|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28557 |
Giải nhất |
07927 |
Giải nhì |
38727 01904 |
Giải ba |
89716 95706 59903 14290 31221 47424 |
Giải tư |
7962 7206 2601 1847 |
Giải năm |
2425 1065 1679 0437 2107 9290 |
Giải sáu |
141 657 506 |
Giải bảy |
02 34 98 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1,2,3,4 63,7 | 0,2,4 | 1 | 6 | 0,6 | 2 | 1,4,5,72 | 0,6 | 3 | 4,7 | 0,2,3 | 4 | 1,7 | 2,6 | 5 | 72 | 03,1 | 6 | 2,3,5 | 0,22,3,4 52 | 7 | 9 | 9 | 8 | | 7 | 9 | 02,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37206 |
Giải nhất |
67176 |
Giải nhì |
97120 28347 |
Giải ba |
95064 09556 36244 11613 83210 97708 |
Giải tư |
3530 9730 1249 8758 |
Giải năm |
9451 2890 4836 9517 0585 5271 |
Giải sáu |
462 349 764 |
Giải bảy |
32 79 95 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,32,9 | 0 | 6,8 | 5,7 | 1 | 0,3,7 | 3,6,9 | 2 | 0 | 1 | 3 | 02,2,6 | 4,62 | 4 | 4,7,92 | 8,9 | 5 | 1,6,8 | 0,3,5,7 | 6 | 2,42 | 1,4 | 7 | 1,6,9 | 0,5 | 8 | 5 | 42,7 | 9 | 0,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61778 |
Giải nhất |
55028 |
Giải nhì |
32952 65534 |
Giải ba |
42980 87194 42718 08394 82001 37464 |
Giải tư |
0617 4214 8296 7630 |
Giải năm |
5247 4360 5480 3602 0800 5181 |
Giải sáu |
964 017 395 |
Giải bảy |
69 90 88 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,82 9 | 0 | 0,1,2 | 0,8 | 1 | 4,72,8 | 0,5 | 2 | 8 | | 3 | 0,4 | 1,3,62,92 | 4 | 6,7 | 9 | 5 | 2 | 4,9 | 6 | 0,42,9 | 12,4 | 7 | 8 | 1,2,7,8 | 8 | 02,1,8 | 6 | 9 | 0,42,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18372 |
Giải nhất |
74632 |
Giải nhì |
66586 71974 |
Giải ba |
54134 09655 75202 61149 90041 87287 |
Giải tư |
4367 1500 8201 9370 |
Giải năm |
5465 1690 9542 5620 5541 1932 |
Giải sáu |
212 218 685 |
Giải bảy |
47 03 30 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 9 | 0 | 0,1,2,3 | 0,42 | 1 | 2,8 | 0,1,32,4 7 | 2 | 0 | 0,8 | 3 | 0,22,4 | 3,7 | 4 | 12,2,7,9 | 5,6,8 | 5 | 5 | 8 | 6 | 5,7 | 4,6,8 | 7 | 0,2,4 | 1 | 8 | 3,5,6,7 | 4 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71700 |
Giải nhất |
26654 |
Giải nhì |
26972 90384 |
Giải ba |
19339 48615 09060 76697 79852 83657 |
Giải tư |
7996 1786 0470 3079 |
Giải năm |
4732 6678 5525 0742 6752 7909 |
Giải sáu |
261 117 808 |
Giải bảy |
05 81 42 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,7 | 0 | 0,5,8,9 | 6,8 | 1 | 5,7 | 3,42,52,7 | 2 | 5 | | 3 | 2,9 | 5,8 | 4 | 22 | 0,1,2 | 5 | 0,22,4,7 | 8,9 | 6 | 0,1 | 1,5,9 | 7 | 0,2,8,9 | 0,7 | 8 | 1,4,6 | 0,3,7 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31059 |
Giải nhất |
46518 |
Giải nhì |
04253 42154 |
Giải ba |
26278 61863 14314 46179 96846 00038 |
Giải tư |
1837 4514 7703 8438 |
Giải năm |
4641 8317 8567 3279 1204 8773 |
Giải sáu |
842 728 025 |
Giải bảy |
03 21 34 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,4 | 2,42 | 1 | 42,7,8 | 4 | 2 | 1,5,8 | 02,5,6,7 | 3 | 4,7,82 | 0,12,3,5 | 4 | 12,2,6 | 2 | 5 | 3,4,9 | 4 | 6 | 3,7 | 1,3,6 | 7 | 3,8,92 | 1,2,32,7 | 8 | | 5,72 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93734 |
Giải nhất |
36777 |
Giải nhì |
35318 55827 |
Giải ba |
85422 81778 56441 69583 51356 29421 |
Giải tư |
8613 4712 8757 8577 |
Giải năm |
8076 4766 2455 2711 6569 0388 |
Giải sáu |
549 895 178 |
Giải bảy |
10 18 16 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 1,2,4 | 1 | 0,1,2,3 6,82 | 1,2 | 2 | 1,2,7 | 1,8 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 1,9 | 5,9 | 5 | 5,6,7 | 1,5,6,7 | 6 | 6,9 | 2,5,72 | 7 | 4,6,72,82 | 12,72,8 | 8 | 3,8 | 4,6 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|