|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
44642 |
Giải nhất |
33245 |
Giải nhì |
51731 58918 |
Giải ba |
86510 23429 14671 70334 19863 02608 |
Giải tư |
3563 7723 1189 1960 |
Giải năm |
4567 2004 5356 1643 7779 4850 |
Giải sáu |
639 181 737 |
Giải bảy |
33 79 93 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 4,8 | 3,7,8 | 1 | 0,8 | 4 | 2 | 3,6,9 | 2,3,4,62 9 | 3 | 1,3,4,7 9 | 0,3 | 4 | 2,3,5 | 4 | 5 | 0,6 | 2,5 | 6 | 0,32,7 | 3,6 | 7 | 1,92 | 0,1 | 8 | 1,9 | 2,3,72,8 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
21900 |
Giải nhất |
21590 |
Giải nhì |
77814 07880 |
Giải ba |
88885 37102 31251 21211 81019 14854 |
Giải tư |
6022 1370 4771 6583 |
Giải năm |
2919 2093 8435 3754 6953 7963 |
Giải sáu |
333 374 515 |
Giải bảy |
41 17 16 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8,9 | 0 | 0,2 | 1,4,5,7 | 1 | 1,4,5,6 7,92 | 0,2,3 | 2 | 2 | 3,5,6,8 9 | 3 | 2,3,5 | 1,52,7 | 4 | 1 | 1,3,8 | 5 | 1,3,42 | 1 | 6 | 3 | 1 | 7 | 0,1,4 | | 8 | 0,3,5 | 12 | 9 | 0,3 |
|
|
Giải ĐB |
63371 |
Giải nhất |
61735 |
Giải nhì |
93293 66824 |
Giải ba |
42445 51148 51248 25354 54780 03866 |
Giải tư |
2121 3319 6444 2296 |
Giải năm |
0931 6277 9100 6159 9167 1289 |
Giải sáu |
343 823 593 |
Giải bảy |
25 23 03 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,3 | 2,3,7 | 1 | 9 | | 2 | 1,32,4,5 | 0,22,4,92 | 3 | 1,5 | 2,4,5 | 4 | 3,4,5,82 | 2,3,4 | 5 | 4,9 | 6,9 | 6 | 0,6,7 | 6,7 | 7 | 1,7 | 42 | 8 | 0,9 | 1,5,8 | 9 | 32,6 |
|
|
Giải ĐB |
12050 |
Giải nhất |
74867 |
Giải nhì |
11837 29582 |
Giải ba |
86838 07814 50022 43043 97176 56876 |
Giải tư |
2363 9089 1324 5319 |
Giải năm |
4885 4422 7144 0583 0174 5654 |
Giải sáu |
489 261 200 |
Giải bảy |
30 96 70 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 | 0 | 0 | 6 | 1 | 4,9 | 22,8 | 2 | 22,4 | 4,6,8 | 3 | 0,7,8 | 1,2,4,5 7 | 4 | 3,4 | 7,8 | 5 | 0,4 | 72,9 | 6 | 1,3,7 | 3,6 | 7 | 0,4,5,62 | 3 | 8 | 2,3,5,92 | 1,82 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
94761 |
Giải nhất |
27423 |
Giải nhì |
52089 33063 |
Giải ba |
17346 33139 16736 01430 67481 08122 |
Giải tư |
5494 3915 3852 4205 |
Giải năm |
2306 1966 7662 1363 6045 4200 |
Giải sáu |
440 074 418 |
Giải bảy |
33 49 90 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,6 9 | 0 | 0,5,6 | 6,8 | 1 | 5,8 | 2,5,6 | 2 | 2,3 | 2,3,62 | 3 | 0,3,6,9 | 7,9 | 4 | 0,5,6,9 | 0,1,4 | 5 | 2 | 0,3,4,6 | 6 | 0,1,2,32 6 | | 7 | 4 | 1 | 8 | 1,9 | 3,4,8 | 9 | 0,4 |
|
|
Giải ĐB |
34641 |
Giải nhất |
56596 |
Giải nhì |
81188 95672 |
Giải ba |
13683 44507 57885 99753 72552 85043 |
Giải tư |
3194 7018 6023 5632 |
Giải năm |
6205 2598 5631 4785 1752 7941 |
Giải sáu |
520 759 474 |
Giải bảy |
93 81 63 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,7 | 3,42,8 | 1 | 8 | 3,52,7 | 2 | 0,3 | 2,4,5,6 8,9 | 3 | 1,2 | 5,7,9 | 4 | 12,3 | 0,82 | 5 | 22,3,4,9 | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 2,4 | 1,8,9 | 8 | 1,3,52,8 | 5 | 9 | 3,4,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
93006 |
Giải nhất |
63474 |
Giải nhì |
19372 89850 |
Giải ba |
15658 14514 98848 56985 95486 62682 |
Giải tư |
2956 7500 1273 1345 |
Giải năm |
0039 6205 3869 6027 5590 4003 |
Giải sáu |
130 456 698 |
Giải bảy |
41 21 38 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,9 | 0 | 0,3,5,6 | 2,4 | 1 | 4 | 7,8 | 2 | 1,7 | 0,7 | 3 | 0,8,9 | 1,7 | 4 | 1,5,8 | 0,4,8 | 5 | 0,62,8 | 0,52,8 | 6 | 9 | 2 | 7 | 2,3,4,9 | 3,4,5,9 | 8 | 2,5,6 | 3,6,7 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|