tư |
6365 7696 9144 9131 |
Giải năm |
0331 6277 5646 0148 0830 8005 |
Giải sáu |
769 998 851 |
Giải bảy |
73 76 58 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 5,6 | 32,5,6 | 1 | | | 2 | 0 | 3,7 | 3 | 0,12,3 | 42,7 | 4 | 0,42,62,8 | 0,6 | 5 | 1,8 | 0,42,6,72 9 | 6 | 1,5,6,9 | 7,9 | 7 | 3,4,62,7 | 4,5,9 | 8 | | 6 | 9 | 6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86390 |
Giải nhất |
89102 |
Giải nhì |
05229 86153 |
Giải ba |
57152 06898 06137 42771 09524 06954 |
Giải tư |
6414 6449 0447 5560 |
Giải năm |
3904 1997 2879 7211 3162 9472 |
Giải sáu |
569 875 548 |
Giải bảy |
34 83 14 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 2,4 | 1,7 | 1 | 1,42 | 0,5,6,7 | 2 | 0,4,9 | 5,8 | 3 | 4,7 | 0,12,2,3 5 | 4 | 7,8,9 | 7 | 5 | 2,3,4 | | 6 | 0,2,9 | 3,4,9 | 7 | 1,2,5,9 | 4,9 | 8 | 3 | 2,4,6,7 | 9 | 0,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19342 |
Giải nhất |
45952 |
Giải nhì |
84939 50020 |
Giải ba |
49592 61650 93869 41954 94159 66799 |
Giải tư |
8261 0444 3401 1619 |
Giải năm |
1411 9634 9412 8698 0059 3428 |
Giải sáu |
811 112 944 |
Giải bảy |
37 20 93 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 1 | 0,12,6 | 1 | 12,22,9 | 12,4,5,9 | 2 | 02,8 | 3,9 | 3 | 3,4,7,9 | 3,42,5 | 4 | 2,42 | | 5 | 0,2,4,92 | | 6 | 1,9 | 3 | 7 | | 2,9 | 8 | | 1,3,52,6 9 | 9 | 2,3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71548 |
Giải nhất |
89085 |
Giải nhì |
70012 69915 |
Giải ba |
05632 06750 83371 04552 53196 09697 |
Giải tư |
4528 9225 5335 0501 |
Giải năm |
1366 1038 5609 8951 2327 1212 |
Giải sáu |
402 488 659 |
Giải bảy |
67 43 25 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,9 | 0,5,7 | 1 | 22,5 | 0,12,3,5 | 2 | 52,7,8 | 4 | 3 | 2,5,8 | | 4 | 3,8 | 1,22,3,8 | 5 | 0,1,2,9 | 6,9 | 6 | 6,7,8 | 2,6,9 | 7 | 1 | 2,3,4,6 8 | 8 | 5,8 | 0,5 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61809 |
Giải nhất |
05441 |
Giải nhì |
90517 03598 |
Giải ba |
32796 33050 96296 34604 54618 79738 |
Giải tư |
5106 7897 6783 9829 |
Giải năm |
2671 9552 6615 4315 9153 0670 |
Giải sáu |
431 245 726 |
Giải bảy |
89 42 81 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4,6,9 | 3,4,7,8 | 1 | 52,7,8 | 4,5 | 2 | 6,9 | 5,8 | 3 | 1,8 | 0 | 4 | 1,2,5 | 12,4,5 | 5 | 0,2,3,5 | 0,2,92 | 6 | | 1,9 | 7 | 0,1 | 1,3,9 | 8 | 1,3,9 | 0,2,8 | 9 | 62,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98507 |
Giải nhất |
66114 |
Giải nhì |
53769 93110 |
Giải ba |
90710 71951 85561 93082 37575 51082 |
Giải tư |
1834 3460 1200 7590 |
Giải năm |
6636 3861 5534 1294 3368 4560 |
Giải sáu |
256 744 696 |
Giải bảy |
37 48 05 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,62,9 | 0 | 0,5,7 | 5,62 | 1 | 02,4 | 82 | 2 | | | 3 | 42,6,7 | 1,32,4,9 | 4 | 4,8 | 0,7 | 5 | 1,6 | 3,5,9 | 6 | 02,12,8,9 | 0,3 | 7 | 5 | 4,6 | 8 | 22 | 6,9 | 9 | 0,4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50554 |
Giải nhất |
43548 |
Giải nhì |
40148 77827 |
Giải ba |
62804 49679 56759 41555 34692 73361 |
Giải tư |
9998 2477 1428 5972 |
Giải năm |
8060 4750 2996 4448 9234 3528 |
Giải sáu |
212 058 171 |
Giải bảy |
01 49 83 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,4 | 0,6,7 | 1 | 2 | 1,7,9 | 2 | 7,82 | 8 | 3 | 4 | 0,3,5 | 4 | 6,83,9 | 5 | 5 | 0,4,5,8 9 | 4,9 | 6 | 0,1 | 2,7 | 7 | 1,2,7,9 | 22,43,5,9 | 8 | 3 | 4,5,7 | 9 | 2,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|