|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
12188 |
Giải nhất |
98049 |
Giải nhì |
19111 30689 |
Giải ba |
03403 69565 76882 53750 38900 87956 |
Giải tư |
9668 0249 7168 2353 |
Giải năm |
7194 6601 3680 7653 8547 5548 |
Giải sáu |
169 412 816 |
Giải bảy |
55 86 98 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,1,3 | 0,1 | 1 | 1,2,6 | 1,8 | 2 | | 0,52 | 3 | | 9 | 4 | 7,8,92 | 5,6 | 5 | 0,32,5,6 | 1,5,8 | 6 | 5,82,9 | 4,8 | 7 | | 4,62,8,9 | 8 | 0,2,6,7 8,9 | 42,6,8 | 9 | 4,8 |
|
|
Giải ĐB |
97859 |
Giải nhất |
02642 |
Giải nhì |
56738 30266 |
Giải ba |
37195 36906 66536 81171 47969 59096 |
Giải tư |
2232 7659 2332 3666 |
Giải năm |
9351 5885 3121 0951 7912 4278 |
Giải sáu |
250 715 091 |
Giải bảy |
54 62 66 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | 2,52,7,9 | 1 | 2,5 | 1,2,32,4 6 | 2 | 1,2 | | 3 | 22,6,8 | 5 | 4 | 2 | 1,8,9 | 5 | 0,12,4,92 | 0,3,63,9 | 6 | 2,63,9 | | 7 | 1,8 | 3,7 | 8 | 5 | 52,6 | 9 | 1,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
99667 |
Giải nhất |
71324 |
Giải nhì |
62690 15314 |
Giải ba |
09270 02027 74364 22849 47145 04223 |
Giải tư |
2248 8343 2604 6864 |
Giải năm |
0385 1845 9246 8261 6712 7198 |
Giải sáu |
213 654 279 |
Giải bảy |
04 06 19 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 42,6 | 6 | 1 | 2,3,4,9 | 1 | 2 | 3,4,7 | 1,2,4 | 3 | | 02,1,2,52 62 | 4 | 3,52,6,8 9 | 42,8 | 5 | 42 | 0,4 | 6 | 1,42,7 | 2,6 | 7 | 0,9 | 4,9 | 8 | 5 | 1,4,7 | 9 | 0,8 |
|
|
Giải ĐB |
71456 |
Giải nhất |
29176 |
Giải nhì |
48938 04560 |
Giải ba |
56795 70474 88585 63403 44547 61358 |
Giải tư |
1127 3789 2438 2885 |
Giải năm |
0237 0530 3466 4807 9859 9868 |
Giải sáu |
900 111 293 |
Giải bảy |
66 71 84 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,3,7 | 1,7 | 1 | 1 | | 2 | 7 | 0,9 | 3 | 0,7,82 | 7,8 | 4 | 7 | 82,9 | 5 | 6,8,9 | 5,62,7 | 6 | 0,62,8 | 0,2,3,4 9 | 7 | 1,4,6 | 32,5,6 | 8 | 4,52,9 | 5,8 | 9 | 3,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
72729 |
Giải nhất |
35229 |
Giải nhì |
06339 70800 |
Giải ba |
76367 48748 87121 81726 72370 57111 |
Giải tư |
9300 0250 0584 9830 |
Giải năm |
2636 0025 5192 4924 3360 8715 |
Giải sáu |
289 388 227 |
Giải bảy |
39 87 06 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5,6 7 | 0 | 02,6 | 1,2 | 1 | 1,5 | 9 | 2 | 1,4,5,6 7,92 | | 3 | 0,6,92 | 2,5,8 | 4 | 8 | 1,2 | 5 | 0,4 | 0,2,3 | 6 | 0,7 | 2,6,8 | 7 | 0 | 4,8 | 8 | 4,7,8,9 | 22,32,8 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
88321 |
Giải nhất |
39525 |
Giải nhì |
53826 79534 |
Giải ba |
11548 76264 38495 47997 76724 14031 |
Giải tư |
2849 7375 4544 0802 |
Giải năm |
2203 2276 3468 2819 6492 7497 |
Giải sáu |
472 346 331 |
Giải bảy |
73 15 53 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,6 | 2,32 | 1 | 5,9 | 0,7,9 | 2 | 1,4,5,6 | 0,5,7 | 3 | 12,4 | 2,3,4,6 | 4 | 4,6,8,9 | 1,2,7,9 | 5 | 3 | 0,2,4,7 | 6 | 4,8 | 92 | 7 | 2,3,5,6 | 4,6 | 8 | | 1,4 | 9 | 2,5,72 |
|
|
Giải ĐB |
98929 |
Giải nhất |
46801 |
Giải nhì |
03725 22866 |
Giải ba |
99477 81539 46257 79885 16667 83005 |
Giải tư |
7077 6003 9332 3736 |
Giải năm |
7177 6947 6916 1102 7644 5332 |
Giải sáu |
178 016 793 |
Giải bảy |
37 58 30 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,3,5 | 0 | 1 | 62 | 0,32 | 2 | 5,9 | 0,9 | 3 | 0,22,6,7 9 | 4 | 4 | 4,6,7 | 0,2,8 | 5 | 7,8 | 12,3,4,6 | 6 | 6,7 | 3,4,5,6 73 | 7 | 73,8 | 5,7 | 8 | 5 | 2,3 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|