|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35003 |
Giải nhất |
54766 |
Giải nhì |
04248 54364 |
Giải ba |
17109 26748 77421 74462 64395 59683 |
Giải tư |
6844 1504 8684 5951 |
Giải năm |
9009 9717 3079 4584 1120 8649 |
Giải sáu |
290 623 946 |
Giải bảy |
42 67 47 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 3,4,92 | 2,5,6 | 1 | 7 | 4,6 | 2 | 0,1,3 | 0,2,8 | 3 | | 0,4,6,82 | 4 | 2,4,6,7 82,9 | 9 | 5 | 1 | 4,6 | 6 | 1,2,4,6 7 | 1,4,6 | 7 | 9 | 42 | 8 | 3,42 | 02,4,7 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61942 |
Giải nhất |
58173 |
Giải nhì |
12366 15011 |
Giải ba |
74922 25852 50721 86397 18842 65662 |
Giải tư |
5674 2845 7806 3073 |
Giải năm |
5307 5224 5044 9485 3104 5527 |
Giải sáu |
493 365 650 |
Giải bảy |
71 39 09 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,4,6,7 9 | 1,2,7 | 1 | 1 | 2,42,5,6 | 2 | 1,2,4,7 | 0,72,9 | 3 | 9 | 0,2,4,7 | 4 | 22,4,5 | 4,6,8 | 5 | 0,2 | 0,6 | 6 | 2,5,6 | 0,2,9 | 7 | 1,32,4 | | 8 | 5 | 0,3 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53882 |
Giải nhất |
77219 |
Giải nhì |
48560 29859 |
Giải ba |
96474 29963 76242 57978 16563 21437 |
Giải tư |
0375 3462 0317 7528 |
Giải năm |
9793 7341 7902 5234 8973 4015 |
Giải sáu |
161 551 153 |
Giải bảy |
26 74 38 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2 | 4,5,6,8 | 1 | 5,7,9 | 0,4,6,8 | 2 | 6,8 | 5,62,7,9 | 3 | 4,7,8 | 3,72 | 4 | 1,2 | 1,7 | 5 | 1,3,9 | 2 | 6 | 0,1,2,32 | 1,3 | 7 | 3,42,5,8 | 2,3,7 | 8 | 1,2 | 1,5 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05424 |
Giải nhất |
08368 |
Giải nhì |
66602 53378 |
Giải ba |
85355 63282 83469 23419 81191 43779 |
Giải tư |
0743 3963 6582 5267 |
Giải năm |
9647 3511 0053 6696 2930 9254 |
Giải sáu |
146 478 972 |
Giải bảy |
46 00 61 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2 | 1,6,9 | 1 | 1,9 | 0,7,82 | 2 | 4 | 4,5,6,9 | 3 | 0 | 2,5 | 4 | 3,62,7 | 5 | 5 | 3,4,5 | 42,9 | 6 | 1,3,7,8 9 | 4,6 | 7 | 2,82,9 | 6,72 | 8 | 22 | 1,6,7 | 9 | 1,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41927 |
Giải nhất |
56233 |
Giải nhì |
75202 45455 |
Giải ba |
42897 31679 98367 82013 85557 13543 |
Giải tư |
7851 1830 7696 2983 |
Giải năm |
1770 0074 2105 9933 7787 0108 |
Giải sáu |
700 100 273 |
Giải bảy |
71 23 72 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,7 | 0 | 02,2,5,8 | 5,7 | 1 | 3 | 0,7 | 2 | 3,7 | 1,2,32,4 7,8 | 3 | 0,32 | 7 | 4 | 3 | 0,52 | 5 | 1,52,7 | 9 | 6 | 7 | 2,5,6,8 9 | 7 | 0,1,2,3 4,9 | 0 | 8 | 3,7 | 7 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24028 |
Giải nhất |
32635 |
Giải nhì |
31460 82870 |
Giải ba |
75763 24933 76847 36320 14752 98712 |
Giải tư |
6921 2773 1906 3706 |
Giải năm |
3591 7799 7853 1669 7630 4137 |
Giải sáu |
205 129 314 |
Giải bảy |
09 95 07 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,6,7 | 0 | 5,62,7,9 | 2,9 | 1 | 2,4 | 1,5 | 2 | 02,1,8,9 | 3,5,6,7 | 3 | 0,3,5,7 | 1 | 4 | 7 | 0,3,9 | 5 | 2,3 | 02 | 6 | 0,3,9 | 0,3,4 | 7 | 0,3 | 2 | 8 | | 0,2,6,9 | 9 | 1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72070 |
Giải nhất |
54335 |
Giải nhì |
54167 17646 |
Giải ba |
37944 83665 34559 29497 95314 39859 |
Giải tư |
7623 8828 6901 3186 |
Giải năm |
6259 1284 5738 4843 0416 0343 |
Giải sáu |
516 453 988 |
Giải bảy |
74 93 19 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,62,9 | | 2 | 3,8 | 2,42,5,9 | 3 | 5,8 | 1,4,7,8 | 4 | 32,4,6 | 3,6 | 5 | 3,7,93 | 12,4,8 | 6 | 5,7 | 5,6,9 | 7 | 0,4 | 2,3,8 | 8 | 4,6,8 | 1,53 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|