|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
8TL-7TL-13TL-12TL-6TL-10TL
|
Giải ĐB |
59405 |
Giải nhất |
42480 |
Giải nhì |
09839 36404 |
Giải ba |
27519 11568 26367 98348 26092 37134 |
Giải tư |
8491 3260 9112 2059 |
Giải năm |
2737 8555 4724 7999 6396 6143 |
Giải sáu |
621 690 571 |
Giải bảy |
74 38 01 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 1,4,5 | 0,2,7,9 | 1 | 2,9 | 1,9 | 2 | 1,42 | 4 | 3 | 4,7,8,9 | 0,22,3,7 | 4 | 3,8 | 0,5 | 5 | 5,9 | 9 | 6 | 0,7,8 | 3,6 | 7 | 1,4 | 3,4,6 | 8 | 0 | 1,3,5,9 | 9 | 0,1,2,6 9 |
|
13TM-12TM-7TM-9TM-1TM-5TM
|
Giải ĐB |
95549 |
Giải nhất |
57855 |
Giải nhì |
30983 43987 |
Giải ba |
44682 38204 60811 61626 11315 52640 |
Giải tư |
1247 1870 3209 7275 |
Giải năm |
6903 4219 4375 4618 3690 4693 |
Giải sáu |
507 535 808 |
Giải bảy |
76 09 67 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 3,4,7,8 92 | 1 | 1 | 1,5,8,9 | 8 | 2 | 6 | 0,8,9 | 3 | 5 | 0 | 4 | 0,7,9 | 1,3,5,72 | 5 | 5 | 2,7 | 6 | 7 | 0,4,6,8 | 7 | 0,52,6 | 0,1 | 8 | 2,3,7,9 | 02,1,4,8 | 9 | 0,3 |
|
7TN-14TN-6TN-9TN-2TN-10TN
|
Giải ĐB |
29911 |
Giải nhất |
14557 |
Giải nhì |
86320 87464 |
Giải ba |
70695 84585 80097 90908 62597 62255 |
Giải tư |
8111 0848 8385 4421 |
Giải năm |
0011 1424 1628 8012 3396 6452 |
Giải sáu |
442 747 795 |
Giải bảy |
47 76 06 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,8 | 13,2 | 1 | 13,2,7 | 1,4,5 | 2 | 0,1,4,8 | | 3 | | 2,6 | 4 | 2,72,8 | 5,82,92 | 5 | 2,5,7 | 0,7,9 | 6 | 4 | 1,42,5,92 | 7 | 6 | 0,2,4 | 8 | 52 | | 9 | 52,6,72 |
|
5TP-10TP-9TP-11TP-1TP-13TP
|
Giải ĐB |
52117 |
Giải nhất |
24378 |
Giải nhì |
40432 19074 |
Giải ba |
79296 77320 70019 78887 83965 72678 |
Giải tư |
1624 8320 0513 4163 |
Giải năm |
0771 6157 0982 2710 0323 6704 |
Giải sáu |
614 233 587 |
Giải bảy |
12 58 47 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 4 | 7 | 1 | 0,2,3,4 7,9 | 1,3,8 | 2 | 02,3,4 | 1,2,3,6 | 3 | 2,3,8 | 0,1,2,7 | 4 | 7 | 6 | 5 | 7,8 | 9 | 6 | 3,5 | 1,4,5,82 | 7 | 1,4,82 | 3,5,72 | 8 | 2,72 | 1 | 9 | 6 |
|
1TQ-4TQ-15TQ-13TQ-5TQ-9TQ
|
Giải ĐB |
74507 |
Giải nhất |
71909 |
Giải nhì |
13971 76350 |
Giải ba |
06649 03750 35311 91812 15543 68736 |
Giải tư |
3827 2258 6699 5632 |
Giải năm |
3958 2665 2980 8984 5613 7336 |
Giải sáu |
393 619 868 |
Giải bảy |
49 62 08 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,8 | 0 | 0,7,8,9 | 1,7 | 1 | 1,2,3,9 | 1,3,6 | 2 | 7 | 1,4,9 | 3 | 2,62 | 8 | 4 | 3,92 | 6 | 5 | 02,82 | 32 | 6 | 2,5,8 | 0,2 | 7 | 1 | 0,52,6 | 8 | 0,4 | 0,1,42,9 | 9 | 3,9 |
|
|
Giải ĐB |
05104 |
Giải nhất |
26356 |
Giải nhì |
66484 45998 |
Giải ba |
91627 93385 82989 59174 58508 09681 |
Giải tư |
0148 3201 1119 4823 |
Giải năm |
7264 0945 7046 6015 5299 9252 |
Giải sáu |
649 984 813 |
Giải bảy |
31 87 25 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,8 | 0,3,4,8 | 1 | 3,5,9 | 5 | 2 | 3,5,7 | 1,2 | 3 | 1 | 0,6,7,82 | 4 | 1,5,6,8 9 | 1,2,4,8 | 5 | 2,6 | 4,5 | 6 | 4 | 2,8 | 7 | 4 | 0,4,9 | 8 | 1,42,5,7 9 | 1,4,8,9 | 9 | 8,9 |
|
12TS-13TS-8TS-14TS-5TS-10TS
|
Giải ĐB |
83669 |
Giải nhất |
46822 |
Giải nhì |
59811 96755 |
Giải ba |
12854 77054 65439 59988 22305 41126 |
Giải tư |
9285 8709 4697 5849 |
Giải năm |
8056 1949 1582 4696 1372 5356 |
Giải sáu |
530 252 518 |
Giải bảy |
17 05 24 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 52,9 | 1 | 1 | 1,7,8 | 2,5,7,8 | 2 | 2,4,6 | | 3 | 0,9 | 2,52 | 4 | 6,92 | 02,5,8 | 5 | 2,42,5,62 | 2,4,52,9 | 6 | 9 | 1,9 | 7 | 2 | 1,8 | 8 | 2,5,8 | 0,3,42,6 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|