|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73424 |
Giải nhất |
20191 |
Giải nhì |
85005 99965 |
Giải ba |
20235 04509 25880 59791 55133 26571 |
Giải tư |
3493 3610 5358 7523 |
Giải năm |
1171 8889 8743 1013 7490 3765 |
Giải sáu |
464 737 585 |
Giải bảy |
34 18 11 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 5,8,9 | 1,72,92 | 1 | 0,1,3,8 | | 2 | 3,4 | 1,2,3,4 9 | 3 | 3,4,5,7 | 2,3,6 | 4 | 3 | 0,3,62,8 | 5 | 8 | | 6 | 4,52 | 3 | 7 | 12 | 0,1,5 | 8 | 0,5,9 | 0,8 | 9 | 0,12,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26978 |
Giải nhất |
52617 |
Giải nhì |
39338 20066 |
Giải ba |
28985 49684 10361 79600 06104 37753 |
Giải tư |
0531 8977 2843 2265 |
Giải năm |
3078 9533 6369 3884 7139 8741 |
Giải sáu |
364 788 443 |
Giải bảy |
92 93 02 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,4 | 3,4,6 | 1 | 7 | 0,9 | 2 | | 3,42,5,9 | 3 | 1,3,8,9 | 0,6,82 | 4 | 1,32 | 6,8,9 | 5 | 3 | 6 | 6 | 1,4,5,6 9 | 1,7 | 7 | 7,82 | 3,72,8 | 8 | 42,5,8 | 3,6 | 9 | 2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39435 |
Giải nhất |
67808 |
Giải nhì |
66606 84425 |
Giải ba |
24926 34868 93301 41142 79925 93695 |
Giải tư |
9867 5977 0173 4459 |
Giải năm |
7990 4449 4396 5040 3059 6322 |
Giải sáu |
381 091 919 |
Giải bảy |
71 29 87 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 1,6,8 | 0,7,8,9 | 1 | 9 | 2,4 | 2 | 2,52,6,9 | 7 | 3 | 5 | | 4 | 0,2,9 | 22,3,9 | 5 | 92 | 0,2,9 | 6 | 0,7,8 | 6,7,8 | 7 | 1,3,7 | 0,6 | 8 | 1,7 | 1,2,4,52 | 9 | 0,1,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52970 |
Giải nhất |
98829 |
Giải nhì |
46833 56042 |
Giải ba |
06892 11739 81498 71617 39160 41536 |
Giải tư |
7907 1283 8267 2532 |
Giải năm |
1931 7876 2598 1514 5603 0769 |
Giải sáu |
629 561 118 |
Giải bảy |
22 65 73 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 3,6,7 | 3,6 | 1 | 4,7,8 | 2,3,4,9 | 2 | 2,92 | 0,3,7,8 | 3 | 1,2,3,6 9 | 1 | 4 | 2 | 6 | 5 | | 0,3,7 | 6 | 0,1,5,7 9 | 0,1,6 | 7 | 0,3,6 | 1,92 | 8 | 3 | 22,3,6 | 9 | 2,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93476 |
Giải nhất |
59829 |
Giải nhì |
51651 27795 |
Giải ba |
16787 31463 38150 65446 58619 32685 |
Giải tư |
3232 9262 0062 9585 |
Giải năm |
9322 9094 7580 1882 0019 8943 |
Giải sáu |
532 591 705 |
Giải bảy |
13 00 45 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,5 | 5,9 | 1 | 3,92 | 2,32,4,62 8 | 2 | 2,9 | 1,4,6 | 3 | 22 | 9 | 4 | 2,3,5,6 | 0,4,82,9 | 5 | 0,1 | 4,7 | 6 | 22,3 | 8 | 7 | 6 | | 8 | 0,2,52,7 | 12,2 | 9 | 1,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08048 |
Giải nhất |
03354 |
Giải nhì |
27598 96590 |
Giải ba |
17610 94972 95301 95004 95824 29643 |
Giải tư |
8129 4107 0467 1354 |
Giải năm |
6360 5876 8511 0961 1370 5711 |
Giải sáu |
902 785 262 |
Giải bảy |
76 74 12 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,9 | 0 | 1,2,4,7 | 0,12,6 | 1 | 0,12,2 | 0,1,6,7 | 2 | 4,9 | 4 | 3 | | 0,2,53,7 | 4 | 3,8 | 8 | 5 | 43 | 72 | 6 | 0,1,2,7 | 0,6 | 7 | 0,2,4,62 | 4,9 | 8 | 5 | 2 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37538 |
Giải nhất |
52092 |
Giải nhì |
37296 20630 |
Giải ba |
11622 95803 78459 79494 20988 32994 |
Giải tư |
9571 8155 2433 7849 |
Giải năm |
6497 1777 5874 2388 4562 1653 |
Giải sáu |
086 303 437 |
Giải bảy |
59 39 49 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 32 | 7 | 1 | | 2,6,9 | 2 | 2 | 02,3,5 | 3 | 0,3,7,8 9 | 7,92 | 4 | 92 | 5 | 5 | 3,5,6,92 | 5,8,9 | 6 | 2 | 3,7,9 | 7 | 1,4,7 | 3,82 | 8 | 6,82 | 3,42,52 | 9 | 2,42,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|